- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Công nghệ dán bản thép gia cố sửa chữa cầu và kết cấu bê tông cốt thép
Công nghệ dán bản thép gia cố sửa chữa cầu và kết cấu bê tông cốt thép/ Nguyễn Viết Trung, Lê Thị Bích Thủy, Nguyễn Đức Thị Thu Định. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2008 104tr.; 24cm Dewey Class no. : 624.202 88 -- dc 22Call no. : 624.20288 N573-T871
6 p hcmute 12/05/2022 359 0
Từ khóa: 1. Cầu. 2. Gia cố cầu. 3. Sữa chữa. I. Lê Thị Bích Thủy. II. Nguyễn Đức Thị Thu Định.
Kỹ thuật điện tử : Đã được hội đồng môn học của Bộ giáo dục và đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Xuân Thụ, Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Viết Nguyên,... -- Tái bản lần thứ 16. -- H : Giáo dục Việt Nam, 2009 271tr ; 27cm Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21Call no. : 621.381 K99
8 p hcmute 10/05/2022 562 10
Thí nghiệm ô tô: Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm dùng cho sinh viên chuyên ngành ô tô - máy động lực
Thí nghiệm ô tô: Tài liệu hướng dẫn thí nghiệm dùng cho sinh viên chuyên ngành ô tô - máy động lực/ Ngô Xuân Ngát (ch.b), Trần Đăng Long, Nguyễn Đình Hùng,... -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 72tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.282 -- dc 22Call no. : 629.282 N569-N576
6 p hcmute 10/05/2022 478 6
Khai thác và bảo vệ tài nguyên nước dưới đất
Khai thác và bảo vệ tài nguyên nước dưới đất/ Nguyễn Việt Kỳ, Ngô Đức Chân, Bùi Trần Vượng,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2006 337tr.; 24cm Dewey Class no. : 628.114 -- dc 22Call no. : 628.114 K45
6 p hcmute 10/05/2022 335 0
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt... -- In lần thứ hai có sửa chữa. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 492tr.; 24cm ey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 C652
11 p hcmute 09/05/2022 1064 52
Cấp thoát nước/ Trần Hiếu Nhuệ (ch.b), Trần Đức Hạ, Đỗ Hải,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 435tr.; 24cm Dewey Class no. : 628.1 -- dc 21Call no. : 628.1 T772-N576
8 p hcmute 09/05/2022 369 0
Danh từ, thuật ngữ khoa học công nghệ và khoa học về khoa học
Danh từ, thuật ngữ khoa học công nghệ và khoa học về khoa học/ Đỗ Công Tuấn (chủ biên), Nguyễn Tiến Đức, Lê Thị Hoài An. -- . -- H.: Khoa học kỹ thuật, 2002 179tr.; 19cm Summary: cd Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 Đ631-T883
11 p hcmute 09/05/2022 348 0
Từ khóa: 1. cd -- cd -- cd -- cd. 2. cd. I. Nguyễn Tiến Đức, Lê Thị Hoài An.
Dinh dưỡng - Sức khỏe - Vẻ đẹp
Dinh dưỡng - Sức khỏe - Vẻ đẹp / Từ Thu Lý(Biên soạn). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội.: Phụ nữ, 1998 139tr; 19cm Dewey Class no. : 613 -- dc 21, 613.262, 646.7Call no. : 613 T883-L981
6 p hcmute 09/05/2022 320 0
Từ khóa: 1. Giáo dục sức khỏe. 2. Món ăn bài thuốc. I. Nguyễn Ngọc Ngà.
Đo lường chính xác:Tập 1.Kỹ thuật cơ khí
Đo lường chính xác:Tập 1.Kỹ thuật cơ khí/ Yoo Byung Seok, Nguyễn Đức Hiếu(dịch). -- H: Lao động - Xã Hội, 2000 46tr; 28.5cm Dewey Class no. : 620.100 287 -- dc 21Call no. : 620.100287 Y59-S681
4 p hcmute 09/05/2022 606 6
Từ khóa: 1. 1. 2. Dung sai kỹ thuật đo. 3. Kỹ thuật cơ khí -- Kỹ thuật đo lường. I. Nguyễn Đức Hiếu.
Địa kỹ thuật thực hành/ Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Hồng Đức, Trần Thanh Giám. -- Hà Nội: Xây dựng, 1999 160tr.; 21cm Dewey Class no. : 624.15 -- dc 22Call no. : 624.15 N573-B583
4 p hcmute 06/05/2022 389 0
Từ khóa: 1. Địa chất công trình. 2. Địa kỹ thuật công trình. I. Nguyễn Hồng Đức. II. Trần Thanh Giám.
Thực hành điện điện tử / Trần Thế San, Nguyễn Đức Phấn. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2001 448tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21, 621.381Call no. : 621.31 T772 - S194
11 p hcmute 06/05/2022 328 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật điện. 2. Kỹ thuật điện tử. I. Nguyễn Đức Phấn.
Công Nghệ Sản Xuất Ván Nhân Tạo: Tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung
Công Nghệ Sản Xuất Ván Nhân Tạo: Tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung/Hoa Dục Khôn;Hoàng Thúc Đệ(dịch); Phạm Văn Chương(Hiệu đính).---- Trung Quốc: Lâm Nghiệp Trung Quốc, 2002. 465tr. ; 25cm.Dewey Class no. : 674 -- dc 23Call no. : 674 H678-K45.
9 p hcmute 05/05/2022 504 5
Từ khóa: 1.Công Nghệ Sản Xuất Ván Nhân Tạo: Tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung.2.Hoa Dục Khôn.I.Hoàng Thúc Đệ(dịch).II. Phạm Văn Chương(Hiệu đính)