- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tư duy theo khổ giấy A3/ Sumie Ishii; Nguyễn Lương Hải Khôi. -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2018 150tr., 21cm ISBN 9786045875889 Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23Call no. : 650.1 S955
8 p hcmute 13/05/2022 200 0
Từ khóa: 1. Kinh doanh. 2. Tư duy. 3. Thành công. I. Nguyễn Lương Hải Khôi, người dịch.
Thuật ngữ xây dựng hầm : Anh - Việt có giải nghĩa
Thuật ngữ xây dựng hầm : Anh - Việt có giải nghĩa / Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Đức Toản. -- H : Xây dựng, 2005 568tr ; 21cm Dewey Class no. : 624.193 03 -- dc 21
4 p hcmute 12/05/2022 219 0
Từ khóa: 1. Đường hầm -- Từ điển. 2. Xây dựng -- Từ điển. I. Nguyễn Đức Toản.
Mạch điện tử/ Klaus Beuth, Wolfgang Schmusch; Nguyễn Viết Nguyên ( dịch ). -- H.: Giáo dục, 2008 375tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 22Call no. : 621.3815 B569
7 p hcmute 10/05/2022 519 15
Từ khóa: 1. Mạch điện tử. I. Nguyễn Viết Nguyên. II. Schmusch, Wolfgang.
Kỹ thuật điện tử : Đã được hội đồng môn học của Bộ giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ, Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Viết Nguyên,... -- Tái bản lần thứ 16. -- H : Giáo dục Việt Nam, 2009 271tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 K99
8 p hcmute 10/05/2022 425 10
Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử
Công nghệ chế tạo mạch vi điện tử/ Nguyễn Đức Chiến, Nguyễn Văn Hiếu. -- H.: Bách khoa, 2007 340tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 22Call no. : 621.38152 N573-C533
9 p hcmute 10/05/2022 398 5
Từ khóa: 1. Mạch điện tử. 2. Mạch vi điện tử. I. Nguyễn Văn Hiếu.
Vẽ kỹ thuật: Tài liệu dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề
Vẽ kỹ thuật: Tài liệu dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề/ Nguyễn Quang Lập, Nguyễn Thị Thảo, Nguyễn Tú Phương. -- H.: Lao động - Xã hội, 2005 126tr.; 27cm Dewey Class no. : 604.24 -- dc 22Call no. : 604.24 N573-L299
7 p hcmute 10/05/2022 225 0
Từ khóa: 1. Vẽ kỹ thuật. I. Nguyễn Tú Phương. II. Nguyễn Thị Thảo.
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt= Enghlish - Vietnamese dictionary of science and technology:About 125,000 terms. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 1543tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.003 -- dc 22Call no. : 620.003 T883
6 p hcmute 09/05/2022 281 1
Từ điển bách khoa giải thích thuật ngữ cơ - Quang - Nhiệt - Điện nguyên tử hạt nhân: Dùng cho học sinh - sinh viên kỹ thuật và người làm khoa học Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary of Applicating Science M ECHANICS - OPTICS- -HEATING - ELECTRICITY - ATOM - NUCLEUS/ Nguyễn Hữu Hòa,Hoàng Phương (chủ biên); Nguyễn Phi Khứ, ...(cộng tác). -- TP.HCM : Giao Thông...
12 p hcmute 09/05/2022 358 0
Từ khóa: 1. Khoa học ứng dụng -- Cơ nhiệt, nguyên tử hạt nhân. 2. Vẽ kỹ thuật -- Bài tập. I. Đỗ Duy Việt. II. Hoàng Hữu Hòa. III. Hoàng Phương. IV. Nguyễn Phi Khứ. V. Phan Sơn.
Kỹ thuật điều khiển công suất mạch điện tử
Kỹ thuật điều khiển công suất mạch điện tử / Đỗ Thanh Hải, Nguyễn Xuân Mai. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 2003 269tr.; 29cm Dewey Class no. : 621.381 535 -- dc 21Call no. : 621.381535 Đ631 - H149
8 p hcmute 09/05/2022 344 1
Tiếng Anh trong khoa học cơ bản điện công nghiệp và điện tử cơ khí-chế tạo máy = English used in basic science-Electricity & electronic-mechanics & machine design/Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết. -- TP.HCM.: Thế giới mới 1999 610tr.; 19cm . Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 Q124-H936
6 p hcmute 09/05/2022 233 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. I. Nguyễn Thị Tuyết
Thực hành điện điện tử / Trần Thế San, Nguyễn Đức Phấn. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2001 448tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21, 621.381Call no. : 621.31 T772 - S194
11 p hcmute 06/05/2022 237 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. 2. Kỹ thuật điện tử. I. Nguyễn Đức Phấn.
Từ điển địa danh Thành Phố Sài Gòn - Hồ Chí Minh
Từ điển địa danh Thành Phố Sài Gòn - Hồ Chí Minh / Lê Trung Hoa (chủ biên), Nguyễn Đình Tư. -- TP.HCM.: Trẻ, 2003 420tr.; 20cm Dewey Class no. : 915.97 -- dc 21Call no. : 915.97 L433-H678
8 p hcmute 05/05/2022 249 0