- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Vẽ và thiết kế mạch in bằng EAGLE
Vẽ và thiết kế mạch in bằng EAGLE / KS. Phạm Quang Huy, Nguyễn Ngọc Thái. -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2002 271tr.; 29cm 1. EAGLE (Phần mềm ứng dụng). 2. Kỹ thuật điện tử -- -- Ứng dụng tin học. 3. Mạch điện tử -- Thiết kế. 4. Thiết kế mạch in. 5. Tin học ứng dụng. I. Nguyễn Ngọc Thái. II. Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật...
2 p hcmute 12/12/2013 576 2
Từ khóa: EAGLE, Phần mềm ứng dụng, Kỹ thuật điện tử - Ứng dụng tin học, Mạch điện tử - Thiết kế, Thiết kế mạch in, Tin học ứng dụng
Protel 2000 vẽ và phân tích mạch điện - điện tử
Protel 2000 vẽ và phân tích mạch điện - điện tử/ Hoàng Văn Đặng. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2001 237tr; 20cm 1. Đồ họa vi tính. 2. Mạch điện tử -- Thiết kế -- Ứng dụng tin học. 3. Protel 2000 (phần mềm ứng dụng). Dewey Class no. : 005036 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-Đ182 Dữ liệu xếp giá SKV008218 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008219...
6 p hcmute 10/12/2013 518 2
Từ khóa: Đồ họa vi tính, Mạch điện tử, Thiết kế, Ứng dụng tin học, Protel 2000, phần mềm ứng dụng
Thiết kế và phân tích mạch điện - điện tử với Workbench 5.0a
Thiết kế và phân tích mạch điện - điện tử với Workbench 5.0a/ Hoàng Đặng. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2001 119tr; 20cm 1. Mạch điện tử -- Thiết kế -- Ứng dụng tin học. 2. Workbench 5.0 (Phần mềm ứng dụng). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-Đ182 Dữ liệu xếp giá SKV008214 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008215 (DHSPKT -- KM...
4 p hcmute 10/12/2013 388 1
Từ khóa: Mạch điện tử, Thiết kế, Ứng dụng tin học, Workbench 5.0, Phần mềm ứng dụng
Tự thiết kế mạch điện với Workbench for DOS and Windows
Tự thiết kế mạch điện với Workbench for DOS and Windows/ Đặng Minh Hoàng. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội:: Thống kê, 2000 175tr.; 20cm 1. Kỹ thuật điện tử -- Ứng dụng tin học. 2. Mạch điện tử -- Thiết kế. 3. Workbench (Phần mềm ứng dụng). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 Đ182-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008064 (DHSPKT -- KD --...
18 p hcmute 10/12/2013 337 2
Từ khóa: Kỹ thuật điện tử, Ứng dụng tin học, Mạch điện tử, Thiết kế, Workbench, Phần mềm ứng dụng
Tự thiết kế mạch điện với Workbench for DOS and Windows
Tự thiết kế mạch điện với Workbench for DOS and Windows/ Đặng Minh Hoàng. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội:: Thống kê, 2000 175tr.; 20cm 1. Kỹ thuật điện tử -- Ứng dụng tin học. 2. Mạch điện tử -- Thiết kế. 3. Workbench (Phần mềm ứng dụng). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 Đ182-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008064 (DHSPKT -- KD -- )...
18 p hcmute 29/11/2013 316 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện tử, Ứng dụng tin học, Mạch điện tử, Thiết kế, Workbench, Phần mềm ứng dụng
Chemistry and our world/ Charles G.Gebelein. -- London: Wm. C. Brown Publishers, 1997 609p.; 27cm ISBN 0 697 16574 4 1. Chemical elements. 2. Hóa đại cương. 3. Thuyết phân tử. Dewey Class no. : 541.22 -- dc 21Call no. : 541.22 G293 Dữ liệu xếp giá SKN002995 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002996 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 13/09/2013 321 1
Từ khóa: Chemical elements. 2. Hóa đại cương. 3. Thuyết phân tử.
Chemistry: The molecular science
Chemistry: The molecular science/ JohnOlmste III, Greory M. Williams. -- London: Mosby, 1994 1013p.; 24cm ISBN 0 8016 7485 9 1. Chemistry. 2. Thuyết phân tử. Dewey Class no. : 540 -- dc 21Call no. : 540 O.42 Dữ liệu xếp giá SKN002977 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002978 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 13/09/2013 415 1
Từ khóa: 1. Chemistry. 2. Thuyết phân tử.
Chemistry: The molecular nature of matter and change
Chemistry: The molecular nature of matter and change/ Martin S.Silberbert. -- 2nd ed.. -- New York: McGraw - Hill, 2000 1125p.; 27cm ISBN 0 697 39597 9 1. Chemical elements. 2. Thuyết phân tử. Dewey Class no. : 540 -- dc 21Call no. : 540 S582 Dữ liệu xếp giá SKN002963 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002964 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002975 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 13/09/2013 476 1
Organic synthesis/ Micheal B.Smith. -- New York: McGraw- Hill, 1994 1595p.; 22cm. ISBN 0 07 048716 2 1. Hóa hữu cơ. 2. Hợp chất cao phân tử. 3. Organic compounds -- Synthesis. Dewey Class no. : 547.2 -- dc 21Call no. : 547.2 S655 Dữ liệu xếp giá SKN002969 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002970 (DHSPKT -- KD -- )
19 p hcmute 13/09/2013 481 1
Từ khóa: 1. Hóa hữu cơ. 2. Hợp chất cao phân tử. 3. Organic compounds -- Synthesis.
Physical chemistry of polimers
Physical chemistry of polimers/ A. Tager. -- Moscow: Mir Pulishers, 1978 653p.; 23cm 1. Hóa hữu cơ. 2. Hợp chất cao phân tử. 3. Polymers. I. Bobrov, Nĩcholas. II. Soboleb, David. Dewey Class no. : 547.2 -- dc 21 Call no. : 547.2 T125 Dữ liệu xếp giá SKN000290 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000291 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 12/09/2013 492 1
Từ khóa: Hóa hữu cơ, Hợp chất cao phân tử, Polymers
Organic syntheses: Vol 51/. -- New York: John Wiley & Sons, Inc, 1971 201p.; 22cm 1. Hóa hữu cơ. 2. Hợp chất cao phân tử. 3. Organic compounds -- Synthesis. I. . Dewey Class no. : 547.2 -- dc 21 Call no. : 547.2 O.68 Dữ liệu xếp giá SKN000287 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 12/09/2013 589 1
Từ khóa: Hóa hữu cơ, Hợp chất cao phân tử, Organic compounds
Steroids/ Louis F. Fieser, Mary Fieser. -- London: Reinhold publishing corporation a subsidiary of chapman-reinhold,Inc., 1959 945p.; 24cm 1. Hợp chất cao phân tử . 2. Steroids. I. Fieser, Mary. Dewey Class no. : 547.73 -- dc 21 Call no. : 547.73 F467 Dữ liệu xếp giá SKN000256 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ
13 p hcmute 12/09/2013 417 2
Từ khóa: Hợp chất cao phân tử