- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng. -- Tái bản lần thứ mười lăm. -- H.: Giáo Dục, 2012 203tr.; 20cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 22Call no. : 620.11 P577-L926
6 p hcmute 18/04/2022 629 11
Tính toán độ bền mỏi / Nguyễn Văn Phái, Vũ Quốc Việt. -- Tp.HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2004 168tr ; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 N573-P532
6 p hcmute 25/03/2022 353 0
Từ khóa: 1. Sức bền vật liệu. 2. Vật liệu học -- Độ bền và độ bền mỏi. I. Nguyễn Quốc Việt.
Kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng theo tiêu chuẩn nước ngoài
Kiểm tra chất lượng vật liệu xây dựng theo tiêu chuẩn nước ngoài / Nguyễn Thúc Tuyên, Nguyễn Ngọc Sơn, Nguyễn Tiến Trung. -- H : Giao thông vận tải, 2004 164tr ; 27cm Dewey Class no. : 620.11 -- dc 21Call no. : 620.11 N573-T968
7 p hcmute 25/03/2022 319 0
Từ khóa: 1. Vật liệu học. 2. Vật liệu xây dựng -- Kiểm tra, đánh giá. 3. Vật liệu xây dựng -- Tiêu chuẩn kỹ thuật. I. Nguyễn Ngọc Sơn. II. Nguyễn Tiến Trung.
Bài tập sức bền vật liệu: Tóm tắt lý thuyết, các bài giải mẫu, bài tập tự giải. Đề thi tuyển sinh sau đại học và Olympic/ Thái Thế Hùng (ch.b), Đặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2005 334tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.112 -- dc 21Call no. : 620.112 T364-H936
8 p hcmute 25/03/2022 651 4
Vật liệu composite : Cơ học và công nghệ
Vật liệu composite : Cơ học và công nghệ/ Nguyễn Hoa Thịnh, Nguyễn Đình Đức. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 363tr.; 24cm Dewey Class no. : 620.118 -- dc 21Call no. : 620.118 N573-T443
5 p hcmute 24/03/2022 452 5
Từ khóa: 1. Composite. 2. Nhựa tổng hợp. 3. Vật liệu composite. I. Nguyễn Đình Đức.
Phương pháp chữa trị cận thị bằng khí công và bấm huyệt
Phương pháp chữa trị cận thị bằng khí công và bấm huyệt/ Vương Vũ Sinh Khanh, Cúc Hoa(Dịch giả). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 95tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 617.8Call no. : 613.7046 V994-K45
6 p hcmute 22/03/2022 348 0
Từ khóa: 1. Bệnh mắt -- Vật lý trị liệu -- Yoga. 2. Nhãn khoa. 3. Ophthalmology. 4. Vật lý trị liệu -- Khí công. 5. Yoga. I. Nguyễn Quang, Dịch giả. II. Vũ Khắc Minh, Dịch giả.
Hướng dẫn xoa bóp bấm huyệt chữa bệnh về kinh nguyệt : bằng hình
Hướng dẫn xoa bóp bấm huyệt chữa bệnh về kinh nguyệt : bằng hình/ Vương Khánh Phủ, Viên Khải Thuận, Nguyễn Văn Đức(Dịch giả). -- 1st ed. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2000 135tr.; 19cm Summary: Nội dung: Y học thường thức Dewey Class no. : 613.7046 -- dc 21, 618.1Call no. : 613.7046 V994-P577
7 p hcmute 22/03/2022 314 0
Từ khóa: 1. Bệnh phụ khoa -- Vật lý trị liệu -- Yoga. 2. Gynecology. 3. Khí công. 4. Phụ khoa. 5. Yoga. I. Nguyễn Văn Đức, Dịch giả. II. Viên Khải Thuận.
Bài tập sức bền vật liệu/ I. N. Mirôliubôp, X. A. Englalưtrep, N. Đ. Xerghiepxki,... -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2012. - 431tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 620.112 B152
7 p hcmute 21/03/2022 422 4
Từ khóa: Sức bền vật liệu, Bài tập, Nguyễn Văn Nhậm
Sức bền vật liệu : Đề thi - Đáp án 1989 - 1997 và Bài tập chọn lọc
Sức bền vật liệu : Đề thi - Đáp án 1989 - 1997 và Bài tập chọn lọc/ Hoàng Xuân Lượng, Nguyễn Hữu Bảng, Nguyễn Văn Cường....... -- Lần Thứ 1 . -- H.: Khoa Học Kỹ Thuật, 1998 179tr.; 24cm Summary: Nội dung chính : 1. Sức bền vật liệu -- Bài tập. I. Hoàng Xuân Lượng. II. Nguyễn Hữu Bảng. III. Nguyễn Văn Cường. Dewey Class no. : 620.1126 -- dc...
6 p hcmute 21/03/2022 465 0
Từ khóa: 1. Sức bền vật liệu -- Bài tập. I. Hoàng Xuân Lượng. II. Nguyễn Hữu Bảng. III. Nguyễn Văn Cường.
Công nghệ vật liệu/ Nguyễn Văn Thái (ch.b), Nguyễn Hữu Dũng, Phạm Quang Lộc,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 267tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.118 -- dc 22Call no. : 620.118 N573-T364
7 p hcmute 17/03/2022 297 0
Cơ học ứng dụng - Phần lý thuyết: Giáo trình cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật đã được hội đồng duyệt sách trường Đại học Bách khoa Hà Nội duyệt / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Vượng /. -- In lần thứ 4, có sửa chữa. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 433tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Cơ học chất rắn: Động học...
9 p hcmute 17/03/2022 477 1
Từ khóa: 1. Động học điểm. 2. Động lực học. 3. Cơ học ứng dụng. 4. Cơ học ứng dụng -- Giáo trình. 5. Mechanics, Applied. 6. Sức bền vật liệu. 7. Strength of materials. 8. Tĩnh học. I. Nguyễn Văn Vượng.
Sức bền vật liệu - T2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng. -- Tái bản lần thứ sáu. -- H.: Giáo dục, 2004 108trtr.; 27cm Summary: Nội dung chính : Dewey Class no. : 620.1126 -- dc 22Call no. : 620.112 L433 - M664
5 p hcmute 17/03/2022 317 2
Từ khóa: 1. Sức bền vật liệu. 2. Strength of materials. I. Nguyễn Văn Vượng .