- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển giáo khoa vật lí/ Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Xuân Chánh,... -- H.: Giáo dục, 2007 968tr.; 24cm Dewey Class no. : 530.03 -- dc 22Call no. : 530.03 T883
7 p hcmute 07/04/2022 377 1
Giáo trình giải tích các hàm nhiều biến
Giáo trình giải tích các hàm nhiều biến/ Nguyễn Đình Phư, Nguyễn Công Tâm, Đinh Ngọc Thanh, Đặng Đức Trọng. -- Tái bản lần thứ hai có chỉnh sửa. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 203tr.; 21cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 22Call no. : 515.07 G434
7 p hcmute 07/04/2022 515 0
Toán cao cấp : Giải tích/ Phạm Hồng Danh (Chủ biên), Tuấn Anh, Đào Bảo Dũng,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 220tr.; 21cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 22Call no. : 515.07 P534-D182
5 p hcmute 07/04/2022 343 0
Nhập môn toán bảo hiểm nhân thọ
Nhập môn toán bảo hiểm nhân thọ/ Tô Anh Dũng, Lê Văn Thiện, Nguyễn Thanh Sơn, Nguyễn Tấn Huy. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 213tr.; 21cm 1. Toán bảo hiểm. 2. Toán học thống kê. 3. Xác suất thống kê. I. Lê Văn Thiện. II. Nguyễn Tấn Huy. III. Nguyễn Thanh Sơn. IV. Tô Anh Dũng. Dewey Class no. : 519.5 -- dc 22Call no. : 519.5 N576
8 p hcmute 07/04/2022 303 0
Giải bài tập trắc nghiệm hóa học đại cương
Giải bài tập trắc nghiệm hóa học đại cương / Nguyễn Đức Chung; Nguyễn Thị Thanh Vân, Bùi Thanh Tú ( lập trình ). -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2004 94tr.; 21cm Dewey Class no. : 541.076 -- dc 22Call no. : 541.076 N573-C559
5 p hcmute 07/04/2022 1084 39
Từ khóa: 1. Hóa học đại cương -- Bài tập. I. Bùi Thanh Tú. II. Nguyễn Thị Thanh Vân.
Giải tích toán học/ Đậu Thế Cấp, Nguyễn Huỳnh Phán, Nguyễn Thái Sơn, Trần Đình Thanh. -- Xb lần 1. -- H.: Giáo Dục, 2007 331tr.; 24cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 21Call no. : 515.07 Đ235-C236
6 p hcmute 07/04/2022 226 0
Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán
Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán: Dùng cho Sinh viên ĐH, CĐ khối ngành kinh tế, tài chính, ngoại thương, ngân hàng, quản trị kinh doanh/ Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn. -- H.: Thống kê, 2006 310tr.; 20cm Dewey Class no. : 519.207 -- dc 22Call no. : 519.207 L433-L926
7 p hcmute 07/04/2022 358 2
Từ khóa: 1. Lý thuyết xác suất. 2. Giáo trình. 3. Thống kê toán. I. Nguyễn Thanh Sơn.
Món ăn Việt Nam ngày nay = The food of Vietnam today
Món ăn Việt Nam ngày nay = The food of Vietnam today / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng, Lâm Thị Đậu,...; Thanh Bình ( dịch). -- Tp.HCM : Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2005 93tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.59 597 -- dc 22Call no. : 641.59597 M734
4 p hcmute 04/04/2022 217 0
Giáo trình cung cấp điện - T. 2
Giáo trình cung cấp điện - T. 2/ Nguyễn Công Hiền (ch.b), Đặng Ngọc Dinh, Nguyễn Hữu Khái,... -- H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1984 169tr.; 27cm 1. Cung cấp điện. I. Đặng Ngọc Dinh. II. Nguyễn Hữu Khái. III. Nguyễn Thành. IV. Phan Đăng Khải. Dewey Class no. : 621.319 -- dc 21Call no. : 621.319 N573-H633
5 p hcmute 24/03/2022 443 5
Từ khóa: 1. Cung cấp điện. I. Đặng Ngọc Dinh. II. Nguyễn Hữu Khái. III. Nguyễn Thành. IV. Phan Đăng Khải.
Tìm hiểu lịch sử những vật dụng quanh ta
Tìm hiểu lịch sử những vật dụng quanh ta/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2001 288tr; 20cm. Dewey Class no. : 608 -- dc 21Call no. : 608 N573-H239
5 p hcmute 24/03/2022 301 0
Nguyên lý 80/20: Bí quyết làm ít được nhiều
Nguyên lý 80/20: Bí quyết làm ít được nhiều/ Richard Koch; Lê Nguyễn Minh Thọ, Trương Hớn Huy (dịch). -- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2018 435 tr.: hình vẽ, sơ đồ; 21cm ISBN 9786041108448 Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23Call no. : 650.1 K76
5 p hcmute 21/03/2022 226 0
Từ khóa: 1. Bí quyết thành công. 2. Kinh doanh. I. Lê Nguyễn Minh Thọ, người dịch. II. Trương Hớn Huy, người dịch.
Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC= Electrical Installation Guide : According to IEC international Standards / Schneider Electric S. A, người dịch: Phan Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Phạm Quang Vinh... -- In lần thứ 4 có chỉnh sửa. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 690tr; 21cm . Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 H957
11 p hcmute 21/03/2022 483 8