- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Trường Đại học FPT là trường Đại học Tư thục với 100% vốn thuộc Tập đoàn FPT – Một doanh nghiệp CNTT hàng đầu Việt Nam trong nhiều lĩnh vực: phần mềm và tích hợp hệ thống, viễn thông – Internet, Truyền thông, Kinh doanh thiết bị Công nghệ thông tin -Truyền thông, Giáo dục-đào tạo.
21 p hcmute 10/06/2020 694 2
Từ khóa: Biện pháp rèn luyện kỹ năng tự học cho sinh viên năm thứ I ngành kỹ thuật phần mềm tại trường đại học FPT TP HỒ CHÍ MINH, TRẦN THỊ THU BỔN
PHÂN TÍCH KẾT CẤU HAI CHIỀU CÓ VẾT NỨT BẰNG PHƯƠNG PHÁP NÚT ẢO DÙNG PHẦN TỬ TỨ GIÁC BỐN NÚT
Phương pháp nút ảo được phát triển cho bài toán rời rạc hóa phần tử tứ giác bốn nút để mô tả các vết nứt tùy ý. Bằng cách chồng các phần tử lên nhau tại vị trí vết nứt, phương pháp này có thể xử lý các vết nứt độc lập với lưới chia. Mũi vết nứt có thể nằm bên trong phần tử nhờ một quan hệ động học mới giữa các phần tử tứ...
12 p hcmute 14/06/2017 598 2
Từ khóa: phương pháp nút ảo, phần tử tứ giác bốn nút, vết nứt, SIFs, mỏi
PHÂN TÍCH KẾT CẤU HAI CHIỀU CÓ VẾT NỨT BẰNG PHƯƠNG PHÁP NÚT ẢO DÙNG PHẦN TỬ TỨ GIÁC BỐN NÚT
Phương pháp nút ảo được phát triển cho bài toán rời rạc hóa phần tử tứ giác bốn nút để mô tả các vết nứt tùy ý. Bằng cách chồng các phần tử lên nhau tại vị trí vết nứt, phương pháp này có thể xử lý các vết nứt độc lập với lưới chia. Mũi vết nứt có thể nằm bên trong phần tử nhờ một quan hệ động học mới giữa các phần tử tứ...
12 p hcmute 15/11/2016 491 2
Từ khóa: Phương pháp nút ảo, phần tử tứ giác bốn nút, vết nứt, SIFs, mỏi
Soils: Use and improvement/ J. H. Stallings. -- 1st ed.. -- New Jersey: Prentice - Hall, INC., 1957 403p. includes index; 23cm. 1. Khoa học đất. 2. Soil science. Dewey Class no. : 631.4 -- dc 21 Call no. : 631.4 S782 Dữ liệu xếp giá SKN001859 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 15/10/2013 453 1
Principles of soil mechanics/ Ronald F. Scott. -- London: Addison - Wesley Publishing Co.,Inc., 1963 550p.; 24cm. 1. Cơ học đất. 2. Khoa học đất. 3. Soil science. Dewey Class no. : 631.43 -- dc 21 Call no. : 631.43 S428 Dữ liệu xếp giá SKN001858 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 15/10/2013 403 2
The Yearbook of Agricuiture 1960: Power to produce
The Yearbook of Agricuiture 1960: Power to produce. -- Washington: The United States Government Pringting Office, 1960 495p. 24cm. 1. Niên giám nông nghiệp. Dewey Class no. : 630.2 -- dc 21 , 664 Call no. : 630.2 Y39 Dữ liệu xếp giá SKN001848 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 15/10/2013 358 1
Plant reseach and development. -- 1st ed
Plant reseach and development. -- 1st ed.. -- Tubingen: Institut Fur Wissenschaftliche Zusammenarbeit, 1994 111p.; 22cm. Summary: Nội dung chính: 1. Khoa học cây trồng. 2. Nghiên cứu thực vật. I. . II. Morrison, John L. Dewey Class no. : 633.072 -- dc 21 Call no. : 633.072 P713 Dữ liệu xếp giá SKN001846 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001847 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 15/10/2013 259 1
Soil fertility/ C. E. Millar. -- 4th ed.. -- London: John Wiley & Sons, Inc., 1965 436p.; 23cm. 1. Nông hóa. 2. Phân bón . 3. Thổ nhưỡng. Dewey Class no. : 631.8 -- dc 21 Call no. : 631.8 M645 Dữ liệu xếp giá SKN001833 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 15/10/2013 358 3
Từ khóa: Nông hóa, Phân bón, Thổ nhưỡng
Using Commercial fertilizers: Commercial fertilizers and crop production
Using Commercial fertilizers: Commercial fertilizers and crop production/ Malcolm H. McVickar. -- 2nd ed.. -- Illinois: The Interstate Printers and Publishers, Inc. , 1961 286p. includes index; 24cm. 1. Nông hóa. 2. Phân bón. Dewey Class no. : 631.8 -- dc 21 Call no. : 631.8 M176 Dữ liệu xếp giá SKN001830 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 15/10/2013 260 1
Insect transmission of plant diseases
Insect transmission of plant diseases/ Ph. D, Julaian Gilbert Leach.. -- 1st ed.. -- New York: McGraw - Hill, 1940 615p.; 24cm. 1. Bệnh cây. 2. Bệnh cây(Bệnh côn trùng). Dewey Class no. : 632.9 -- dc 21 Call no. : 632.9 L434 Dữ liệu xếp giá SKN001828 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 15/10/2013 237 1
The Yearbook Agriculture 1958: Land
The Yearbook Agriculture 1958: Land/. -- 1st ed.. -- Wasington: The United States Departement of Agriculture, 1958 605p.; 23cm. 1. Niên giám nông nghiệp -- Hoa Ky. 2. Quan ly dat -- Hoa Ky. Dewey Class no. : 630.2 -- dc 21 Call no. : 630.2 Y39 Dữ liệu xếp giá SKN001825 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001826 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 15/10/2013 257 1