- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Lịch sử dân tộc Mỹ/ Howard Zinn; Chu Hồng Thắng, Vũ Mai Hoàng, Lê Văn Chương (dịch ),... -- H.: Thế giới, 2010 805tr.; 24cm Dewey Class no. : 973 -- dc 22Call no. : 973 Z784
9 p hcmute 19/04/2022 260 0
Vẽ mĩ thuật :Dùng cho sinh viên ngành kiến trúc
Vẽ mĩ thuật :Dùng cho sinh viên ngành kiến trúc / Lê Đức Lai . -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây dựng, 2010 121tr.; 27cm Dewey Class no. : 743.8 -- dc 21Call no. : 743.8 L433-L185
6 p hcmute 19/04/2022 225 0
Từ khóa: 1. Kiến trúc mỹ thuật - Xây dựng. 2. Vẽ mỹ thuật. 3. Vẽ mỹ thuật - Kiến trúc.
Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: Bài tập truyền nhiệt
Quá trình và thiết bị công nghệ hóa học và thực phẩm: Bài tập truyền nhiệt/ Phạm Văn Bôn. -- Tái bản lần thứ 2. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 149tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.28 -- dc 22Call no. : 660.28 P534-B697
5 p hcmute 19/04/2022 543 18
Khám phá thế giới mỹ thuật/ Laurie Schneider Adams; Trần Văn Huân dịch. -- H.: Mỹ thuật, 2006 216tr.; 21cm Dewey Class no. : 701.18 -- dc 22Call no. : 701.18 A211
6 p hcmute 19/04/2022 64 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật.
Mỹ thuật 4: Sách giáo viên / Triệu Khắc Lễ. -- Tái bản lần thứ 6. -- Hà Nội: Giáo dục, 2000 96tr.; 20cm . Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21Call no. : 741.01 M618
6 p hcmute 19/04/2022 131 0
Mỹ thuật 1: Sách giáo viên / Đỗ Thuật, Nguyễn Hữu Hạnh. -- Tái bản lần thứ 6. -- Hà Nội: Giáo Dục, 2000 76tr.; 20cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21Call no. : 741.01 M618
4 p hcmute 19/04/2022 134 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật . 2. Mỹ thuật -- Dạy và học. I. Nguyễn Hữu Hạnh.
Những bài diễn thuyết nổi tiếng nước Mỹ
Những bài diễn thuyết nổi tiếng nước Mỹ/ Hạ Dương Châu ( Tuyển chọn ), Cảnh Dương ( dịch ). -- H.: Quân đội nhân dân, 2009 391tr.; 21cm Dewey Class no. : -- dc 22Call no. : 973.9 N576
6 p hcmute 18/04/2022 198 0
Mỹ thuật Lý Trần - Mỹ thuật phật giáo: Giải thưởng 1998 Hội VNDGVN
Mỹ thuật Lý Trần - Mỹ thuật phật giáo: Giải thưởng 1998 Hội VNDGVN / Chu Quang Trứ. -- TP.HCM: Mỹ thuật, 2001 744tr.; 21cm Dewey Class no. : 726 -- dc 21, 709Call no. : 726 C559-T865
7 p hcmute 18/04/2022 231 0
Từ khóa: 1. Mỹ thuật -- Việt Nam -- Lịch sử.
Luật sư Nguyễn Hữu Thọ = Lawyer Nguyễn Hữu Thọ
Luật sư Nguyễn Hữu Thọ = Lawyer Nguyễn Hữu Thọ/ Vũ Khánh, Đặng Văn Thái, Phùng Thị Mỹ.. -- H.: Thông tấn, 2010 188tr.; 25cm Dewey Class no. : 959.704092 -- dc 22Call no. : 959.704092 L926
5 p hcmute 18/04/2022 255 0
Xử lý nước thải - T.1 = Wastewater treatment
Xử lý nước thải - T.1 = Wastewater treatment / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ (chủ biên) ; Nguyễn Thị Thanh Mỹ, …. -- H. : Xây dựng, 2015 348tr. ; 26cm ISBN 9786048216092 Dewey Class no. : 628.35 -- dc 23Call no. : 628.35 L213-T827
7 p hcmute 18/04/2022 320 0
Mỹ học kiến trúc/ Uông Chính Chương, Nguyễn Văn Nam (dịch), Trần Kim Bảo (hiệu đính). -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2011. - 296tr.; 21cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 704.9 U64-C559
6 p hcmute 12/04/2022 151 0
Từ khóa: Mỹ học kiến trúc.
Phân tích và cảm nhận không gian đô thị
Phân tích và cảm nhận không gian đô thị / Phạm Hùng Cường, Phạm Thúy Loan, Tôn Đại,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 107tr.; 27cm Dewey Class no. : 720 -- dc 22Call no. : 720 P535
6 p hcmute 08/04/2022 495 1