- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cẩm nang chăm sóc bà mẹ và em bé
Cẩm nang chăm sóc bà mẹ và em bé/ Elizabeth Fenwick, Nguyễn Lân Đính(Dịch giả), Nguyễn Thị Ngọc Phượng (Hiệu đính). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1997 253tr; 23cm Dewey Class no. : , 618.2, 649.1 -- dc 21Call no. : 649.1 F343
3 p hcmute 09/05/2022 243 0
Từ khóa: 1. Children -- Diseases. 2. Children -- Health and hygiene. 3. Nuôi dạy trẻ. 4. Obstetrics. 5. Pediatrics. I. Nguyễn Lân Đính, Dịch giả. II. Nguyễn Thị Ngọc Phượng, Hiệu đính.
Giáo trình lịch sử nghệ thuật - T. 1
Giáo trình lịch sử nghệ thuật - T. 1/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (Đồng ch.b.); Nguyễn Đình Thi,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2013 297tr.; 27cm Dewey Class no. : 709 -- dc 21Call no. : 709 Đ182-H678
6 p hcmute 06/05/2022 309 1
Giáo trình lịch sử nghệ thuật T. 2: Từ chủ nghĩa ấn tượng đến cuối thế kỷ XX
Giáo trình lịch sử nghệ thuật T. 2: Từ chủ nghĩa ấn tượng đến cuối thế kỷ XX/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (Đồng ch.b.); Nguyễn Đình Thi,... -- H.: Xây dựng, 2007 258tr.; 27cm Dewey Class no. : 709 -- dc 21Call no. : 709 Đ182-H678
5 p hcmute 06/05/2022 317 0
Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới - T. 2: Thế kỷ XIX - thế kỷ XX
Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới - T. 2: Thế kỷ XIX - thế kỷ XX/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (đồng ch.b.), Nguyễn Đình Thi,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 343tr.; 27cm Dewey Class no. : 720.9 -- dc 22Call no. : 720.9 Đ182-H678
6 p hcmute 04/05/2022 114 0
Nấm ăn cơ sở khoa học và công nghệ nuôi trồng
Nấm ăn cơ sở khoa học và công nghệ nuôi trồng/ Nguyễn Hữu Đống (ch.b), Đinh Xuân Linh, Nguyễn Thị Sơn, Zani Federico. -- Xuất bản lần thứ 2. -- H.: Nông nghiệp, 1999 156tr.; 19cm Dewey Class no. : 635.8 -- dc 21Call no. : 635.8 N573-Đ682
7 p hcmute 20/04/2022 230 0
Từ khóa: 1. Mushroom. 2. Nấm ăn. I. Đinh Xuân Linh. II. Nguyễn Thị Sơn. III. Zani Federico.
Giáo trình thiết lập và thẩm định dự án đầu tư: Lý thuyết và bài tập
Giáo trình thiết lập và thẩm định dự án đầu tư: Lý thuyết và bài tập/ Nguyễn Quốc Ấn, Phạm Thị Hà, Phan Thị Thu Hương, Nguyễn Quang Thu. -- H.: Thống kê, 2009 246tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 G434
9 p hcmute 19/04/2022 786 9
Quản trị Marketing định hướng giá trị
Quản trị Marketing định hướng giá trị/ Lê Thế Giới, Nguyễn Xuân Lãn, Võ Quang Trí,... -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 496tr.; 27cm Trí. Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 Q123
17 p hcmute 19/04/2022 367 0
Giáo trình quản trị doanh nghiệp
Giáo trình quản trị doanh nghiệp/ Đồng Thị Thanh Phương, Nguyễn Đình Hòa, Trần Thị Ý Nhi. -- H.: Thống kê, 2005 415tr.; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22Call no. : 658 Đ682-P577
12 p hcmute 19/04/2022 261 0
Từ khóa: 1. Quản trị học. 2. Quản trị doanh nghiệp. I. . II. Nguyễn Đình Hòa. III. Trần Thị Ý Nhi.
Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh - T3: Hồ Chí Minh trong trái tim văn nghệ sĩ thế giới/ Hữu Thỉnh (ch.b); Trung Trung Đỉnh, Trần Quang Quý,... -- H.: Hội nhà văn, 2012 499tr.; 24cm Dewey Class no. : 959.704092 -- dc 23Call no. : 959.704092 H985-T443
12 p hcmute 18/04/2022 278 0
Nguyễn Thị Định - Vị nữ tướng đầu tiên của thời đại Hồ Chí Minh
Nguyễn Thị Định - Vị nữ tướng đầu tiên của thời đại Hồ Chí Minh/ Nguyễn Thị Thanh Thúy (chủ biên); Vũ Đức Thông (hình ảnh). -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Phụ nữ Việt Nam, 2020 108 tr.; 25 cm ISBN 9786045684863 Dewey Class no. : 959.704092 -- dc 23Call no. : 959.704092 N573-T547
4 p hcmute 18/04/2022 246 0
Từ khóa: 1. Chính trị gia -- Việt Nam. 2. Cuộc đời. 3. Nguyễn Thị Định. 4. Sự nghiệp. I. Vũ Đức Thông, người sưu tầm và phục chế.
Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới - T. 1
Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới - T. 1: Từ xã hội nguyên thủy đến thế kỷ XVIII/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (đồng ch.b.); Nguyễn Đình Thi, Vũ Thị Ngọc Anh,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 307tr.; 27cm Dewey Class no. : 720.9 -- dc 22Call no. : 720.9 Đ182-H678
7 p hcmute 08/04/2022 349 1
Hóa học hữu cơ / Đỗ Đình Rãng, Đặng Đình Bạch, Lê Thị Anh Đào, Nguyễn Mạnh Hà.../ T3. -- Tái bản lần thứ ba. -- Hà Nội: Giáo dục, 2008 392t.r; 27cm Dewey Class no. : 547.007 -- dc 21Call no. : 547.007 H678
7 p hcmute 07/04/2022 264 0