- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bí quyết vẽ tranh tĩnh vật: [ Dùng cho sinh viên ngành kiến trúc]= Les secrets de la nature morte
Bí quyết vẽ tranh tĩnh vật: [ Dùng cho sinh viên ngành kiến trúc]= Les secrets de la nature morte/ Mary Suffudy, Huỳnh Phạm Hương Trang (Biên dịch) . -- H.: Mỹ thuật, 1996 137tr.; 27cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21Call no. : 741.01 S946
5 p hcmute 14/03/2022 366 0
Từ khóa: 1. Vẽ mỹ thuật. 2. Vẽ mỹ thuật -- Kiến trúc. 3. Vẽ mỹ thuật -- Phong cảnh . I. Huỳnh Phạm Hương Trang, Biên dịch.
Văn minh Phương Đông và Phương Tây: Mỹ thuật và nghệ sĩ
Văn minh Phương Đông và Phương Tây: Mỹ thuật và nghệ sĩ/ Nguyễn Phi Hoanh. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 2001 460tr.; 27cm Dewey Class no. : 709 -- dc 21Call no. : 709 N573-H678
8 p hcmute 14/03/2022 469 1
Từ khóa: 1. Hội họa. 2. Mỹ thuật thế giới -- Lịch sử. 3. Mỹ thuật Việt Nam -- Lịch sử. I. Vũ Quang Vinh.
Nghệ thuật xử lý hình và bảng màu Color Chart : Đồ họa vi tính; Thiết kế trang WEB; Thiết kế thời trang; Thiết kế nội thất; Thiết kế mỹ thuật công nghiệp; Quảng cáo; Hội họa/ Nguyễn Hạnh . -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 126tr.; 20cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21Call no. : 741.01 N573-H239
4 p hcmute 14/03/2022 506 0
Giáo chủ trong điện Krem-Lin / Tom Clancy; Anh Thư (dịch). -- Hà Nội: Công An nhân Dân, 2000 847tr.; 21cm Dewey Class no. : 813 -- dc 21Call no. : 813 C587
9 p hcmute 14/03/2022 144 0
Từ khóa: 1. Văn học Mỹ. I. Anh Thư (dịch).
Cuộc tháo chạy tán loạn / Frank Snepp; Ngô Dư (dịch). -- In lần thứ hai. -- TP.HCM: Thành Phố Hồ Chí Minh, 2000 408tr.; 21cm Dewey Class no. : 818 -- dc 21Call no. : 818 S671
4 p hcmute 14/03/2022 302 0
Từ khóa: 1. Chiến dịch Hồ Chí Minh ( trong văn học ). 2. Ký sự. 3. Văn học Mỹ. I. Ngô Dư (dịch).
Nhận dạng các đối tượng tham gia giao thông dùng mạng nơron học sâu
Nhận dạng các đối tượng tham gia giao thông dùng mạng nơron học sâu: Luận văn thạc sĩ ngành kỹ thuật điện tử/ Trần Quốc Toản; Lê Mỹ Hà (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2018
84 p hcmute 14/03/2022 491 13
Từ khóa: 1. Mạng nơron. 2. Mạng nơron tích chập. 3. Nhận dạng đối tượng . 4. Trí tuệ nhân tạo. I. Lê Mỹ Hà, Giảng viên hướng dẫn.
Khát vọng vươn tới nét đẹp : Hướng dẫn cách tự tạo cho mình một vẻ đẹp riêng biệt và toàn diện từ mỹ phẩm đến lòng tự tin/ Gale Hayman, Trần Thanh Thủy(Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1999 467tr; 19cm Dewey Class no. : 610.7, 646.7 -- dc 21Call no. : 646.7 H422
15 p hcmute 11/03/2022 323 0
Từ khóa: 1. Beauty, personal. 2. Dermatopharmacology. 3. Groomming. 4. Mỹ phẩm. 5. Trang điểm. 6. Vệ sinh cá nhân - Thể dục thẩm mỹ.
Những món ăn Âu - Mỹ: Sổ tay nội trợ
Những món ăn Âu - Mỹ: Sổ tay nội trợ/ {Ktg}. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Nxb TP. Hồ CHí Minh , 1993 227tr.; 20cm. Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 N585
5 p hcmute 11/03/2022 329 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn Âu Mỹ -- Kỹ thuật chế biến.
160 mẫu bánh kem - T. 2/ Nguyễn Thị Tới. -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 1997 114tr.; 21cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.86539 -- dc 21, 642.8Call no. : 641.86539 N573-T646
3 p hcmute 11/03/2022 124 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật trang trí.
Khát vọng vươn tới nét đẹp : Hướng dẫn cách tự tạo cho mình một vẻ đẹp riêng biệt và toàn diện từ mỹ phẩm đến lòng tự tin/ Gale Hayman, Trần Thanh Thủy(Biên dịch). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1999. - 467tr; 19cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 646.7 H422
15 p hcmute 20/01/2022 371 1
Từ khóa: Beauty, personal, Dermatopharmacology, Groomming., Mỹ phẩm, Trang điểm, Vệ sinh cá nhân - Thể dục thẩm mỹ
Nghệ thuật làm đẹp/ Hoàng Ngọc (B.s). -- Thanh Hóa: Nxb. Thanh Hóa, 1997. - 188tr.; 17cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 646.7 H678-N576
6 p hcmute 19/01/2022 351 0
Từ khóa: Beauty, personal, Giáo dục sức khỏe, Trang điểm, Vệ sinh cá nhân, Thể dục thẩm mỹ
Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số
Lý thuyết và bài tập xử lý tín hiệu số/ Tống Văn On ; Hồ Trung Mỹ ( hiệu đính ). -- H.: Lao động Xã hội, 2006 198tr.; 29cm Dewey Class no. : 621.3822Call no. : 621.3822 T665-O58
6 p hcmute 18/01/2022 577 5