- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Lịch sử Đoàn Thanh Niên Cộng Sản Hồ Chí Minh và phong trào Thanh niên Việt Nam
Lịch sử Đoàn Thanh Niên Cộng Sản Hồ Chí Minh và phong trào Thanh niên Việt Nam/ Văn Tùng (chủ biên), Dương Trung Quốc, Hoàng Phương Trang,... -- Hà Nội: Thanh Niên, 2001 734tr.; 23cm Dewey Class no. : 305.242 -- dc 21 , 335.53 Call no. : 305.242 L699
8 p hcmute 01/06/2022 433 0
Thiết kế khách sạn Bình Minh: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng/ Nguyễn Thành Đô; Nguyễn Văn Chúng (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021 132tr.; 30cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : 728.5 -- dc 23 Call no. : XDC-49 728.5 N573-Đ631
146 p hcmute 26/05/2022 293 4
Từ khóa: Khách sạn bình minh, Khách sạn -- Thiết kế, Xây dựng tòa nhà, Nguyễn Văn Chúng
Sáu giấc mộng: Tập truyện / Quỳnh Dao; Nguyễn Nguyên Bình (dịch). -- Hà Nội: Phụ Nữ, 1998 371tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 Q178-D211
9 p hcmute 16/05/2022 300 0
Nghiên cứu và phê bình văn học
Nghiên cứu và phê bình văn học / Lê Thanh, Lại nguyên Ân (sưu tầm và biên soạn). -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2002 483tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.922092 -- dc 21 Call no. : 895.922092 L433-T367
6 p hcmute 16/05/2022 301 0
Từ khóa: 1. Văn học Việt Nam -- Lịch sử và phê bình. I. Lại nguyên Ân (sưu tầm và biên soạn).
Hồ Chí Minh tác gia tác phẩm nghệ thuật ngôn từ
Hồ Chí Minh tác gia tác phẩm nghệ thuật ngôn từ/ Nguyễn Như Ý, Nguyên An, Chu Huy. -- Hà Nội.: Giáo dục, 1997 483tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.92209 -- dc 21 Call no. : 895.92209 N573-Y11
8 p hcmute 16/05/2022 321 0
Từ khóa: 1. Hồ Chí Minh. 2. Văn học Việt Nam -- Lịch sử và phê bình. I. Chu Huy. II. Nguyên An.
Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt
Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt/ Dịch: Phan Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Phan Thị Thu Vân,... -- .: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 [ ]tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 22Call no. : 621.31042 C172
9 p hcmute 09/05/2022 446 2
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt... -- In lần thứ hai có sửa chữa. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 492tr.; 24cm ey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 C652
11 p hcmute 09/05/2022 1064 52
Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC= Electrical Installation Guide : According to IEC international Standards / Schneider Electric S. A, người dịch: Phan Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Phạm Quang Vinh... -- In lần thứ 5 có chỉnh sửa. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2007 690tr; 21cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 H957
14 p hcmute 09/05/2022 717 7
Lý thuyết các quá trình luyện kim
Lý thuyết các quá trình luyện kim/ Bùi Văn Mưu (ch.b.), Nguyễn Văn Hiền, Nguyễn Kế Bính, Trương Ngọc Thận. -- H.: Khoa học Kỹ thuật, 2006 334tr.; 27cm Dewey Class no. : 669.028 -- dc 22Call no. : 669.028 B932-M993
6 p hcmute 22/04/2022 557 3
Từ khóa: 1. Luyện kim. 2. Nhiệt luyện. 3. . I. Nguyễn Kế Bính. II. Nguyễn Văn Hiền. III. Trương Ngọc Thận.
Lý thuyết các quá trình luyện kim: Hỏa luyện - T. 1
Lý thuyết các quá trình luyện kim: Hỏa luyện - T. 1/Bùi Văn Mưu (ch.b), Nguyễn Văn Hiền, Nguyễn Kế Bính, Trương Ngọc Thận. -- H.: Giáo dục, 1997 243tr.; 27cm Dewey Class no. : 669.0282 -- dc 21Call no. : 669.0282 B932-M993
8 p hcmute 22/04/2022 403 2
Từ khóa: 1. Luyện kim. 2. Nhiệt luyện. 3. 1. I. Nguyễn Kế Bính. II. Nguyễn Văn Hiền. III. Trương Ngọc Thận.
kĩ thuật trồng cây công nghiệp: Sách dành cho cao đẳng sư phạm
kĩ thuật trồng cây công nghiệp: Sách dành cho cao đẳng sư phạm/ Vũ Đình Chính, Nguyễn Văn Bình. -- H.: Đại học Sư phạm, 2007 100tr.; 24cm Dewey Class no. : 633.7 -- dc 22Call no. : 633.7 V986-C539
4 p hcmute 20/04/2022 473 0
Từ điển đa dạng sinh học và phát triển bền vững:
Từ điển đa dạng sinh học và phát triển bền vững: Anh - Việt (hơn 4.000 thuật ngữ, có giải nghĩa) Trương Quang Học, Trương Quang Hải, Phan Nguyên Hồng,... -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001 509tr.; 24cm Dewey Class no. : 570.03 -- dc 22Call no. : 570.03 T883
4 p hcmute 07/04/2022 530 1