- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghiên cứu tiêu chuẩn ISO – 527 về phương pháp xác định sức bền kéo cho vật liệu polymer. Tìm hiểu tổng quan về công nghệ chế tạo vật liệu composite, công nghệ ép phun, vật liệu polymer. Nghiên cứu sử dụng các chất phụ gia để tăng độ bền cho vật liệu trong công nghệ ép phun. Thiết kế, phân tích và chế tạo bộ khuôn ép mẫu thử sức bền kéo...
22 p hcmute 28/04/2016 777 5
Từ khóa: Công nghệ ép phun, Vật liệu compsite, Vật liệu polymer, Sức bền, Thông số công nghệ
Nghiên cứu tiêu chuẩn ISO – 527 về phương pháp xác định sức bền kéo cho vật liệu polymer. Tìm hiểu tổng quan về công nghệ chế tạo vật liệu composite, về công nghệ ép phun, về vật liệu polymer. Nghiên cứu sử dụng các chất phụ gia để tăng độ bền cho vật liệu trong công nghệ ép phun. Thiết kế, phân tích và chế tạo bộ khuôn ép mẫu thử sức...
22 p hcmute 27/04/2016 734 4
Từ khóa: Thông số công nghệ, Phụ gia, Độ bền, Vật liệu compsite, Polymer, Công nghệ ép phun
Triangualation short-cut layouts mathematical formulas applied to sheet-metal work: A Textbook and working guide with practical and modern methods for playing out and forming patterns used for blower-exhaust systems, heating, and air conditioning/ Joseph J. Kaberlein. -- 1st ed. -- Milwaukee: The Bruce Publishing Co., 1948. 290p. includes index; 26cm. 1. Công nghệ kim loại -- Cán kim loại. 2. Kim loại lá....
10 p hcmute 21/10/2013 478 1
Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology
Technical mathematics for the metal trade: Revised by German Brautigam; Translation by Roderick Fletcher. -- German: GTZ, 1984 178p.; 30cm. 1. Thép thương phẩm. 2. Thép xây dựng. Dewey Class no. : 693.7 -- dc 21 Call no. : 693.7 H738 Dữ liệu xếp giá SKN001156 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001157 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001158 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 21/10/2013 576 3
Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology
Formula handbook: Metal trades and technical draughtsman
Formula handbook: Metal trades and technical draughtsman/ Translation: Helga Gruner. -- German: DGTZ, 1988. 52p.; 20cm. 1. Thép thương phẩm. 2. Thép xây dựng. Dewey Class no. : 693.7 -- dc 21 Call no. : 693.7 F726 Dữ liệu xếp giá SKN001150 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001151 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 21/10/2013 529 1
Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology
FFS-Handbuch: Einfuhrung in flexible fertigungssysteme und deren Komponenten CNC.DNC.CAD.CAM.FFS.FMS.CAQ.CIM/ Hans B. Kief. -- Wien: Carl Hanser Verlag Munchen Wien, 1998 178p.; 29cm. Summary: Nội dung chính: ISBN 3 446 19180 1 1. Chi tiết máy -- Thiết kế. 2. Máy tính điện tử -- ��ng dụng. Dewey Class no. : 670.285 -- dc 21 Call no. : 670.285 K47 Dữ liệu xếp giá...
8 p hcmute 21/10/2013 368 1
Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology
Digital prepress complette/ Donnie O'Quinne,Matt LeClair. -- 1st ed. -- USA: Hayden Books, 1996 766p.; 30cm. ISBN 1 56830 328 9 1. In vi tính. 2. Kỹ thuật in. I. LeClair, Matt. Dewey Class no. : 686.22 -- dc 21 Call no. : 686.22 Q7 Dữ liệu xếp giá SKN000895 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 21/10/2013 307 2
Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology
Sensors handbook/ Sabrie Soloman . -- New York: McGraw-Hill, 1998 1678p.; 29cm. ISBN 0 07059630 1 1. Cảm ứng điện. 2. Cảm biến. 3. Detectors -- Handbook, manuals. Dewey Class no. : 681.25 -- dc 21 Call no. : 681.25 S689 Dữ liệu xếp giá SKN000708 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 21/10/2013 608 1
Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology
ASI The actuator - sensor - interface for automation
ASI The actuator - sensor - interface for automation/ Werner R. Kriesel, Otto W. Madelung. -- German: Carl Hanser Verlag Munchen Wien, 1995 185p.; 28cm. ISBN 3 446 18265 9 1. Cảm ứng điện. I. Madelung, Otto W. Dewey Class no. : 681.25 -- dc 21 Call no. : 681.25 K92 Dữ liệu xếp giá SKN000696 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000697 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 427 1
Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology
Graphic architectural drafting
Graphic architectural drafting/ScJ. Edgar Ray. -- 2nd ed.. -- Illinois: McKnight & McKnight, 1960 256p. 28cm 1. Thiết kế -- Xây dựng. Dewey Class no. : 690 -- dc 21 Call no. : 690 R263 Dữ liệu xếp giá SKN000515 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000516 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 21/10/2013 440 1
Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology
Food quality assurance : principles and practices
Food quality assurance : principles and practices / Inteaz Alli. -- Boca Raton : CRC Press, 2004 151 p. ; 24 cm ISBN 1566769302 (alk. paper) 1. Food industry and trade -- Quality control. I. . Dewey Class no. : 664.068 5 -- dc 22 Call no. : 664.0685 A436 Dữ liệu xếp giá SKN004481 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 18/10/2013 609 1
Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology
Mastering the instructional design process : a systematic approach
Mastering the instructional design process : a systematic approach / William J. Rothwell and H. C. Kazanas. -- 2nd ed. -- San Francisco, Calif. : Jossey-Bass, c1998 xxxii, 425 p. ; 25 cm ISBN 0787909483 1. Employees -- Training of. 2. Instructional systems -- Design. I. Kazanas, H. C. Dewey Class no. : 658.312 404 -- dc 22Call no. : 658.312404 R848 Dữ liệu xếp giá SKN004441 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ]
8 p hcmute 18/10/2013 405 1
Từ khóa: Polymer sinh học, Polymers, Biotechnology