- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thí nghiệm hóa sinh thực phẩm/ Trần Bích Lam cb.; Tôn Nữ Minh Nguyệt, Đinh Trần Nhật Thu. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2009 83tr.; 27cm Dewey Class no. : 664.07 -- dc 22 Call no. : 664.07 T772-L213
6 p hcmute 17/05/2022 730 13
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm. 2. Hóa sinh thực phẩm. 3. Hóa thực phẩm -- Phân tích, thí nghiệm. I. Đinh Trần Nhật Thu . II. Tôn Nữ Minh Nguyệt.
Phương pháp cắm hoa thường dùng
Phương pháp cắm hoa thường dùng/ Nguyễn Kim Dân ( dịch ). -- H.: Mỹ thuật, 2006 111tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 P577
5 p hcmute 17/05/2022 337 1
Từ khóa: 1. Hoa -- Nghệ thuật cắm. 2. Nghệ thuật trang trí. I. Nguyễn Kim Dân.
Hoa trong đời sống/ Đàm Diễm Oanh ; Tiểu Quỳnh ( dịch ). -- H.: Văn hóa thông tin, 2008 159tr.; 28cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 Đ154-O11
5 p hcmute 17/05/2022 152 0
Từ khóa: 1. Hoa -- Nghệ thuật cắm. 2. Nghệ thuật trang trí. I. Tiểu Quỳnh.
Nghệ thuật gói quà/ Quý Long. -- Tp.HCM: Trẻ, 2006 80tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.54 -- dc 22 Call no. : 745.54 Q166-L848
5 p hcmute 17/05/2022 346 0
Cắm hoa đơn giản/ Thục Nữ ( biên dịch). -- Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2004 94tr.; 26cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 C649
5 p hcmute 17/05/2022 378 1
Từ khóa: 1. Cắm hoa. 2. Cắm hoa -- Trang trí. 3. Nghệ thuật trang trí ứng dụng. I. Thục Nữ.
Nghệ thuật cắm hoa khô/ Quý Long. -- H.: Trẻ, 2006 79tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.92 Call no. : 745.92 Q166-L848
5 p hcmute 17/05/2022 300 1
Từ khóa: 1. Cắm hoa. 2. Hoa -- Trang tí. 3. Nghệ thuật trang trí.
Những mẫu trang trí chọn lọc - T. 1: Hình tròn - hình chữ nhật
Những mẫu trang trí chọn lọc - T. 1: Hình tròn - hình chữ nhật/ Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên. -- Tái bản lần thứ 3. -- H.: Giáo dục, 2007 80tr.; 24cm Dewey Class no. : 745.4 -- dc 22 Call no. : 745.4 N569-P577
5 p hcmute 17/05/2022 371 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật trang trí. 2. Vẽ hội họa. I. Nguyễn Thu Yên. II. Trần Hữu Tri.
Những bài mẫu trang trí hình chữ nhật
Những bài mẫu trang trí hình chữ nhật/ Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên. -- Tái bản lần thứ 6. -- H.: Giáo dục, 2007 79tr.; 24cm Dewey Class no. : 745.4 -- dc 22 Call no. : 745.4 N569-P577
6 p hcmute 17/05/2022 338 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật trang trí. 2. Vẽ hội họa. I. Nguyễn Thu Yên. II. Trần Hữu Tri.
Cắm hoa nghệ thuật/ Thiên Kim, Nguyễn Kim Dân (dịch). -- H.: Mỹ Thuật, 2004 79tr.; 27cm + Minh họa Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 T434-K49
4 p hcmute 17/05/2022 335 0
Từ khóa: 1. Cắm hoa nghệ thuật. 2. Nghệ thuật trang trí. I. Nguyễn Kim Dân.
Nghệ thuật cắm hoa trong cuộc sống
Nghệ thuật cắm hoa trong cuộc sống/ Mạnh Linh, Việt Nga ( dịch ). -- H.: Mỹ Thuật, 2005 67tr.; 27cm + Minh họa Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 N576
5 p hcmute 17/05/2022 312 1
Từ khóa: 1. Cắm hoa nghệ thuật. 2. Nghệ thuật trang trí. I. Mạnh Linh. II. Việt Nga.
Nghệ thuật cắm hoa thông dụng/ Mạnh Linh, Việt Nga (dịch). -- H.: Mỹ Thuật, 2005 67tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 N576
5 p hcmute 17/05/2022 277 2
Từ khóa: 1. Cắm hoa nghệ thuật. 2. Nghệ thuật trang trí. I. Mạnh Linh. II. Việt Nga.
Nghệ thuật bao gói hoa tươi - Tập 3
Nghệ thuật bao gói hoa tươi - Tập 3/ Liên Hương. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2005 111tr.; 26cm+ Minh họa Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 L719-H957
5 p hcmute 17/05/2022 298 1