- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Ứng dụng phần mềm tối ưu Lingo Optimization để hoàn thiện công tác hoạch định tổng hợp tại Xưởng bánh tươi Công ty cổ phần thực phẩm Sundo: Đồ án tốt nghiệp Khoa đào tạo chất lượng cao ngành Quản lý công nghiệp/ Nguyễn Thanh Tú; Nguyễn Danh Hà Thái(Supervisor). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021 Call no. : QCN-24 658.5...
83 p hcmute 05/10/2023 340 4
Từ khóa: Công ty cổ phần thực phẩm Sundo, Quản lý sản xuất, Sản xuất, Nguyễn Danh Hà Thái, Nguyễn Thị Nhung
Văn hóa ẩm thực liên quan đến cây ngô của người H'Mông trắng ở huyện Đồng Văn, tỉnh Hà Giang : Nghiên cứu, tìm hiểu / Lê Sỹ Giáo, Nguyễn Thị Thu Huyền. -- H. : Hội Nhà văn, 2017 243tr. ; 21 cm ISBN 9786045395509 Dewey Class no. : 394.1209597167 -- dc 23 Call no. : 394.1209597167 L433-G434
9 p hcmute 22/06/2022 508 1
Tri thức dân gian với nghề dệt của người Tày Nghĩa Đô
Tri thức dân gian với nghề dệt của người Tày Nghĩa Đô/ Nguyễn Hùng Mạnh, Nguyễn Thị Lan Phương (đồng ch.b.); Ma Thanh Sợi. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2014 191tr.; 21cm ISBN 9786045015100 Dewey Class no. : 746.1409597167 -- dc 23 Call no. : 746.1409597167 N573-M277
6 p hcmute 16/06/2022 395 1
Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam - Tập 3
Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam - Tập 3/ Đỗ Huy Bích, Đặng Quang Chung, Bùi Xuân Chương,... -- Hà Nội.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 1019tr.; 30cm Dewey Class no. : 615.3 -- dc 22 Call no. : 615.3 C385
10 p hcmute 14/06/2022 1551 14
Thiết kế và điều khiển gương tương tác thông minh: Đồ án tốt nghiệp Khoa Đào tạo chất lượng cao ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử/ Nguyễn Gia Bảo, Nguyễn Thị Hải Yến, Phạm Thị Thanh Thủy; Bùi Hà Đức (giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021 153tr.: hình, bảng; 1 file Không có...
154 p hcmute 31/05/2022 689 14
Từ khóa: Thực tế ảo, Xử lý ảnh, Bùi Hà Đức, Nguyễn Thị Hải Yến, Phạm Thị Thanh Thủy
Giáo trình tiếng Việt cho người nước ngoài - Tập 2 : VSL 2
Giáo trình tiếng Việt cho người nước ngoài - Tập 2 : VSL 2/ Nguyễn Văn Huệ, Trần Thị Minh Giới, Nguyễn Thị Ngọc Hân,... -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 151tr.; 27cm Dewey Class no. : 495.922 8 -- dc 22 Call no. : 495.9228 N573-H887
11 p hcmute 30/05/2022 2377 4
Từ khóa: 1. Tiếng Việt. 2. Tiếng Việt thực hành. 3. Tiếng Việt -- Giáo trình. I. Đinh Lư Giang. II. Keener, Gerry. III. Nguyễn Phương Hoa. IV. Nguyễn Thị Ngọc Hân. V. Nguyễn Văn Huệ. VI. Thạch Ngọc Minh. VII. Trần Thị Minh Giới.
Các phương pháp gia công kim loại
Các phương pháp gia công kim loại/ Đặng Văn Nghìn (ch.b.), Phạm Ngọc Tuấn, Lê Trung Thực,... -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 418tr.; 27cm 1. Dewey Class no. : 671 -- dc 22 Call no. : 671 Đ182-N576
8 p hcmute 26/05/2022 936 14
Đánh giá cảm quan thực phẩm : Nguyên lý và thực hành
Đánh giá cảm quan thực phẩm : Nguyên lý và thực hành/ Harry T. Lawless, Hildegarde Heymann ; Nguyễn Hoàng Dũng dịch,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 701tr.; 27cm Dewey Class no. : 664.07 -- dc 22 Call no. : 664.07 Đ182
12 p hcmute 18/05/2022 1153 17
Từ khóa: 1. Food -- SEnsory evaluation. 2. Thực phẩm -- Đánh gia cảm quan. I. Heymann, Hildegarde. II. Lawless, Harry T. III. Nguyễn Hoàng Dũng. IV. Nguyễn Thị Minh Tú. V. Phan Thụy Xuân Uyên. VI. Trương cao Suyền.
Làm tinh bột sắn, dong riềng và bún khô
Làm tinh bột sắn, dong riềng và bún khô/ Phạm Quang Tôn chủ biên; Đỗ Thị Chiến, Trương Thành Trung, Nguyễn Tiến Vượng. -- In lần thứ ba. -- Hà Nội: Thanh niên, 2006 24tr.; 19cm Dewey Class no. : 664.2 -- dc 21 Call no. : 664.2 L213
5 p hcmute 18/05/2022 537 5
Phương pháp bảo quản và chế biến thủy sản
Phương pháp bảo quản và chế biến thủy sản/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- H.: Lao động, 2006 130tr; 19cm Dewey Class no. : 664.94 -- dc 22 Call no. : 664.94 C559-T452
6 p hcmute 18/05/2022 705 16
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Bảo quản thực phẩm. 3. Thủy hải sản. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Hóa học thực phẩm/ Lê Ngọc Tú (ch.b), Lưu Duẩn, Bùi Đức Hợi,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 292tr.; 21cm Dewey Class no. : 664 -- dc 21 Call no. : 664 L433-T883
6 p hcmute 18/05/2022 1704 36
Chất độc trong thực phẩm / Wolfdietrich Eichler, Nguyễn Thị Thìn(Biên dịch). -- Hà Nội.: Khoa học và Kỹ thuật 2004 262tr; 19cm Dewey Class no. : 664.06 -- dc 21 Call no. : 664.06 E34
8 p hcmute 17/05/2022 415 1