- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Educating exceptional children 2003/2004: Annual edittions
Educating exceptional children 2003/2004: Annual edittions/ Karen L Freiberg editor. -- 5th ed. -- Guilford: McGraw - Hiil, 2003 xviii, 221p.; 29cm ISBN 0072548479 1. Exceptional Children -- Eduaction -- Periodicals -- United States. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 22Call no. : 658.05 E244 Dữ liệu xếp giá SKN004318 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004319 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004320 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004321 (DHSPKT...
9 p hcmute 18/10/2013 352 1
Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology
American Goverment 2003/2004: Annual Editions
American Goverment 2003/2004: Annual Editions/ Bruce Stinebrickner editor. -- 33th ed. -- Guilford: McGraw - Hill, Dushkin, 2004 xvi, 223p.; 29cm ISBN 0072838256 1. American governent -- Periodicals. 2. Chính phủ Hoa Kỳ -- Ấn phẩm định kỳ. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 22Call no. : 658.05 A512 Dữ liệu xếp giá SKN004307 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 18/10/2013 386 1
Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology
Revolutionizing IT: the art of using information technology effectively
Revolutionizing IT: the art of using information technology effectively/ David H. Andrews, Kenneth R. Johnson. -- Hoboken, N.J. : Wiley, 2002 237p.; 24 cm ISBN 0471250414 1. Công nghệ thông tin -- Quản trị. 2. Information technology -- Management. 3. Project management -- Data processing. I. Johnson, Kenneth R. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 21Call no. : 658.05 A562 Dữ liệu xếp giá SKN004262 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 327 1
Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology
E-Commerce : Fundamentals and applications
E-Commerce : Fundamentals and applications / Henry Chan, Raymond Lee, Tharam Dillon, Elizabeth Chang. -- New York : John Wiley & Sons, 2001 479p ; 24cm 1. E-commerce. 2. Thương mại điện tử. I. Chan, Henry. II. Chang, Elizabeth. III. Dillion, Tharam. IV. Lee, Raymon. Dewey Class no. : 658.84 -- dc 21Call no. : 658.84 E194 Dữ liệu xếp giá SKN004240 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 18/10/2013 340 1
Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology
Introduction to food science / Rick Parker. -- Australia : Delmar Tomson Learnming, 2003 636p ; 24cm 1. Chế biến thực phẩm. 2. Food. 3. Food industry and trade. Dewey Class no. : 664 -- dc 21 Call no. : 664 P152 Dữ liệu xếp giá SKN004213 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 329 1
Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology
Marketing: Practices and Principles/ Ralph E Mason, Patricia Mink Rath, Stewart W. Husted, Rchard L. Lynch. . -- 5th ed. -- New York: McGraw - Hill, 1995 535p.; 28cm. ISBN 0 02 635601 5 ISBN 0 02 635602 3 1. Marketing. 2. Tiếp thị -- Thị trường. Dewey Class no. : 658.83 -- dc 21Call no. : 658.83 M345 Dữ liệu xếp giá SKN003826 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003827 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 18/10/2013 233 1
Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology
Industrial biotechnological polymers
Industrial biotechnological polymers / Edited by Charles G. Gebelein, Charles E. Carraher, Jr. -- lancaster, Pensylvania : Technomic publishing Company, Inc., 1995 xiv, 408 p. ; 23 cm ISBN 1566762928 1. Polymer sinh học. 2. Polymers -- Biotechnology. I. Carraher, Charles E. II. Gebelein, Charles G. Dewey Class no. : 668.92 -- dc 21 Call no. : 668.92 I421 Dữ liệu xếp giá SKN003500 (DHSPKT -- KD --...
10 p hcmute 18/10/2013 325 1
Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology
Physical chemistry of polimers
Physical chemistry of polimers/ A. Tager. -- Moscow: Mir Pulishers, 1978 653p.; 23cm 1. Hóa hữu cơ. 2. Hợp chất cao phân tử. 3. Polymers. I. Bobrov, Nĩcholas. II. Soboleb, David. Dewey Class no. : 547.2 -- dc 21 Call no. : 547.2 T125 Dữ liệu xếp giá SKN000290 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000291 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 12/09/2013 557 2
Từ khóa: Hóa hữu cơ, Hợp chất cao phân tử, Polymers
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ và phụ gia đến độ bền của vật liệu composite và polyme trong công nghệ ép phun: Luận văn Thạc sĩ/ Lê Quốc Việt. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2013 xii, 116tr. ; 30cm 1. Công nghệ ép phun. 2. Vật liệu composite. 3. Vật liệu polymer. I. Lê Hiếu Giang, Giáo viên...
15 p hcmute 10/09/2013 671 5
Từ khóa: Công nghệ ép phun, Vật liệu composite, Vật liệu polymer
Vật liệu phi kim loại/ Hoàng Trọng Bá. -- Hà Nội.: Khoa học và Kỹ thuật, 2007 341tr; 21cm 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu phi kim loại. Dewey Class no. : 620.19 -- dc 22 Call no. : 620.19 H678-B111 Dữ liệu xếp giá GT0148831 (DHSPKT -- GT -- ) [ Rỗi ] GT0148832 (DHSPKT -- GT -- ) [ Bận ] GT0148833 (DHSPKT -- GT -- ) [ Rỗi ] GT0148834 (DHSPKT -- GT -- ) [ Bận ]...
10 p hcmute 14/01/2013 1523 65
Từ khóa: Vật liệu học, Vật liệu phi kim loại, vật liệu polyme, gốm, cao su, gỗ, vật liệu
Công nghệ sản xuất Cao su băng tải
Băng tải là một cơ chế hoặc máy có thể vận chuyển một tải đơn (thùng carton, hộp, túi ,...) hoặc số lượng lớn vật liệu (đất, bột, thực phẩm ...) từ một điểm A đến điểm B.Các băng tải được đặc trưng bởi các loại đai được sử dụng (vật liệu, kết cấu, độ dày) và vị trí của các nhóm vận động (trung ương hoặc kết thúc).
94 p hcmute 22/09/2012 860 20
Từ khóa: công nghệ vật liệu, băng tải cao su, công nghệ sản xuất Cao su băng tải, quy trình công nghệ, thiết kế sản phẩm, vật liệu polyme
Sự sắp xếp trong không gian của các nhóm xungquanh cacbon tứ diện có thể thấy rõ qua việc mô hình hóa phân tử…… hoặc biểu diễn bằng việc chuyển đổi cấu trúc ngưng tụ sang cấu trúc ba chiều dùng các đường gạch nối và hình cái nêm
149 p hcmute 22/09/2012 774 17
Từ khóa: Hóa học lập thể, Đồng phân quang học, Đồng phân hình học, Cấu trạng của hợp chất vòng no, Hóa lập thể của dị tố và Polymer