- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kế toán mua bán hàng hóa tại Công ty cổ phần phần mềm quản lý doanh nghiệp Fast (Tại Chi nhánh TPHCM): Đồ án tốt nghiệp ngành Kế toán/ Phan Nữ Mai Trinh; Nguyễn Thị Hoàng Anh (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 viii, 86tr.: minh họa; 30cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : 657 -- dc 23 Call no. : KTO-25 657...
98 p hcmute 26/05/2022 445 15
Từ khóa: Công ty cổ phần phần mềm quản lý doanh nghiệp Fast, Kế toán, Kế toán bán hàng, Thành phố Hồ Chí Minh, Nguyễn Thị Hoàng Anh
Giáo trình quản trị doanh nghiệp
Giáo trình quản trị doanh nghiệp/ Ngô Phúc Hạnh, Vũ Thị Minh Hiền, Phan Bá Thịnh. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2010 327tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 N569-H239
7 p hcmute 26/05/2022 393 1
Quản trị thương hiệu/ Patricia F. Nicolino; Nguyễn Minh Khôi ( dịch ), Phương Hà ( hiệu đính ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2009 430tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.827 -- dc 22 Call no. : 658.827 N644
8 p hcmute 23/05/2022 436 1
Từ khóa: 1. Quản lý tiếp thị. 2. Quản trị thương hiệu. I. Nguyễn Minh Khôi. II. Phương Hà
Bài tập quản trị sản xuất/ Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Thị Minh Hằng. -- H.: Tài chính, 2007 246tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.5 -- dc 22 Call no. : 658.5 N573-L719
6 p hcmute 19/05/2022 934 17
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Quản trị sản xuất. I. Lê Thị Minh Hằng. II. Nguyễn Quốc Tuấn.
Bài tập quản trị sản xuất/ Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Thị Minh Hằng. -- H.: Tài chính, 2007 246tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.5 -- dc 22 Call no. : 658.5 N573-L719
11 p hcmute 18/05/2022 830 5
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Quản trị sản xuất. I. Lê Thị Minh Hằng. II. Nguyễn Quốc Tuấn.
Đánh giá cảm quan thực phẩm : Nguyên lý và thực hành
Đánh giá cảm quan thực phẩm : Nguyên lý và thực hành/ Harry T. Lawless, Hildegarde Heymann ; Nguyễn Hoàng Dũng dịch,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 701tr.; 27cm Dewey Class no. : 664.07 -- dc 22 Call no. : 664.07 Đ182
12 p hcmute 18/05/2022 1068 17
Từ khóa: 1. Food -- SEnsory evaluation. 2. Thực phẩm -- Đánh gia cảm quan. I. Heymann, Hildegarde. II. Lawless, Harry T. III. Nguyễn Hoàng Dũng. IV. Nguyễn Thị Minh Tú. V. Phan Thụy Xuân Uyên. VI. Trương cao Suyền.
Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam: Sưu tập những báo cáo khoa học, bài báo và tư liệu mới về chủ quyền.../ Nguyễn Nhã, Nguyễn Đình Đầu, Lê Minh Nghĩa,... -- Tp.HCM: Trẻ, 2008 225tr.; 19cm Dewey Class no. : 959.7 -- dc 22 Call no. : 959.7 H678
11 p hcmute 13/05/2022 399 0
Những điều trường Harvard vẫn không dạy bạn
Những điều trường Harvard vẫn không dạy bạn / Mark H. McCormack; Nguyễn Thu Hiền, Trịnh Minh Giang (dịch). -- H. : Lao động, 2015 423tr. ; 21cm Dewey Class no. : 650.1 -- dc 22 Call no. : 650.1 M478
10 p hcmute 13/05/2022 317 0
Từ khóa: 1. Quản lý. 2. Thành công trong kinh doanh. I. Nguyễn Thu Hiền. II. Title: Những điều trường Harvard vẫn không dạy bạn / . III. Title: Mark H. McCormack; Nguyễn Thu Hiền, Trịnh Minh Giang (dịch).
Tài chính doanh nghiệp căn bản phần 2: Lý thuyết, bài tập và bài giải
Tài chính doanh nghiệp căn bản phần 2 : Lý thuyết, bài tập và bài giải /Nguyễn Minh Kiều. -- Tái bản lần thứ hai có sửa chữa bổ sung. -- H. : T�i ch�nh, 2014 340tr. ; 24cm Dewey Class no. : 658.15 -- dc 22Call no. : 658.15 N573-K47
6 p hcmute 06/05/2022 550 4
Từ khóa: 1. Quản trị tài chính. 2. Quan tri tai chinh. 3. Tai chinh doanh nghiep . 4. Bai tap. I. Title: Tai chinh doanh nghiep can ban phan 2 : . II. Title: Ly thuyet, bai tap va bai giai / . III. Title: Nguyễn Minh Kiều.
Thành phố Hồ Chí Minh 35 năm xây dựng và phát triển 1975-2010= Ho Chi Minh city 35 years of construction and development 1975-2010/ Thành ủy - Hội đồng Nhân dân - Ủy ban Nhân dân Tp. Hồ Chí Minh & Tạp chí Lý luận/. -- H.: Thanh niên, 2010 647tr.; 27cm Dewey Class no. : 915.977 9 -- dc 22Call no. : 915.977 9 T367
9 p hcmute 04/05/2022 404 0
36 kế trong kinh doanh hiện đạ
36 kế trong kinh doanh hiện đại / Lan Bercu ; Nguyễn Minh Phương (dịch). -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016 321tr. ; 21 cm ISBN 9786041079953 Dewey Class no. : 658.4012 -- dc 23Call no. : 658.4012 B486
6 p hcmute 19/04/2022 247 0
Từ khóa: 1. Kinh doanh -- Phương pháp. 2. Quản lý điều hành. I. Nguyễn Minh Phương.
Kế toán quản trị/ Phạm Ngọc Thúy (ch.b.), Phạm Tiến Minh, Nguyễn Bích Ngọc, Võ Thị Thanh Nhàn. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 297tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22Call no. : 657 P534-T547
9 p hcmute 14/03/2022 410 0