- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giải tích toán học/ Đậu Thế Cấp, Nguyễn Huỳnh Phán, Nguyễn Thái Sơn, Trần Đình Thanh. -- Xb lần 1. -- H.: Giáo Dục, 2007 331tr.; 24cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 21Call no. : 515.07 Đ235-C236
6 p hcmute 07/04/2022 294 0
Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán
Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán: Dùng cho Sinh viên ĐH, CĐ khối ngành kinh tế, tài chính, ngoại thương, ngân hàng, quản trị kinh doanh/ Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn. -- H.: Thống kê, 2006 310tr.; 20cm Dewey Class no. : 519.207 -- dc 22Call no. : 519.207 L433-L926
7 p hcmute 07/04/2022 505 2
Từ khóa: 1. Lý thuyết xác suất. 2. Giáo trình. 3. Thống kê toán. I. Nguyễn Thanh Sơn.
Món ăn Việt Nam ngày nay = The food of Vietnam today
Món ăn Việt Nam ngày nay = The food of Vietnam today / Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng, Lâm Thị Đậu,...; Thanh Bình ( dịch). -- Tp.HCM : Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 2005 93tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.59 597 -- dc 22Call no. : 641.59597 M734
4 p hcmute 04/04/2022 272 0
Giáo trình cung cấp điện - T. 2
Giáo trình cung cấp điện - T. 2/ Nguyễn Công Hiền (ch.b), Đặng Ngọc Dinh, Nguyễn Hữu Khái,... -- H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1984 169tr.; 27cm 1. Cung cấp điện. I. Đặng Ngọc Dinh. II. Nguyễn Hữu Khái. III. Nguyễn Thành. IV. Phan Đăng Khải. Dewey Class no. : 621.319 -- dc 21Call no. : 621.319 N573-H633
5 p hcmute 24/03/2022 637 7
Từ khóa: 1. Cung cấp điện. I. Đặng Ngọc Dinh. II. Nguyễn Hữu Khái. III. Nguyễn Thành. IV. Phan Đăng Khải.
Tìm hiểu lịch sử những vật dụng quanh ta
Tìm hiểu lịch sử những vật dụng quanh ta/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2001 288tr; 20cm. Dewey Class no. : 608 -- dc 21Call no. : 608 N573-H239
5 p hcmute 24/03/2022 366 0
Nguyên lý 80/20: Bí quyết làm ít được nhiều
Nguyên lý 80/20: Bí quyết làm ít được nhiều/ Richard Koch; Lê Nguyễn Minh Thọ, Trương Hớn Huy (dịch). -- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2018 435 tr.: hình vẽ, sơ đồ; 21cm ISBN 9786041108448 Dewey Class no. : 650.1 -- dc 23Call no. : 650.1 K76
5 p hcmute 21/03/2022 280 0
Từ khóa: 1. Bí quyết thành công. 2. Kinh doanh. I. Lê Nguyễn Minh Thọ, người dịch. II. Trương Hớn Huy, người dịch.
Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC= Electrical Installation Guide : According to IEC international Standards / Schneider Electric S. A, người dịch: Phan Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Phạm Quang Vinh... -- In lần thứ 4 có chỉnh sửa. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 690tr; 21cm . Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 H957
11 p hcmute 21/03/2022 665 9
Có Bác mãi trong tim/ Ngô Thành, Nguyễn Đình Thống, Lê Huy Mậu,... -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 194tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.9228403 -- dc 22Call no. : 895.9228403 C652
6 p hcmute 18/03/2022 384 0
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000:
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Vũ Quần Phương, Trần Đăng Khoa, Quang Huy (tuyển chọn),.../ T3. -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2001 866tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21, 895.922008Call no. : 895.9221 T968
35 p hcmute 18/03/2022 847 2
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam -- Tuyển tập. 2. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Lê Thành Nghị, (tuyển chọn). II. Nguyễn Phan Hách, (tuyển chọn). III. Quang Huy, (tuyển chọn). IV. Trần Đăng Khoa, (tuyển chọn). V. Vũ Quần Phương, (tuyển chọn).
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Tập II
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Tập II/ Vũ Quần Phương, Trần Đăng Khoa, Quang Huy (tuyển chọn),... -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2001 826tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21, 895.922008Call no. : 895.9221 T968
7 p hcmute 18/03/2022 451 1
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam -- Tuyển tập. 2. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Lê Thành Nghị, (tuyển chọn). II. Nguyễn Phan Hách, (tuyển chọn). III. Quang Huy, (tuyển chọn). IV. Trần Đăng Khoa, (tuyển chọn). V. Vũ Quần Phương, (tuyển chọn).
Thực hành truyền thanh - truyền hình
Thực hành truyền thanh - truyền hình/ Phạm Hữu Lộc, Nguyễn Đức Hiệp. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 131tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.384 -- dc 22Call no. : 621.384 P534-L811
6 p hcmute 18/03/2022 285 1
Kỹ thuật truyền thanh - truyền hình
Kỹ thuật truyền thanh - truyền hình/ Phạm Hữu Lộc, Nguyễn Đức Hiệp. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 300tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.384 -- dc 22Call no. : 621.384 P534-L811
10 p hcmute 18/03/2022 313 0