- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
The X-factor : getting extraordinary results from ordinary people
The X-factor : getting extraordinary results from ordinary people/ Ross R. Reck. -- New York : Wiley, 2001 xv, 192 p. ; 23 cm ISBN 0471443891 1. Employee motivation. 2. Quản trị nhân sự. Dewey Class no. : 658.314 -- dc 21Call no. : 658.314 R298 Dữ liệu xếp giá SKN004352 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004353 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 18/10/2013 727 1
Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology
Human sexuality.2003/2004: Annual editions
Human sexuality.2003/2004: Annual editions/ Susan J Bunting editor. -- 28th ed. -- Guilford: McGraw - Hill, 2003 xvi, 223p.; 29cm ISBN 0072548541 1. Sex education -- Periodicals. 2. Sexual behavior -- periodicals. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 21Call no. : 658.05 H918 Dữ liệu xếp giá SKN004324 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 18/10/2013 367 1
Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology
Educating exceptional children 2003/2004: Annual edittions
Educating exceptional children 2003/2004: Annual edittions/ Karen L Freiberg editor. -- 5th ed. -- Guilford: McGraw - Hiil, 2003 xviii, 221p.; 29cm ISBN 0072548479 1. Exceptional Children -- Eduaction -- Periodicals -- United States. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 22Call no. : 658.05 E244 Dữ liệu xếp giá SKN004318 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004319 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004320 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 18/10/2013 398 2
Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology
Educating exceptional children 2003/2004: Annual edittions
Educating exceptional children 2003/2004: Annual edittions/ Karen L Freiberg editor. -- 5th ed. -- Guilford: McGraw - Hiil, 2003 xviii, 221p.; 29cm ISBN 0072548479 1. Exceptional Children -- Eduaction -- Periodicals -- United States. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 22Call no. : 658.05 E244 Dữ liệu xếp giá SKN004318 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004319 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004320 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004321 (DHSPKT...
9 p hcmute 18/10/2013 323 1
Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology
American Goverment 2003/2004: Annual Editions
American Goverment 2003/2004: Annual Editions/ Bruce Stinebrickner editor. -- 33th ed. -- Guilford: McGraw - Hill, Dushkin, 2004 xvi, 223p.; 29cm ISBN 0072838256 1. American governent -- Periodicals. 2. Chính phủ Hoa Kỳ -- Ấn phẩm định kỳ. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 22Call no. : 658.05 A512 Dữ liệu xếp giá SKN004307 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 18/10/2013 363 1
Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology
Revolutionizing IT: the art of using information technology effectively
Revolutionizing IT: the art of using information technology effectively/ David H. Andrews, Kenneth R. Johnson. -- Hoboken, N.J. : Wiley, 2002 237p.; 24 cm ISBN 0471250414 1. Công nghệ thông tin -- Quản trị. 2. Information technology -- Management. 3. Project management -- Data processing. I. Johnson, Kenneth R. Dewey Class no. : 658.05 -- dc 21Call no. : 658.05 A562 Dữ liệu xếp giá SKN004262 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 272 1
Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology
E-Commerce : Fundamentals and applications
E-Commerce : Fundamentals and applications / Henry Chan, Raymond Lee, Tharam Dillon, Elizabeth Chang. -- New York : John Wiley & Sons, 2001 479p ; 24cm 1. E-commerce. 2. Thương mại điện tử. I. Chan, Henry. II. Chang, Elizabeth. III. Dillion, Tharam. IV. Lee, Raymon. Dewey Class no. : 658.84 -- dc 21Call no. : 658.84 E194 Dữ liệu xếp giá SKN004240 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 18/10/2013 312 1
Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology
Introduction to food science / Rick Parker. -- Australia : Delmar Tomson Learnming, 2003 636p ; 24cm 1. Chế biến thực phẩm. 2. Food. 3. Food industry and trade. Dewey Class no. : 664 -- dc 21 Call no. : 664 P152 Dữ liệu xếp giá SKN004213 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 300 1
Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology
Marketing: Practices and Principles/ Ralph E Mason, Patricia Mink Rath, Stewart W. Husted, Rchard L. Lynch. . -- 5th ed. -- New York: McGraw - Hill, 1995 535p.; 28cm. ISBN 0 02 635601 5 ISBN 0 02 635602 3 1. Marketing. 2. Tiếp thị -- Thị trường. Dewey Class no. : 658.83 -- dc 21Call no. : 658.83 M345 Dữ liệu xếp giá SKN003826 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003827 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 18/10/2013 209 1
Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology
Industrial biotechnological polymers
Industrial biotechnological polymers / Edited by Charles G. Gebelein, Charles E. Carraher, Jr. -- lancaster, Pensylvania : Technomic publishing Company, Inc., 1995 xiv, 408 p. ; 23 cm ISBN 1566762928 1. Polymer sinh học. 2. Polymers -- Biotechnology. I. Carraher, Charles E. II. Gebelein, Charles G. Dewey Class no. : 668.92 -- dc 21 Call no. : 668.92 I421 Dữ liệu xếp giá SKN003500 (DHSPKT -- KD --...
10 p hcmute 18/10/2013 296 1
Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology
Nhằm góp phần hoàn thiện những vấn đề nêu trên, với mong muốn cung cấp thêm một vài mảnh ghép nhỏ trong bức tranh lớn hơn của vật liệu nano carbon nói chung hay vật liệu diamondoids nói riêng, tác giả đã tiến hành thực hiện luận văn "Tính toán một số thông số đặc trưng cho tính chất điện tử của vật liệu nano diamondoids (C10H16-C87H76) bằng phương...
85 p hcmute 15/09/2012 647 7
Từ khóa: luận văn, công nghệ nano, y sinh học, vật liệu nano, hat nano, lớp phủ polyme, vật liệu nano diamondoids, kích thước nano
Khoa học và công nghệ nano với những đặc tính kì lạ đã và đang thâm nhập vào toàn bộ lĩnh vực đời sống và kinh tế của thế giới. Với kích thước nano các loại vật liệu này có thể can thiệp đến từng phân tử -nguyên tử, điều này đặc biệt quan trọng trong ứng dụng y-sinh học. Theo định nghĩa thì vật liệu nanô là vật liệu có cấu trúc...
92 p hcmute 15/09/2012 643 10
Từ khóa: luận văn, công nghệ nano, y sinh học, vật liệu nano, hat nano, lớp phủ polyme, kích thước nano