- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Xử lý nước thải - Tập 2 = Wastewater treatment
Xử lý nước thải - Tập 2 = Wastewater treatment / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ (chủ biên) ; Nguyễn Thành Tín, …. -- H. : Xây dựng, 2015 300 tr. ; 6cm ISBN 9786048216108 Dewey Class no. : 628.35 -- dc 23Call no. : 628.35 L213-T827
11 p hcmute 18/04/2022 309 0
Trồng nho/ Phạm Hữu Nhượng, Nguyễn Hữu Bình, Lê Xuân Đính, Lê Quang Quyến. -- Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006 143tr.; 21cm Dewey Class no. : 634.8 -- dc 21Call no. : 634.8 T853
10 p hcmute 08/04/2022 188 0
Từ khóa: . 1. Cây nho. 2. Trồng nho. I. Lê Quang Quyến. II. Lê Xuân Đính. III. Nguyễn Hữu Bình.
Hoá học hữu cơ - Tập III: Các nhóm định chức chính/ Lê Ngọc Thạch, Đoàn Ngọc Nhuận, Lưu Thị Xuân Thi, Nguyễn Thị Thảo Trân, Trần Hoàng Phương, Đoàn Lê Hoàng Tân, Phạm Đức Dũng. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia , 2018 519tr.; 27cm ISBN 9786047361519 Dewey Class no. : 547.007 -- dc 23Call no. : 547.007 H678
17 p hcmute 08/04/2022 493 0
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh - Việt và Việt - Anh (khoảng 12000 từ)= English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of physics and high technology (about 12000 terms) Vũ Đình Cự, Nguyễn Xuân Chánh, Đặng Mộng Lân,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 586tr.; 24cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 382 0
Giải tích 1/ Nguyễn Đình Huy, Ngô Thu Lương, Nguyễn Quốc Lân,... -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2009 258tr.; 27cm Dewey Class no. : 515 -- dc 22Call no. : 515 N573-H987
6 p hcmute 07/04/2022 484 3
Từ điển giáo khoa vật lí/ Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Xuân Chánh,... -- H.: Giáo dục, 2007 968tr.; 24cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 T883
7 p hcmute 07/04/2022 377 1
Giải tích số/ Trần Anh Bảo, Nguyễn Văn Khải, Phạm Văn Kiều, Ngô Xuân Sơn. -- Tp.HCM : Đại học Sư Phạm, 2003 180tr.; 21cm Dewey Class no. : 518.07 -- dc 22Call no. : 518.07 T772-B221
6 p hcmute 06/04/2022 274 1
Từ khóa: 1. Giải tích học. I. Ngô Xuân Sơn. II. Nguyễn Văn Khải. III. Phạm Văn Kiều. IV. Trần Anh Bảo.
Điện kỹ thuật : Tài liệu tham khảo dùng cho các cơ sở dạy nghề
Điện kỹ thuật : Tài liệu tham khảo dùng cho các cơ sở dạy nghề/ Cao Văn Sâm, Nguyễn Viết Hải, Đinh Văn Nhượng, Vũ Xuân Hùng. -- H.: Lao động, 2008 168tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 22Call no. : 621.31 Đ562
7 p hcmute 05/04/2022 253 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. I. Đinh Văn Nhượng. II. Nguyễn Viết Hải. III. Vũ Xuân Hùng
Dung sai lắp ghép: Tài liệu tham khảo dùng cho các cơ sở dạy nghề
Dung sai lắp ghép: Tài liệu tham khảo dùng cho các cơ sở dạy nghề/ Cao Văn Sâm, Nguyễn Đức Thọ, Vũ Xuân Hùng. -- H.: Lao động, 2008 68tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.82 -- dc 22Call no. : 621.82 C235-S187
6 p hcmute 05/04/2022 308 0
Kỹ thuật đo lường - kiểm tra trong chế tạo cơ khí
Kỹ thuật đo lường - kiểm tra trong chế tạo cơ khí: Sách được dùng làm giáo trình cho sinh viên đại học và cao đẳng kỹ thuật / Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Thị Xuân Bảy, Nguyễn Thị Cẩm Tú. -- In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 180tr.; 27cm. Dewey Class no. : 621.80287 -- dc 21Call no. : 621.80287 N573-T449
8 p hcmute 25/03/2022 300 1
Từ khóa: 1. Cơ khí chế tạo -- Kiểm tra. I. Nguyễn Thị Cẩm Tú. II. Nguyễn Thị Xuân Bảy.
Vô tuyến điện tử : Dùng cho sinh viên ngành khoa học tự nhiên / Ngạc Văn An, Đặng Hùng, Nguyễn Đăng Lâm, Lê Xuân Thê... -- H : Giáo dục, 2005 260tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.384 -- dc 21Call no. : 621.384 V872
8 p hcmute 25/03/2022 296 0
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt... -- In lần thứ hai có sửa chữa. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 492tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 C652
12 p hcmute 25/03/2022 485 14