- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Lập trình bằng C++/ Dương Tử Cường. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 363tr.; 20cm 1. C++ (Ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 D928-C973 Dữ liệu xếp giá SKV008031 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008032 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 29/11/2013 230 1
Từ khóa: Ngôn ngữ lập trình, C++
Phương pháp tính và lập trình Turbo Pascal
Phương pháp tính và lập trình Turbo Pascal/ Cao Quyết Thắng. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục, 1998 316tr; 20cm 1. Calculus, Operational. 2. PASCAL ( ngôn ngữ lập trình). 3. TURBO PASCAL ( ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 , 518.6 Call no. : 005.133 C235-T367 Dữ liệu xếp giá SKV008012 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008013 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 29/11/2013 364 1
Từ khóa: Ngôn ngữ lập trình, Calculus, Operational, PASCAL, TURBO PASCAL.
Cẩm nang tra cứu FoxPro/ Hội tin học Tp. HCM. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Hội tin học Tp. HCM., 1992 280tr.; 20cm 1. FOXPRO (Ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.13 -- dc 21 Call no. : 005.13 C172 Dữ liệu xếp giá SKV008011 (DHSPKT -- KD -- )
23 p hcmute 29/11/2013 184 1
Từ khóa: Ngôn ngữ lập trình, FOXPRO.
Cẩm nang lập trình FoxPro cho các bài toán quản lý và khoa học kỹ thuật, cách dụng FoxPro từ năm 2000 : Dùng cho sinh viên và học sinh phổ thông và các cán bộ kinh tế/ Bùi Thế Tâm. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 1999 527tr.; 20cm 1. FOXPRO (ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.13 -- dc 21 Call no. : 005.13 B932-T153 Dữ liệu xếp...
19 p hcmute 29/11/2013 295 3
Từ khóa: FOXPRO, ngôn ngữ lập trình.
Pascal cho mọi người/ K.L. Boon, Nguyễn Phúc Trường Sinh, Lê Trường Tùng(Dịch ), Tuấn Nghĩa( Hiệu đính). -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: SEATIC-Hội tin học Tp. HCM., 1991 175tr; 20cm 1. PASCAL (computer program language). 2. PASCAL (Ngôn ngữ lập trình). I. Lê Trường Tùng Dịch giả. II. Nguyễn Phúc Trường Sinh Dịch giả. III. Tuấn Nghĩa Hiệu đính. Dewey Class no. :...
8 p hcmute 29/11/2013 131 1
Từ khóa: (Ngôn ngữ lập trình, PASCAL
Microsoft Office 2000, Visual Basic for applications: Introductory
Microsoft Office 2000, Visual Basic for applications: Introductory/ Rebekah Tidwell, Neil Thomas. -- Boston: Course Technology/Thomas Learning, 2001 459p.; 28cm 1. Microsoft Office 2000. 2. Ngôn ngữ lập trình. 3. Visual Basic. I. Thomas, Neil. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 22 Call no. : 005.133 T558 Dữ liệu xếp giá SKN006168 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 13/05/2013 303 1
Từ khóa: Ngôn ngữ lập trình, Microsoft Office 2000
Object - Oriented application deverlopment using microsoft Visual Basic . NET
Object - Oriented application deverlopment using microsoft Visual Basic . NET/ E. Reed Doke, John W. Stazinger, Susan Rebstock Williams, David E. Douglas. -- Australia Course Technology, 2003 799p 27cm ISBN 0169159340 1. Visul Basic. Net (Ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 22 Call no. : 005.133 O12 Dữ liệu xếp giá SKN006114 (DHSPKT -- KD -- )
16 p hcmute 13/05/2013 275 1
Từ khóa: Ngôn ngữ lập trình
RLISP ’88: An evolutionary approach to program design and reuse
RLISP ’88: An evolutionary approach to program design and reuse/ ed Marti. -- Singapore: World Scientific, 1993 xiii, 254p.; 23cm ISBN 9810214790 1. LISP (Computer program language). 2. Ngôn ngữ lập trình. 3. Programming languages (Electronic computers). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 22 Call no. : 005.133 M378 Dữ liệu xếp giá SKN005963 (DHSPKT -- KD -- ) SKN005964 (DHSPKT -- KD -- )...
11 p hcmute 13/05/2013 405 1
Từ khóa: Ngôn ngữ lập trình
Learning to program with Visual Basic. Net
Learning to program with Visual Basic. Net/ Patrick G. McKeown. -- NY.: John Wiley & Sons, 2004 523p.; 28cm 1. Ngôn ngữ lập trình. 2. VB. Net. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 22 Call no. : 005.133 M478 Dữ liệu xếp giá SKN004969 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004856 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 13/05/2013 269 1
Từ khóa: Ngôn ngữ lập trình
C++ How to program / H. M. Deitel, P. J. Deitel. -- 4th ed. -- New Yersey : Prentice Hall, 2003 1321p ; 24cm 1. C++ (Computer programming language). 2. C++ (Ngôn ngữ lập trình máy tính). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 D325 Dữ liệu xếp giá SKN004237 (DHSPKT -- KD -- )
20 p hcmute 13/05/2013 247 1
Từ khóa: Ngôn ngữ lập trình máy tính
Concepts of programming languages
Concepts of programming languages / Robert W. Sebesta. -- 7th ed. -- Boston : Pearson Adison Wesley, 2005 724p ; 23cm 1. Ngôn ngữ lập trình máy tính. 2. Programming languages. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 S443 Dữ liệu xếp giá SKN004226 (DHSPKT -- KD -- )
18 p hcmute 13/05/2013 409 1
Từ khóa: Ngôn ngữ lập trình máy tính, Programming languages.
Viết tóm tắt cơ sở ngôn ngữ Fortran và thực hiện các chương trình minh họa việc giải các bài toán kỹ thuật điện trên máy tính số: Luận văn tốt nghiệp/ La Quốc Kỳ, Nguyễn Văn Đước . -- Trường ĐHSPKT: Khoa Điện, 1986 299tr I. Hà Quang Phúc, Giáo viên hướng dẫn. Dewey Class no. : -- dc 21 Call no. : KĐĐ-01 005.36 L111-K99 Dữ liệu...
10 p hcmute 26/04/2013 659 1
Từ khóa: ngôn ngữ Fortran, bài toán kỹ thuật điện, máy tính số