- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thiết kế kiến trúc nhà và một số công trình kỹ thuật trong xí nghiệp công nghiệp
Thiết kế kiến trúc nhà và một số công trình kỹ thuật trong xí nghiệp công nghiệp/ Lương Bá Chấn (ch.b.), Thiều Văn Hoan, Nguyễn Chí Thành,... -- H.: Xây dựng, 2006 188tr.; 31cm Dewey Class no. : 725.4 -- dc 22Call no. : 725.4 L964-C454
6 p hcmute 20/04/2022 425 0
Những viên ngọc quý thời đại Hồ Chí Minh
Những viên ngọc quý thời đại Hồ Chí Minh / Nguyễn Thị Thanh Tân (tập hợp bản thảo). -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 1999 375tr.; 20cm Dewey Class no. : 925 -- dc 21, 001.42Call no. : 925 N585
13 p hcmute 20/04/2022 235 0
Từ khóa: 1. Danh nhân khoa học. I. Nguyễn Thị Thanh Tân (Tập hợp bản thảo).
Sức mạnh của sự đổi mới quản lý = The power of management innovation : 24 bí quyết nhằm duy trì và tăng tốc phát triển doanh nghiệp cùng lợi nhuận/ Armand V. Feigenbaum, Donald S. Feigenbaum; Hoàng Sơn, Thanh Ly ( dịch ),... -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 103tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4063 -- dc 22Call no. : 658.4063 F297
6 p hcmute 19/04/2022 261 0
Từ khóa: 1. Đổi mới quản lý. 2. Cải tiến quản lý. 3. Quản lý điều hành. I. Feigenbaum, Donald S. II. Hoàng Sơn. III. Nguyễn Ngọc Anh Vũ. IV. Thanh Ly.
Để đạt tới đỉnh cao/ Jeffrey J. Fox; Thanh Hà, Nguyễn Thoa (dịch). -- H.: Lao động - Xã hội, 2008 219tr.; 21cm . Dewey Class no. : 658.409 -- dc 22Call no. : 658.409 F791
5 p hcmute 19/04/2022 115 0
Từ khóa: 1. Quản lý điều hành . 2. Thành công. 3. Thành công trong kinh doanh. I. Nguyễn Thoa. II. Thanh Hà
Lắp đặt ống: T3: (kỹ thuật lắp đặt công nghiệp)
Lắp đặt ống: T3: (kỹ thuật lắp đặt công nghiệp)/ Jang Hyun Soon: Người dịch:Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thị Thanh Mai . -- Lần Thứ 1. -- H.: Lao động, 2001 58tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 696.2 -- dc 21Call no. : 696.2 J33 - S711
4 p hcmute 19/04/2022 337 2
Thống kê công nghiệp hiện đại với ứng dụng viết trên R, MINNITAB vs JMP
Thống kê công nghiệp hiện đại với ứng dụng viết trên R, MINNITAB vs JMP / Rob S. Kenett, Shelemyahu Zacks, với sự đóng góp của Daniele Amberti, người dịch: Nguyễn Văn Minh Mẫn ... -- . -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 635tr. ; 27cm ISBN 9786049388163Dewey Class no. : 658.562 -- dc 23Call no. : 658.562 K33
26 p hcmute 19/04/2022 270 0
Từ khóa: 1. Chuong trình máy tính. I. Amberti, Daniele. II. Nguyên Văn Minh Mẫn. III. Nguyễn An Khương. IV. Phan Phúc Doãn. V. Tô Vũ Song Phương. VI. Thạch Thanh Tiền. VII. Vương Bá Thịnh. VIII. Zacks, Shelemyahu. IX. Title: .
Các phương pháp phân tích ngành công nghệ lên men
Các phương pháp phân tích ngành công nghệ lên men/ Lê Thanh Mai (ch.b.), Nguyễn Thị Hiền, Phạm Thu Thủy,... -- Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2007 331tr.; 24cm Dewey Class no. : 660.28449 -- dc 21Call no. : 660.28449 L433-M217
14 p hcmute 19/04/2022 660 3
Kết cấu bê tông cốt thép/ Trần Mạnh Tuân, Nguyễn Hữu Thành, Nguyễn Hữu Lân, Nguyễn Hoàng Hà. -- H. : Xây dựng, 2017 183tr.; 27 cm ISBN 9786048222055 Dewey Class no. : 624.18341 -- dc 23Call no. : 624.18341 K43
7 p hcmute 19/04/2022 271 1
Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép - Phần 1: Cấu kiện cơ bản
Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép - Phần 1: Cấu kiện cơ bản / Vũ Tân Văn (ch.b); Trương Văn Chính, Nguyễn Thanh Bảo Nghi, Võ Duy Quang, Võ Anh Vũ. -- H. : Xây dựng, 2017 399 tr. ; 27 cm ISBN 9786048220730 Dewey Class no. : 624.18341 -- dc 23Call no. : 624.18341 V986-V217
10 p hcmute 19/04/2022 373 5
Thiết kế nội thất có minh họa/ Francis D.K.Ching; Thái Hoàng, Văn Đoàn, Nguyễn Thanh Nguyên dịch. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 297tr.; 31cm Dewey Class no. : 729 -- dc 22Call no. : 729 C539
5 p hcmute 18/04/2022 257 2
Xử lý nước thải - Tập 2 = Wastewater treatment
Xử lý nước thải - Tập 2 = Wastewater treatment / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ (chủ biên) ; Nguyễn Thành Tín, …. -- H. : Xây dựng, 2015 300 tr. ; 6cm ISBN 9786048216108 Dewey Class no. : 628.35 -- dc 23Call no. : 628.35 L213-T827
11 p hcmute 18/04/2022 309 0
Xử lý nước thải - T.1 = Wastewater treatment
Xử lý nước thải - T.1 = Wastewater treatment / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ (chủ biên) ; Nguyễn Thị Thanh Mỹ, …. -- H. : Xây dựng, 2015 348tr. ; 26cm ISBN 9786048216092 Dewey Class no. : 628.35 -- dc 23Call no. : 628.35 L213-T827
7 p hcmute 18/04/2022 320 0