- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển tiếng việt phổ thông / Chu Bích Thu, Nguyễn Ngọc Trâm, Nguyễn Thị Thanh Nga, Nguyễn Thúy Khanh, Phạm Hùng Việt. -- TP.HCM.: Thành Phố Hồ Chí Minh, 2002 1100tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.9223 -- dc 21 Call no. : 495.9223 T883
4 p hcmute 02/06/2022 502 4
Thiết kế và điều khiển gương tương tác thông minh: Đồ án tốt nghiệp Khoa Đào tạo chất lượng cao ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử/ Nguyễn Gia Bảo, Nguyễn Thị Hải Yến, Phạm Thị Thanh Thủy; Bùi Hà Đức (giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021 153tr.: hình, bảng; 1 file Không có...
154 p hcmute 31/05/2022 639 14
Từ khóa: Thực tế ảo, Xử lý ảnh, Bùi Hà Đức, Nguyễn Thị Hải Yến, Phạm Thị Thanh Thủy
Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp thương mại: Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng chuyên ngành kế toán/ Trần Thị Hồng Mai (ch.b.), Lê Thị Thanh Hải, Phạm Đức Hiếu,... -- Tái bản lần thứ 1. -- H.: Giáo dục, 2012 195tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 T772-M217
8 p hcmute 27/05/2022 433 1
Kế toán nhà nước/ Phạm Văn Đăng, Trần Phước, Nguyễn Kính, Nguyễn Thị Thúy Hạnh. -- H.: Tài Chính, 2009 535tr. ; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 G434
19 p hcmute 27/05/2022 333 0
Giáo trình kế toán nhà nước / Phạm Văn Đăng, Phan Thị Cúc, Trần Phước,... -- TP.HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2007 500tr. ; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 G434
11 p hcmute 19/05/2022 397 0
Công nghệ Enzym/ Đặng Thị Thu, Lê Ngọc Tú, Tô Kim Anh,.. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012 320tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.634 -- dc 22 Call no. : 660.634 C749
7 p hcmute 18/05/2022 606 6
Từ khóa: I. Đặng Thị Thu. II. Lê Ngọc Tú. III. Nguyễn Xuân Sâm. IV. Phạm Thị Thu Thủy. V. Tô Kim Anh.
Đánh giá cảm quan thực phẩm : Nguyên lý và thực hành
Đánh giá cảm quan thực phẩm : Nguyên lý và thực hành/ Harry T. Lawless, Hildegarde Heymann ; Nguyễn Hoàng Dũng dịch,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 701tr.; 27cm Dewey Class no. : 664.07 -- dc 22 Call no. : 664.07 Đ182
12 p hcmute 18/05/2022 1103 17
Từ khóa: 1. Food -- SEnsory evaluation. 2. Thực phẩm -- Đánh gia cảm quan. I. Heymann, Hildegarde. II. Lawless, Harry T. III. Nguyễn Hoàng Dũng. IV. Nguyễn Thị Minh Tú. V. Phan Thụy Xuân Uyên. VI. Trương cao Suyền.
Phương pháp bảo quản và chế biến thủy sản
Phương pháp bảo quản và chế biến thủy sản/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- H.: Lao động, 2006 130tr; 19cm Dewey Class no. : 664.94 -- dc 22 Call no. : 664.94 C559-T452
6 p hcmute 18/05/2022 662 16
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Bảo quản thực phẩm. 3. Thủy hải sản. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Du lịch cộng đồng/ Bùi Thị Hải Yến (ch.b.); Phạm Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Thúy Hằng,... -- H.: Giáo dục, 2012 398tr.; 24cm Dewey Class no. : 915.97 -- dc 22Call no. : 915.97 B932-Y45
5 p hcmute 06/05/2022 485 1
Các phương pháp phân tích ngành công nghệ lên men
Các phương pháp phân tích ngành công nghệ lên men/ Lê Thanh Mai (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền, Phạm Thu Thủy,... -- Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2007 331tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.28449 -- dc 21Call no. : 660.28449 L433-M217
14 p hcmute 19/04/2022 936 3
Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp thương mại: Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng chuyên ngành kế toán/ Trần Thị Hồng Mai (ch.b.), Lê Thị Thanh Hải, Phạm Đức Hiếu,... -- H.: Giáo dục Việt Nam, 2009 195tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22Call no. : 657 T772-M217
6 p hcmute 08/04/2022 418 1
Phân tích và cảm nhận không gian đô thị
Phân tích và cảm nhận không gian đô thị / Phạm Hùng Cường, Phạm Thúy Loan, Tôn Đại,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 107tr.; 27cm Dewey Class no. : 720 -- dc 22Call no. : 720 P535
6 p hcmute 08/04/2022 655 1