» Từ khóa: Nghề mộc

Kết quả 25-36 trong khoảng 44
  • Fashion catalogue

    Fashion catalogue

    Fashion catalogue/. -- 1st ed.. -- Thailand: , 1993 170p.; 30cm. 1. Fashion and art. Dewey Class no. : 221687.042 Call no. : 687.042 F248 Dữ liệu xếp giá SKN001539 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001541 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 23/10/2013 153 3

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Bon 1997 spring & summer collection

    Bon 1997 spring & summer collection

    Bon 1997 spring & summer collection. -- : , 1997 215p.; 30cm. 1. Áo xuân hè -- Catalog. 2. Fashion and art. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 B697 Dữ liệu xếp giá SKN001537 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001538 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 23/10/2013 336 3

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Woodworking technology

    Woodworking technology

    Woodworking technology/ James J. Hammond, Edward T. Donnelly,Walter F.Harrod. -- 1st ed.. -- Bloomington,Illinois: McKnight and McKnight., 1966 427p. include index ; 25cm. 1. Nghề mộc. 2. Xưởng mộc. I. Donnelly. II. Hammond, James. Dewey Class no. : 674.028 -- dc 21 Call no. : 674.028 W912 Dữ liệu xếp giá SKN001536 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001535 (DHSPKT -- KD -- )

     14 p hcmute 23/10/2013 445 5

    Từ khóa: Carfentry, Nghề mộc

  • Woodworking

    Woodworking

    Woodworking/ Willis H. Wagner, Walter C. Brown.. -- Homewood, Illinois: The Goodheart Willcox Co, 1968 112.; 28cm. 1. Carfentry. 2. Nghề mộc. I. Brown, Walter C. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 W135 Dữ liệu xếp giá SKN001528 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001529 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 23/10/2013 308 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Machine woodworking Robert E. Smith. -- 3rd ed

    Machine woodworking Robert E. Smith. -- 3rd ed

    Machine woodworking Robert E. Smith. -- 3rd ed. -- Bloomington: McKnight, 1958 203p.; 24cm. 1. Carpertry. 2. Chế biến gỗ. 3. Máy cưa. 4. Nghề mộc. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 S657 Dữ liệu xếp giá SKN001522 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001523 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 23/10/2013 464 3

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Principles and practice of woodwork for G.C.E students: David M. Shaw. -- 5st ed

    Principles and practice of woodwork for G.C.E students: David M. Shaw. -- 5st ed

    Principles and practice of woodwork for G.C.E students: David M. Shaw. -- 5st ed.. -- London: Warwick, 1968 175p.; 24cm. ISBN 340 07635 6 1. Carpertry. 2. Chế biến gỗ. 3. Nghề mộc. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 S534 Dữ liệu xếp giá SKN001521 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 23/10/2013 433 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Woodworking

    Woodworking

    Woodworking/ L. N. Kreindlin. -- 2nd ed.. -- Moscow.: Mir Publishers, 1989 190p.; 25cm. 1. Carfertry. 2. Nghề mộc . Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 K92 Dữ liệu xếp giá SKN001496 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 23/10/2013 429 1

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Step by step in Woodworking

    Step by step in Woodworking

    Step by step in Woodworking/ A W P Kettless.. -- 5st ed.. -- London: Hamlyn, 1972 80p.; 24cm. ISBN 600 33904 1 1. Carpertry. 2. Chế biến gỗ. 3. Nghề mộc. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 K43 Dữ liệu xếp giá SKN001495 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 23/10/2013 361 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Basic Woodworking processes

    Basic Woodworking processes

    Basic Woodworking processes/ Herman Hjorth, Ewell W. Powler.. -- 1st ed. -- Milwaukee: The Bruce Publishing Company, 1961 224p.; 24cm. 1. Carpertry. 2. Nghề mộc. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 H677 Dữ liệu xếp giá SKN001483 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 23/10/2013 307 1

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Woodworking technology

    Woodworking technology

    Woodworking technology/ James J. Hammond, Edward T. Donnelly,Walter F.Harrod. -- 1st ed.. -- Bloomington,Illinois: McKnight and McKnight., 1966 427p. include index ; 25cm. 1. Nghề mộc. 2. Xưởng mộc. I. Donnelly. II. Hammond, James. Dewey Class no. : 674.028 -- dc 21 Call no. : 674.028 W912 Dữ liệu xếp giá SKN001536 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001535 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 22/10/2013 403 1

    Từ khóa: Nghề mộc, Xưởng mộc

  • General Shop Woodworking

    General Shop Woodworking

    General Shop Woodworking/ Verne C. Fryklund. -- 5th ed.. -- Bloomington,Illinois: McKnight and McKnight., 1963 237p. include index ; 25cm. 1. Nghề mộc. 2. Xưởng mộc. I. La Berge, Armand. Dewey Class no. : 674.028 -- dc 21 Call no. : 674.028 F946 Dữ liệu xếp giá SKN001476 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 21/10/2013 354 1

    Từ khóa: Nghề mộc, Xưởng mộc

  • BenchWoodworking

    BenchWoodworking

    BenchWoodworking: .Verne C. Fryklund, ArmandJ. La Berge.. -- 1nd ed.. -- Illinois: McKnight and McKnight., 1963 237p. include index ; 25cm. 1. Carpertry. 2. Nghề mộc. 3. Nhà máy cưa. 4. Xưởng mộc. I. La Berge. Armand J.. Dewey Class no. : 674.2 -- dc 21 Call no. : 674.2 F946 Dữ liệu xếp giá SKN001475 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ

     7 p hcmute 21/10/2013 389 1

    Từ khóa: Carpertry, Nghề mộc, Nhà máy cưa, Xưởng mộc

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag Nghề mộc/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=24/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew