- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Assistive technologies: Principles and Practice
Assistive technologies: Principles and Practice/ Albert M. Cook, Janice M. Polgar. -- Fourth edition. -- Missouri: Elsevier, 2015 xi, 480p.: ill; 28cm Call no. : 617.033 C77
7 p hcmute 07/11/2022 193 0
Từ khóa: Disabled Persons -- rehabilitation, People with disabilities -- Rehabilitation, Self-help devices for people with disabilities, Self-Help Devices. I. Polgar, Janice M.
Quản trị nguồn nhân lực/ Nguyễn Quốc Tuấn, Đoàn Gia Dũng, Đào Hữu Hòa,... -- H.: Thống kê, 2006 248tr.; 29cm Dewey Class no. : 658.3 -- dc 21 Call no. : 658.3 Q123
10 p hcmute 18/05/2022 485 11
Cùng tô điểm cuộc sống : Tư vấn khéo tay - Thời Trang - Thẩm mỹ
Cùng tô điểm cuộc sống : Tư vấn khéo tay - Thời Trang - Thẩm mỹ / Nguyễn Bắc Hùng(Chủ biên). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 158tr; 20cm Dewey Class no. : 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 N573-H936
7 p hcmute 13/05/2022 524 2
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Grooming. 3. Nữ công gia chánh. 4. Người mẫu thời trang. 5. Trang điểm.
Sức lôi cuốn của người phụ nữ trưởng thành
Sức lôi cuốn của người phụ nữ trưởng thành/ Ánh Ngọc(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Phụ nữ, 2000 139tr; 19cm Dewey Class no. : 613.95, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 Đ682-N174
8 p hcmute 13/05/2022 355 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Trang điểm. 3. Vệ sinh cá nhân -- Vệ sinh giới tính.
Thể dục mặt/ Lê Thành(Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1999 117tr; 20cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 T374
7 p hcmute 13/05/2022 355 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Physical fitness. 3. Thể dục thẩm mỹ. I. Amara, Janine. II. Phan Mật, Biên dịch.
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới
Thời trang và nghệ thuật trang điểm: Chăm sóc sức khỏe để làm đẹp nữ giới/ Trần Văn Thuận, Lê Thị Hồng Nga, Lê Thị Bạch Nga. -- 1st ed. -- Đồng Nai.: Nxb. Đồng Nai, 1999 1214tr; 17cm Dewey Class no. : 613.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 T772-T532
9 p hcmute 13/05/2022 343 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Trang điểm. 4. Vệ sinh cá nhân - Thể dục thẩm mỹ. I. Lê Thị Bạch Nga. II. Lê Thị Hồng Nga.
Stephens, SuzanneNếu bạn muốn có vóc dáng đẹp/ Suzanne Stephens, Túc Hương(biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 1999 155tr; 19cm I. Túc Hương, Biên dịch. Dewey Class no. : 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 S832
4 p hcmute 11/05/2022 237 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Grooming. 3. Physical fitness. 4. Trang điểm.
Nghệ thuật làm đẹp/ Hoàng Ngọc (B.s). -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 1997 188tr.; 17cm Dewey Class no. : 646.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 H678-N576
6 p hcmute 11/05/2022 235 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Giáo dục sức khỏe. 3. Trang điểm. 4. Vệ sinh cá nhân -- Thể dục thẩm mỹ.
1001 câu giải đáp và hướng dẫn cách làm đẹp
1001 câu giải đáp và hướng dẫn cách làm đẹp/ Hoàng Long(Biên soạn). -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 1999 431tr; 19cm Dewey Class no. : 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 H678-L848
4 p hcmute 11/05/2022 225 0