- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Fôn-Clo Bâhnar / Tô Ngọc Thanh (ch.b); Đặng Nghiêm Vạn, Phạm Hùng Thoan, Vũ Thị Hoa. -- H. : Mỹ thuật, 2017 315tr. ; 21 cm ISBN 9786047867370 Dewey Class no. : 305.89593 -- dc 23 Call no. : 305.89593 T627-T367
5 p hcmute 28/06/2022 167 1
Ngôn ngữ văn học dân gian trong thơ Hồ Xuân Hương
Ngôn ngữ văn học dân gian trong thơ Hồ Xuân Hương / Trần Xuân Toàn. -- . -- H. : Khoa học Xã hội , 2015 167tr. ; 21cm ISBN 9786049028236 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T772-T627
6 p hcmute 23/06/2022 264 3
Từ khóa: 1. Ngôn ngữ văn học. 2. Ngôn ngữ văn học. 3. Thơ Ca. 4. Van học dân gian . 5. Việt Nam.
Phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình
Phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình / Đỗ Danh Gia; Nguyễn Văn Trò. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 155tr. ; 21cm ISBN 9786049028311 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 �631-G428
5 p hcmute 23/06/2022 316 1
Từ khóa: 1. Ca dao. 2. Ca dao. 3. Phuong ngôn. 4. Tục ngữ. 5. Văn học dân gian . 6. Việt Nam.
Góc nhìn cấu trúc về ca dao và truyện ngụ ngôn
Góc nhìn cấu trúc về ca dao và truyện ngụ ngôn/ Triều Nguyên. -- H.: Khoa học xã hội, 2010 421tr.; 21cm Dewey Class no. : 398.2 -- dc 22 Call no. : 398.2 T827-N573
7 p hcmute 22/06/2022 287 1
Từ khóa: 1. Ca cao. 2. Truyện ngụ ngôn. 3. Văn học dân gian. 4. Văn học dân gian -- Phê bình.
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 1
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 1 / Mai Đức Hạnh (ch.b); Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh. -- H. : Sân khấu, 2017 351tr. ; 21 cm ISBN 9786049071201 Dewey Class no. : 398.20959739 -- dc 23 Call no. : 398.20959739 M217-H239
5 p hcmute 22/06/2022 307 1
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 3
Địa danh trong phương ngôn - tục ngữ - ca dao Ninh Bình - Quyển 3 / Mai Đức Hạnh (ch.b); Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh. -- H. : Sân khấu, 2017 467tr. ; 21 cm ISBN 9786049071225 Dewey Class no. : 398.20959739 -- dc 23 Call no. : 398.20959739 M217-H239
5 p hcmute 22/06/2022 284 2
Truyện ngụ ngôn các dân tộc thiểu số Việt Nam
Truyện ngụ ngôn các dân tộc thiểu số Việt Nam/ Nguyễn Xuân Kính ( Chủ Biên ) . -- H.: Khoa học Xã hội, 2014 311tr.; 21cm ISBN 9786049023705 Dewey Class no. : 398.209597 -- dc 23 Call no. : 398.209597 N573-K55
7 p hcmute 16/06/2022 370 6
Từ khóa: 1. Truyện ngụ ngôn. 2. Văn học dân gian. I. Vũ Hoàng Hiếu. II. Vũ Hoàng Hiếu, . III. Vũ Quang Dũng.
Góc nhìn cấu trúc về ca dao và truyện ngụ ngôn
Góc nhìn cấu trúc về ca dao và truyện ngụ ngôn/ Triều Nguyên. -- H.: Khoa học xã hội, 2010 421tr.; 21cm Dewey Class no. : 398.2 -- dc 22 Call no. : 398.2 T827-N573
6 p hcmute 10/06/2022 256 0
Từ khóa: 1. Ca cao. 2. Truyện ngụ ngôn. 3. Văn học dân gian. 4. Văn học dân gian -- Phê bình.
Tiếng Việt mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa
Tiếng Việt mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa/ Cao Xuân Hạo. -- Tái bản lần thứ hai. -- Hà Nội: Giáo dục, 2003 752tr.; 24cm Dewey Class no. : 495.922 -- dc 21 , 495.9225 , 495.9228 Call no. : 495.922 C212-H247
15 p hcmute 30/05/2022 330 2
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 3
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 3/ Hữu Khiêm, Thanh Thúy, Nhật Thảo. -- Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Thanh Niên, 2007 145tr.; 18cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 H985-K45
4 p hcmute 30/05/2022 287 0
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 2
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 2/ Hữu Khiêm, Thanh Thúy, Nhật Thảo. -- Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Thanh Niên, 2007 142tr.; 18cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 H985-K45
4 p hcmute 30/05/2022 306 0
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 1
1800 câu đàm thoại tiếng Anh = Instant English conversation sentences - Tập 1/ Hữu Khiêm, Thanh Thúy, Nhật Thảo. -- Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Thanh Niên, 2007 142tr.; 18cm Dewey Class no. : 428.3 -- dc 22 Call no. : 428.3 H985-K45
4 p hcmute 30/05/2022 319 1