- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nguyên lý và dụng cụ cắt: Dùng trong các trường đại học Kỹ thuật
Nguyên lý và dụng cụ cắt: Dùng trong các trường đại học Kỹ thuật/ Trần Thế Lục, Trịnh Minh Tứ, Nguyễn Thị Phương Giang. -- H.: Giáo dục Việt Nam, 2009 227tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 T772-L931
6 p hcmute 26/05/2022 668 7
Kế toán mua bán hàng hóa tại Công ty cổ phần phần mềm quản lý doanh nghiệp Fast (Tại Chi nhánh TPHCM): Đồ án tốt nghiệp ngành Kế toán/ Phan Nữ Mai Trinh; Nguyễn Thị Hoàng Anh (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 viii, 86tr.: minh họa; 30cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : 657 -- dc 23 Call no. : KTO-25 657...
98 p hcmute 26/05/2022 494 15
Từ khóa: Công ty cổ phần phần mềm quản lý doanh nghiệp Fast, Kế toán, Kế toán bán hàng, Thành phố Hồ Chí Minh, Nguyễn Thị Hoàng Anh
Tài chính doanh nghiệp : Lý thuyết và bài tập
Tài chính doanh nghiệp : Lý thuyết và bài tập / Lê Mạnh Hùng (chủ biên); Đặng Thị Quỳnh Anh, Trần Nguyễn Minh Hải. -- H. : Tài chính, 2015 512tr. ; 24cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 23 Call no. : 658.15 T129
16 p hcmute 26/05/2022 848 17
Từ khóa: 1. Bài tập. 2. Bài tập. 3. Giáo trình. 4. Lý thuyết. 5. Tài chính doanh nghiệp. I. Đào Mai. II. Title: Tài chính doanh nghiệp : . III. Title: Lý thuyết và bài tập / . IV. Title: Lê Mạnh Hùng (chủ biên); Đặng Thị Quỳnh Anh, Trần Nguyễn Minh Hải.
Giáo trình quản trị doanh nghiệp
Giáo trình quản trị doanh nghiệp/ Ngô Phúc Hạnh, Vũ Thị Minh Hiền, Phan Bá Thịnh. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2010 327tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 N569-H239
7 p hcmute 26/05/2022 458 1
Xây dụng website bán hàng: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin/ Phan Văn Trí, Phan Thị Thùy Dương; Nguyễn Minh Đạo (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 132tr.: bản vẽ; 30cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : 006.7 -- dc 23 Call no. : CTT-10 006.7 P535-T819
133 p hcmute 26/05/2022 490 12
Từ khóa: Ứng dụng web, Thiết kế website, Nguyễn Minh Đạo, Phan Thị Thùy Dương
Sổ tay chọn máy thi công/ Vũ Văn Lộc (ch.b.), Ngô Thị Phương, Nguyễn Ngọc Thanh,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 409tr.; 30cm Dewey Class no. : 690.028 -- dc 21 Call no. : 690.028 V986-L811
7 p hcmute 23/05/2022 490 0
Quản trị thương hiệu/ Patricia F. Nicolino; Nguyễn Minh Khôi ( dịch ), Phương Hà ( hiệu đính ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2009 430tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.827 -- dc 22 Call no. : 658.827 N644
8 p hcmute 23/05/2022 512 1
Từ khóa: 1. Quản lý tiếp thị. 2. Quản trị thương hiệu. I. Nguyễn Minh Khôi. II. Phương Hà
Bài tập quản trị sản xuất/ Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Thị Minh Hằng. -- H.: Tài chính, 2007 246tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.5 -- dc 22 Call no. : 658.5 N573-L719
6 p hcmute 19/05/2022 1023 17
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Quản trị sản xuất. I. Lê Thị Minh Hằng. II. Nguyễn Quốc Tuấn.
Marketing căn bản/ Quách Thị Bửu Châu, Đinh Tiên Minh, Nguyễn Công Dũng,... -- Hà Nội: Lao động, 2007 245tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.83 -- dc 22 Call no. : 658.83 M345
6 p hcmute 19/05/2022 351 3
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Tiếp thị. I. Đinh Tiên Minh. II. Nguyễn Công Dũng. III. Nguyễn Văn Trưng.
Bài tập quản trị sản xuất/ Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Thị Minh Hằng. -- H.: Tài chính, 2007 246tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.5 -- dc 22 Call no. : 658.5 N573-L719
11 p hcmute 18/05/2022 959 5
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Quản trị sản xuất. I. Lê Thị Minh Hằng. II. Nguyễn Quốc Tuấn.
Kỹ thuật nấu những món ăn làm từ khoai
Kỹ thuật nấu những món ăn làm từ khoai/ Nguyễn Mai Thanh, Nguyễn Thị Minh Khôi. -- H.: Thanh niên, 2008 82tr.; 21cm Summary: Dewey Class no. : 641.652 -- dc 22 Call no. : 641.652 N573-T367
2 p hcmute 18/05/2022 462 1
Đánh giá cảm quan thực phẩm : Nguyên lý và thực hành
Đánh giá cảm quan thực phẩm : Nguyên lý và thực hành/ Harry T. Lawless, Hildegarde Heymann ; Nguyễn Hoàng Dũng dịch,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 701tr.; 27cm Dewey Class no. : 664.07 -- dc 22 Call no. : 664.07 Đ182
12 p hcmute 18/05/2022 1181 17
Từ khóa: 1. Food -- SEnsory evaluation. 2. Thực phẩm -- Đánh gia cảm quan. I. Heymann, Hildegarde. II. Lawless, Harry T. III. Nguyễn Hoàng Dũng. IV. Nguyễn Thị Minh Tú. V. Phan Thụy Xuân Uyên. VI. Trương cao Suyền.