» Từ khóa: nghề May

Kết quả 469-480 trong khoảng 827
  • Fashion catalogue

    Fashion catalogue

    Fashion catalogue/. -- 1st ed.. -- Thailand: , 1993 170p.; 30cm. 1. Fashion and art. Dewey Class no. : 221687.042 Call no. : 687.042 F248 Dữ liệu xếp giá SKN001539 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001541 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 23/10/2013 155 3

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Bon 1997 spring & summer collection

    Bon 1997 spring & summer collection

    Bon 1997 spring & summer collection. -- : , 1997 215p.; 30cm. 1. Áo xuân hè -- Catalog. 2. Fashion and art. 3. Thời trang và Nghệ thuật. Dewey Class no. : 687.042 -- dc 21 Call no. : 687.042 B697 Dữ liệu xếp giá SKN001537 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001538 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 23/10/2013 337 3

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Woodworking

    Woodworking

    Woodworking/ Willis H. Wagner, Walter C. Brown.. -- Homewood, Illinois: The Goodheart Willcox Co, 1968 112.; 28cm. 1. Carfentry. 2. Nghề mộc. I. Brown, Walter C. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 W135 Dữ liệu xếp giá SKN001528 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001529 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 23/10/2013 309 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Machine woodworking Robert E. Smith. -- 3rd ed

    Machine woodworking Robert E. Smith. -- 3rd ed

    Machine woodworking Robert E. Smith. -- 3rd ed. -- Bloomington: McKnight, 1958 203p.; 24cm. 1. Carpertry. 2. Chế biến gỗ. 3. Máy cưa. 4. Nghề mộc. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 S657 Dữ liệu xếp giá SKN001522 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001523 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 23/10/2013 465 3

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Principles and practice of woodwork for G.C.E students: David M. Shaw. -- 5st ed

    Principles and practice of woodwork for G.C.E students: David M. Shaw. -- 5st ed

    Principles and practice of woodwork for G.C.E students: David M. Shaw. -- 5st ed.. -- London: Warwick, 1968 175p.; 24cm. ISBN 340 07635 6 1. Carpertry. 2. Chế biến gỗ. 3. Nghề mộc. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 S534 Dữ liệu xếp giá SKN001521 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 23/10/2013 434 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Woodworking

    Woodworking

    Woodworking/ L. N. Kreindlin. -- 2nd ed.. -- Moscow.: Mir Publishers, 1989 190p.; 25cm. 1. Carfertry. 2. Nghề mộc . Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 K92 Dữ liệu xếp giá SKN001496 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 23/10/2013 430 1

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Step by step in Woodworking

    Step by step in Woodworking

    Step by step in Woodworking/ A W P Kettless.. -- 5st ed.. -- London: Hamlyn, 1972 80p.; 24cm. ISBN 600 33904 1 1. Carpertry. 2. Chế biến gỗ. 3. Nghề mộc. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 K43 Dữ liệu xếp giá SKN001495 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 23/10/2013 363 2

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Basic Woodworking processes

    Basic Woodworking processes

    Basic Woodworking processes/ Herman Hjorth, Ewell W. Powler.. -- 1st ed. -- Milwaukee: The Bruce Publishing Company, 1961 224p.; 24cm. 1. Carpertry. 2. Nghề mộc. Dewey Class no. : 694 -- dc 21 Call no. : 694 H677 Dữ liệu xếp giá SKN001483 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 23/10/2013 308 1

    Từ khóa: Carpentry, Máy công cụ, Nghề mộc

  • Science and Technology of Building Seals, Sealants, Glazing, and Waterproofingf

    Science and Technology of Building Seals, Sealants, Glazing, and Waterproofingf

    Science and Technology of Building Seals, Sealants, Glazing, and Waterproofingf/ Michael A. Lacasse VoL.5. -- 1st ed.. -- USA: ASTM, 1996 300p.; 24cm. ISBN 0 8031 2049 4 1. Vật liệu xây dựng. Dewey Class no. : 693.1 -- dc 21 Call no. : 693.1 S416 Dữ liệu xếp giá SKN003258 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 22/10/2013 399 1

    Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.

  • Digital workflow pocket primer

    Digital workflow pocket primer

    Digital workflow pocket primer/ Ric Withers. -- 1st ed.. -- San Diego, CA 92128 (USA): Windsor Professional Information, LLC, 2000 242p.; 21cm. ISBN 1 893190 08 0 1. Chế bản điện tử. 2. Kỹ thuật in. 3. Nghề in. 4. Tin học ứng dụng. Dewey Class no. : 686.2254 -- dc 21 Call no. : 686.2254 W824 Dữ liệu xếp giá SKN003063 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 22/10/2013 475 2

    Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.

  • Printing production management

    Printing production management

    Printing production management/ Gary G. Field. -- New York Graphic Arts Publishing Inc, 1996 294p.; 22cm ISBN 0 933600 11 9 1. Kỹ thuật in. Dewey Class no. : 686 -- dc 21 Call no. : 686 F453 Dữ liệu xếp giá SKN003062 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 22/10/2013 229 2

    Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.

  • Understanding digital imposition

    Understanding digital imposition

    Understanding digital imposition / Hal Hinderliter. -- 2nd ed. -- Pittsburgh, Pennsylvania: Graphic Arts Technical Foundation, 2002 338p.; 25cm. Summary: This book is intended as a bridge between the digital techniques used for imposition today and the traditional photomechanical approach used for most of the 20th century. The content of this book is designed to lead the reader through the vocabulary, tools, and processes...

     7 p hcmute 22/10/2013 210 1

    Từ khóa: Wear children's, Cắt may, Fashion and art, Thời trang và Nghệ thuật.

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag nghề May/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=468/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew