- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tàng Pây Kết Chụ (Đường đi kết bạn tình)
Tàng Pây Kết Chụ (Đường đi kết bạn tình) / Hoàng Tương Lai (Sưu tầm, biên dịch). -- H. : Văn hóa Dân tộc , 2016 294 tr. ; 21 cm ISBN 9786047012114 Dewey Class no. : 392.4 -- dc 23 Call no. : 392.4 T164
9 p hcmute 13/07/2022 356 1
Từ khóa: 1. Dân tộc Tày. 2. Dân tộc Tày -- Việt Nam. 3. Văn hóa Nghệ thuật. 4. Văn hóa Nghệ thuật -- Việt Nam. I. Hoàng Tương Lai (Sưu tầm, biên dịch).
Nhạc lễ tỉnh Bến Tre / Huỳnh Văn Hùng. -- H. : Nxb. Mỹ thuật, 2016 128 tr. ; 21 cm ISBN 9786047849970 Dewey Class no. : 781.6200959785 -- dc 23 Call no. : 781.6200959785 H987-H936
10 p hcmute 13/07/2022 312 1
Thơ ca dân gian người La Chí / Nguyễn Ngọc Thanh; Hoàng Chín Thanh, Hoàng Văn Phong ( Sưu tầm, giới thiệu). -- H. : Nxb. Hội nhà văn, 2016 251 tr ; 21 cm ISBN 9786045371671 Dewey Class no. : 398.809597 -- dc 23 Call no. : 398.809597 N573-T367
7 p hcmute 13/07/2022 271 1
Từ khóa: 1. Nghệ thuật dân gian. 2. Thơ ca dân gian. I. Hoàng Chín Thanh. II. Hoàng Văn Phong.
Lượn Rọi hát đối đáp của người Tày
Lượn Rọi hát đối đáp của người Tày / Dương Văn Sách, Dương Thị Đào ( Sưu tầm). -- H. : Nxb. Hội nhà văn, 2016 707 tr. ; 21 cm ISBN 9786045366820 Dewey Class no. : 398.809597 -- dc 23 Call no. : 398.809597 L964
8 p hcmute 13/07/2022 306 1
Từ khóa: 1. Hát đối đáp của người Tày. 2. Lượn rọi. 3. Nghệ thuật dan gian. I. Dương Thị Đào, Sưu tầm. II. Dương Văn Sách, Sưu tầm.
Wear children's. -- : , 2003 82p.; 28cm. 1. Cắt may . 2. Fashion and art. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 G211
3 p hcmute 07/07/2022 573 1
Từ khóa: Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật
Gap press. -- New York: Milan, 2002 191p.; 28cm. 1. Fashion and arts. 2. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 G211
5 p hcmute 07/07/2022 507 0
Từ khóa: Fashion and arts, Thời trang và Nghệ thuật
Hà Văn Cầu Hề Chèo / Hà Văn Cầu. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 327tr. ; 21cm ISBN 9786049028830 Dewey Class no. : 792.509597 -- dc 23 Call no. : 792.509597 H111-C371
8 p hcmute 04/07/2022 260 1
Trần Việt Ngữ Về nghệ thuật chèo - Q.1 / Trần Việt Ngữ. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 406tr. ; 21cm ISBN 9786049027932 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T772 - N576
7 p hcmute 04/07/2022 400 1
Trần Việt Ngữ Về Nghệ thuật chèo - Q.2 / Trần Việt Ngữ. -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 582tr. ; 21cm ISBN 9786049027949 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T772 - N576
9 p hcmute 04/07/2022 375 1
Sân khấu dân gian/ Đàm Văn Hiển, Trần Văn Bổn, Lê Hàm (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu). -- H.: Văn hóa Dân tộc, 2012 391tr.; 21cm ISBN 9786047001316 Dewey Class no. : 792.09597 -- dc 22 Call no. : 792.09597 S194
7 p hcmute 04/07/2022 303 1
Từ khóa: 1. Nghệ thuật sân khấu. 2. Văn hóa dân gian. I. Đàm Văn Hiển. II. Lê Hàm. III. Trần Văn Bổn.
Sân khấu dân gian/ Đàm Văn Hiển, Trần Văn Bổn, Lê Hàm (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu). -- H.: Văn hóa Dân tộc, 2012 391tr.; 21cm ISBN 9786047001316 Dewey Class no. : 792.09597 -- dc 22 Call no. : 792.09597 S194
7 p hcmute 04/07/2022 292 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật sân khấu. 2. Văn hóa dân gian. I. Đàm Văn Hiển. II. Lê Hàm. III. Trần Văn Bổn.
Nghệ thuật múa dân gian các dân tộc thiểu số Tây Nguyên
Lý Sol Nghệ thuật múa dân gian các dân tộc thiểu số Tây Nguyên / Lý Sol , Linh Nga Niê Kdam. -- H. : Sân Khấu, 2016 230 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 394.3 Call no. : 394.3 L981-S684
4 p hcmute 04/07/2022 392 1