- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Việt Nam đất nước con người/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Bùi Xuân Đính,... -- H.: Giáo dục, 2007 544tr.; 30cm Dewey Class no. : 915.97 -- dc 22 Call no. : 915.97 V666
7 p hcmute 17/05/2022 334 0
Những vấn đề ăn kiêng/ Thẩm Khánh Pháp, Lý Thiên Hùng, Chu Bảo Quý, Nguyễn Thanh Hà(Biên dịch), Trần Trạng Vân(Biên dịch), Trịnh Xuân Hương(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 235tr; 19cm Dewey Class no. : 613.262 -- dc 21Call no. : 613.262 T366-P535
11 p hcmute 09/05/2022 259 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực trị liệu. 2. Vegetarian diet. 3. Vegetarianism -- China. I. Chu Bảo Quý. II. Lý Thiên Hùng. III. Nguyễn Thanh Hà, Biên dịch. IV. Trần Trạng Vân, Biên dịch. V. Trịnh Xuân Hương, Biên dịch.
Từ điển giáo khoa vật lí/ Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Xuân Chánh,... -- H.: Giáo dục, 2007 968tr.; 24cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 T883
7 p hcmute 07/04/2022 368 1
Món ăn chế biến từ đậu hũ - T1
Món ăn chế biến từ đậu hũ - T1/ Quách Xuân Vinh, Quách Xuân Phong; người dịch:Nguyễn Xuân Quý. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2001 174tr.; 19cm 1 Summary: Nội dung chính: 1 Dewey Class no. : 641.656 55 -- dc 21Call no. : 641.65655 Q116-V784
12 p hcmute 11/03/2022 173 0
Từ khóa: 1. Đậu hũ -- Kỹ thuật chế biến. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. 1. I. Quách Xuân Phong, Nguyễn Xuân Quý. II. 1.
Món ăn chế biến từ đậu hũ - T2
Món ăn chế biến từ đậu hũ - T2/ Quách xuân Vinh, Quách Xuân Phong; người dịch:Nguyễn Xuân Quý. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2001 139tr.; 19cm 1 Summary: Nội dung chính: 1 Dewey Class no. : 641.656 55 -- dc 21Call no. : 641.65655 Q116-V784
11 p hcmute 11/03/2022 158 0
Từ khóa: 1. Đậu hũ -- Kỹ thuật chế biến. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. 1. I. Quách Xuân Phong, Nguyễn Xuân Quý. II. 1.