- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Học Visual C++ 6 trong 21 ngày, chỉ dẫn bằng hình
Học Visual C++ 6 trong 21 ngày, chỉ dẫn bằng hình / Trần Quốc Bình. -- Cà Mau: Mũi Cà Mau, 2001 816tr.; 21cm 1. C++ (ngôn ngữ lập trình). 2. VISUAL C++ (ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 T772-B613 Dữ liệu xếp giá SKV009177 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009178 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 12/12/2013 247 1
Từ khóa: C++, ngôn ngữ lập trình, VISUAL
Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên: Bài tập
Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên: Bài tập / Tống Đình Quỳ Gồm 2 quyển quyển 2. -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2000 351tr.; 27cm 1. C++ (Ngôn ngữ lập trình) -- Bài tập. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 T665 - Q167 Dữ liệu xếp giá SKV009174 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009175 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV009176 (DHSPKT -- KM -- ) [...
4 p hcmute 12/12/2013 537 10
Từ khóa: C++, Ngôn ngữ lập trình, Bài tập
Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên: Lý thuyết
Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên: Lý thuyết / Tống Đình Quỳ Gồm 2 quyển quyển 1. -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2000 535tr.; 27cm 1. C++ ( Ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 T665 - Q167 Dữ liệu xếp giá SKV009171 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009172 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV009173 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
5 p hcmute 12/12/2013 261 7
Từ khóa: C++, Ngôn ngữ lập trình
C++ và lập trình hướng đối tượng
C++ và lập trình hướng đối tượng / Phạm Văn Ất . -- TP. hồ Chí Minh: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2000 636tr.; 21cm 1. C++ (Ngôn ngữ lập trình). 2. Lập trình hướng đối tượng. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 P535-Â861 Dữ liệu xếp giá SKV009043 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009044 (DHSPKT -- KM -- ) [ Bận ] SKV009045 (DHSPKT -- KM -- ) [...
12 p hcmute 12/12/2013 462 1
Từ khóa: . C++, Ngôn ngữ lập trình, Lập trình hướng đối tượng
Kỹ thuật lập trình C: Cơ sở và nâng cao
Kỹ thuật lập trình C: Cơ sở và nâng cao / Phạm Văn Ất. -- Tái bản lần thứ 4. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 1999 629tr.; 21cm 1. C (Ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 P534-Â861 Dữ liệu xếp giá SKV008990 (DHSPKT -- KD -- )
18 p hcmute 11/12/2013 148 1
Từ khóa: C, Ngôn ngữ lập trình
Kỹ thuật lập trình nâng cao trong ngôn ngữ C
Kỹ thuật lập trình nâng cao trong ngôn ngữ C / Ron Person; Ngô Trung Việt (dịch), Phạm Ngọc Khôi (hiệu đính). -- Hà Nội: LICOSAXUBA, 1989 304tr.; 20cm 1. C (Ngôn ngữ lập trình). I. Ngô trung Việt. II. Phạm Ngọc Khôi. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 P467 Dữ liệu xếp giá SKV008985 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008986 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 11/12/2013 170 3
Từ khóa: C, Ngôn ngữ lập trình
Visual C++ lập trình cơ sở dữ liệu
Visual C++ lập trình cơ sở dữ liệu/ Nguyễn Tiến, Ngô Quốc Việt. -- Hà Nội Thống kê, 2000 362tr; 20.5cm 1. C++ (Ngôn ngữ lập trình). 2. Cơ sở dữ liệu. 3. VISUAL C++ (ngôn ngữ lập trình). I. Ngô Quốc Việt. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 , 005.74 Call no. : 005.133 N573-T562 Dữ liệu xếp giá SKV008898 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008899 (DHSPKT...
13 p hcmute 11/12/2013 517 1
Từ khóa: C++ Ngôn ngữ lập trình, Cơ sở dữ liệu, VISUAL C++, ngôn ngữ lập trình
Bài tập lập trình ngôn ngữ C/ Nguyễn Thanh Thủy, Nguyễn Quang Huy. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 255tr; 24cm 1. C (ngôn ngữ lập trình). 2. C (ngôn ngữ lập trình) -- Bài tập. I. Nguyễn Quang Huy. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N573-T547 Dữ liệu xếp giá SKV008884 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008885 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008886...
8 p hcmute 11/12/2013 449 2
Từ khóa: C, ngôn ngữ lập trình, Bài tập
Ngôn ngữ lập trình C++/ Ngô Trung Việt. -- H: Giao thông vận tải, 1995 596tr; 20cm 1. C++ (ngôn ngữ lâp trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N569-V666 Dữ liệu xếp giá SKV008619 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 11/12/2013 127 1
Từ khóa: C++, ngôn ngữ lâp trình
Lập trình kỹ thuật với C, MATLAB, JAVA
Lập trình kỹ thuật với C, MATLAB, JAVA/ Ngọc Tuấn, Hồ Tấn Mẫn. -- H: Thống kê, 2001 748tr; 20.5cm Summary: Ghi chú: Chuẩn tác giả Tấn Mẫn về Hồ Tấn Mẫn 1. C (ngôn ngữ lập trình). 2. JAVA (ngôn ngữ lập trình). 3. MATLAB (ngôn ngữ lập trình). I. Hồ Tấn Mẫn. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N569-T883 Dữ...
11 p hcmute 11/12/2013 376 1
Từ khóa: C ngôn ngữ lập trình, JAVA ngôn ngữ lập trình), MATLAB, ngôn ngữ lập trình
Lập trình C#/ Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường(dịch). -- H: Thống kê, 2002 515 tr; 20.5cm 1. C# (Ngôn ngữ lập trình). 2. Lập trình hướng đối tượng. I. Nguyễn Tiến. II. . Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 L299 Dữ liệu xếp giá SKV008379 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 10/12/2013 171 1
Từ khóa: C#, Ngôn ngữ lập trình, Lập trình hướng đối tượng
C++ kỹ thuật và ứng dụng/ Scott Robert Ladd; Nguyễn Hùng. -- Tp.HCM: Công ty cổ phần tư vấn và dịch vụ khkt, 1992 583tr; 21cm 1. C++ (Ngôn ngữ lập trình). I. Nguyễn Hùng Dịch giả. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 L154 Dữ liệu xếp giá SKV008370 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 10/12/2013 210 1
Từ khóa: C++, Ngôn ngữ lập trình