- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quản trị thương hiệu/ Patricia F. Nicolino; Nguyễn Minh Khôi ( dịch ), Phương Hà ( hiệu đính ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2009 430tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.827 -- dc 22 Call no. : 658.827 N644
8 p hcmute 23/05/2022 327 0
Từ khóa: 1. Quản lý tiếp thị. 2. Quản trị thương hiệu. I. Nguyễn Minh Khôi. II. Phương Hà
Thuật đấu trí Châu Á : Giải mã bí ẩn của văn hóa kinh doanh phương Đông, chỉ dẫn cách sinh tồn cho người phương Tây kinh doanh ở châu Á/ Ching-Ning Chu ; Phan Thị Mai Phương (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2009 303tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.84 -- dc 22 Call no. : 658.84 C559
6 p hcmute 19/05/2022 263 1
Quản trị chất lượng / Tạ Thị Kiều An, Ngô Thị Ánh, Nguyễn Hoàng Kiệt, Đinh Phượng Vương. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1998 427tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.562 -- dc 21 Call no. : 658.562 Q123
10 p hcmute 19/05/2022 811 7
Thuật đấu trí Châu Á : Giải mã bí ẩn của văn hóa kinh doanh phương Đông, chỉ dẫn cách sinh tồn cho người phương Tây kinh doanh ở châu Á/ Ching-Ning Chu ; Phan Thị Mai Phương (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2009 303tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.84 -- dc 22Call no. : 658.84 C559
6 p hcmute 12/05/2022 263 0
Mô hình hóa chất lượng nước mặt
Mô hình hóa chất lượng nước mặt/ Nguyễn Kỳ Phùng, Nguyễn Thị Bảy. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí MInh, 2007 271tr.; 21cm Dewey Class no. : 628.161 -- dc 22Call no. : 628.161 N573-P577
4 p hcmute 10/05/2022 405 2
Vẽ kỹ thuật: Tài liệu dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề
Vẽ kỹ thuật: Tài liệu dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề/ Nguyễn Quang Lập, Nguyễn Thị Thảo, Nguyễn Tú Phương. -- H.: Lao động - Xã hội, 2005 126tr.; 27cm Dewey Class no. : 604.24 -- dc 22Call no. : 604.24 N573-L299
7 p hcmute 10/05/2022 225 0
Từ khóa: 1. Vẽ kỹ thuật. I. Nguyễn Tú Phương. II. Nguyễn Thị Thảo.
Giáo trình điều dưỡng nhi khoa: Đối tượng điều dưỡng đa khoa. Dùng trong các trường THCN
Giáo trình điều dưỡng nhi khoa: Đối tượng điều dưỡng đa khoa. Dùng trong các trường THCN/ Nguyễn Thị Phương Nga (ch.b), Đặng Hương Giang, Nguyễn Thị Kim Ngân, Tạ Thanh Phương. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2007 201tr.; 24cm Dewey Class no. : 610.73 -- dc 22Call no. : 610.73 N573-N576
8 p hcmute 10/05/2022 273 0
Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt
Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt/ Dịch: Phan Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Phan Thị Thu Vân,... -- .: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 [ ]tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 22Call no. : 621.31042 C172
9 p hcmute 09/05/2022 354 2
Bài tập sức bền vật liệu: Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề thi tuyển sinh sau đại học và Olympic/ Thái Thế Hùng (ch.b), Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 334tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 T364-H936
7 p hcmute 09/05/2022 537 12
Cẩm nang chăm sóc bà mẹ và em bé
Cẩm nang chăm sóc bà mẹ và em bé/ Elizabeth Fenwick, Nguyễn Lân Đính(Dịch giả), Nguyễn Thị Ngọc Phượng (Hiệu đính). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1997 253tr; 23cm Dewey Class no. : , 618.2, 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 F343
3 p hcmute 09/05/2022 242 0
Từ khóa: 1. Children -- Diseases. 2. Children -- Health and hygiene. 3. Nuôi dạy trẻ. 4. Obstetrics. 5. Pediatrics. I. Nguyễn Lân Đính, Dịch giả. II. Nguyễn Thị Ngọc Phượng, Hiệu đính.
Giáo trình lịch sử nghệ thuật - T. 1
Giáo trình lịch sử nghệ thuật - T. 1/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (Đồng ch.b.); Nguyễn Đình Thi,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2013 297tr.; 27cm Dewey Class no. : 709 -- dc 21Call no. : 709 Đ182-H678
6 p hcmute 06/05/2022 309 1
Giáo trình lịch sử nghệ thuật T. 2: Từ chủ nghĩa ấn tượng đến cuối thế kỷ XX
Giáo trình lịch sử nghệ thuật T. 2: Từ chủ nghĩa ấn tượng đến cuối thế kỷ XX/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (Đồng ch.b.); Nguyễn Đình Thi,... -- H.: Xây dựng, 2007 258tr.; 27cm Dewey Class no. : 709 -- dc 21Call no. : 709 Đ182-H678
5 p hcmute 06/05/2022 317 0