- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bài tập vi điều khiển & PLC / Đặng Văn Tuệ (ch.b); Nguyễn Xuân Ứng, Phạm Văn Tuấn, Hà Minh Tuân, Nguyễn Văn Trung, Lê Ngọc Hòa. -- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2014 143tr. ; 24 cm ISBN 9786046703105 1. PLC. 2. Vi điều khiển. I. Hà Minh Tuân. II. Lê Ngọc Hòa. III. Nguyễn Văn Trung. IV. Nguyễn Xuân Ứng. V. Phạm Văn Tuấn. Dewey Class no. : 629.89 -- dc...
6 p hcmute 23/05/2022 548 9
Thực hành chế tạo robot điều khiển từ xa
Thực hành chế tạo robot điều khiển từ xa/ Trần Thế San, Tăng Văn Mùi, Nguyễn Ngọc Phương. -- Tp.HCM.: Đà Nẵng, 2006 136tr.; 21cm Dewey Class no. : 629.892 -- dc 22 Call no. : 629.892 T772-S194
6 p hcmute 23/05/2022 528 4
Từ khóa: 1. Điều khiển học. 2. Chế tạo Robot. 3. Tự động hóa. I. Nguyễn Ngọc Phương. II. Tăng Văn Mùi.
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh/ Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (dịch); Nguyễn Văn Quì (Hiệu đính). -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006 191tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22 Call no. : 658.45 G434
8 p hcmute 19/05/2022 330 0
Quản lý toàn cầu= Managing Globally:Cẩm nang quản lý
Quản lý toàn cầu= Managing Globally:Cẩm nang quản lý/ Terence Brake;Lê Ngọc Phương Anh biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. -- TP.HCM.: Tổng hợp TP.HCM, 2005 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658 -- dc 22 Call no. : 658 B814
5 p hcmute 19/05/2022 328 0
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý toàn cầu. I. Lê Ngọc Phương Anh. II. Lê Ngọc phương Anh, Biên dịch. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Kiến thức về kế toán= Undeerstanding Accounts: Cẩm nang quản lý
Kiến thức về kế toán= Undeerstanding Accounts: Cẩm nang quản lý/ obert Heller, Kim Phượng, Lê Ngọc Phương biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiện đính. -- TP.HCM.: Tổng hợp TP.HCM, 2004 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.1 -- dc 22 Call no. : 658.1 H477
4 p hcmute 19/05/2022 330 0
Từ khóa: 1. Quản lý tài chính -- Kế toán. I. Kim Phượng, Biên dịch. II. Lê Ngọc Phương. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Cây thuốc và động vật làm thuốc ở ViệT Nam
Cây thuốc và động vật làm thuốc ở ViệT Nam/ Đỗ Huy Bích, Đặng Quang Chung, Bùi Xuân Chương,... Tập 1. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 1138tr.; 30cm Dewey Class no. : 615.3 -- dc 22 Call no. : 615.3 C385
4 p hcmute 17/05/2022 1184 6
Nhật ký nữ sinh mắc bệnh AIDS/ Chu Lực Á; Ngọc Linh, Bảo Trâm dịch. -- Hà Nội: Lao động, 2007 319trr.; 20cm Dewey Class no. : 895.109 -- dc 22 Call no. : 895.109 C559-A111
8 p hcmute 16/05/2022 350 0
Từ khóa: 1. Nhật ký. 2. Văn học Trung Quốc. I. Bảo Trâm. II. Ngọc Linh.
Xóm vắng / Quỳnh Dao; Ngọc Linh (dịch). -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 1999 483tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 Q178-D211
3 p hcmute 16/05/2022 237 0
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh/ Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (dịch); Nguyễn Văn Quì (Hiệu đính). -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006 191tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22Call no. : 658.45 G434
8 p hcmute 11/05/2022 331 0
Kiến thức về kế toán= Undeerstanding Accounts: Cẩm nang quản lý
Kiến thức về kế toán= Undeerstanding Accounts: Cẩm nang quản lý/ Robert Heller, Kim Phượng, Lê Ngọc Phương biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiện đính. -- TP.HCM.: Tổng hợp TP.HCM, 2004 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.1 -- dc 22Call no. : 658.1 H477
4 p hcmute 11/05/2022 311 0
Từ khóa: 1. Quản lý tài chính -- Kế toán. I. Kim Phượng, Biên dịch. II. Lê Ngọc Phương. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt= Enghlish - Vietnamese dictionary of science and technology:About 125,000 terms. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 1543tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.003 -- dc 22Call no. : 620.003 T883
6 p hcmute 09/05/2022 347 1
Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện theo tiêu chuẩn quốc tế IEC= Electrical Installation Guide : According to IEC international Standards / Schneider Electric S. A, người dịch: Phan Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Phạm Quang Vinh... -- In lần thứ 5 có chỉnh sửa. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2007 690tr; 21cm Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 H957
14 p hcmute 09/05/2022 656 7