- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Rau hoa quả chữa bệnh/ Lê Văn Tri. -- 1st ed. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1997 196tr; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 L433-T819
12 p hcmute 22/03/2022 295 0
Từ khóa: 1. Cây thuốc -- Việt Nam. 2. Món ăn bài thuốc. 3. Vegetarian diets.
Những điều cấm kỵ về ăn uống dưỡng sinh
Những điều cấm kỵ về ăn uống dưỡng sinh/ Nguyễn Duy(Biên soạn), Trần Trúc Anh(Biên soạn). -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 319tr; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 N573-D988
9 p hcmute 22/03/2022 299 0
Từ khóa: 1. Health education. 2. Món ăn bài thuốc. 3. Vegetarianism -- Vietnam. I. Trần Trúc Anh, Biên soạn.
Dưỡng sinh bốn mùa = Trung Hoa dưỡng sinh bảo điển
Dưỡng sinh bốn mùa = Trung Hoa dưỡng sinh bảo điển/ Lê Khánh Trường(Dịch giả), Lê Việt Anh(Dịch giả). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2000 274tr; 19cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 21Call no. : 613.2 D928
7 p hcmute 22/03/2022 405 0
Từ khóa: 1. Health education. 2. Món ăn bài thuốc. 3. Physical fitness. 4. Vegetarianism -- Vietnam. I. Trần Trúc Anh, Biên soạn.
Thực đơn hằng ngày/ Nguyễn Thị Phụng, Thu Vân . -- Lần Thứ 1. -- Đồng Tháp.: Nxb Đồng Tháp, 1998 250tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 N573-P577
7 p hcmute 22/03/2022 228 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn -- Kỹ thuật chế biến. I. Thu Vân.
Nghệ thuật nấu ăn ngon và bổ dưỡng
Nghệ thuật nấu ăn ngon và bổ dưỡng/ Nguyễn Thị Kim Hương . -- Lần Thứ 2. -- Đà Nẵng.: Nxb Đà Nẵng, 1998 159tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 N573-H957
8 p hcmute 22/03/2022 224 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn -- Kỹ thuật chế biến.
Nghệ thuật nấu ăn đặc sản đãi tiệc
Nghệ thuật nấu ăn đặc sản đãi tiệc/ Kim Hương . -- Lần Thứ 1. -- Đà Nẵng .: Nxb Đà Nẵng, 1996 159tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 K49 - H957
8 p hcmute 22/03/2022 310 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn đãi tiệc -- Kỹ thuật chế biến. 3. Món ăn đặc sản -- Kỹ thuật chế biến.
275 món ăn ngon theo sở thích/ Hương Hương . -- Lần Thứ 1. -- Đồng Nai.: Nxb Đồng Nai, 1996 240tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.82Call no. : 641.82 H957-H957
6 p hcmute 22/03/2022 114 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn -- Kỹ thuật chế biến.
Món ăn cho người bệnh thận/ Bửu Thi, Kim Dân (Biên dịch). -- In lần thứ 2. -- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2000 178tr.; 19cm Dewey Class no. : 615.854, 616.610654 -- dc 21Call no. : 616.610654 M734
13 p hcmute 22/03/2022 263 0
Từ khóa: 1. Món ăn bài thuốc. 2. Món ăn bài thuốc -- Chữa bệnh thận. 3. Món ăn bài thuốc -- Trung Quốc. I. Bửu Thi, Dịch giả. II. Kim Dân, Dịch giả.
Nghệ thuật chế biến món ăn đặc sản
Nghệ thuật chế biến món ăn đặc sản/ Nguyễn Quân. -- Lần Thứ 2. -- H.: Thanh Niên, 2000 104tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 N573-Q141
4 p hcmute 22/03/2022 156 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn đặc sản -- Kỹ thuật chế biến.
Các món ăn nguội/ Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân. -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 2000 107tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 N573-V217
6 p hcmute 22/03/2022 280 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn Việt Nam. 3. Món nguội -- Kỹ thuật chế biến.
100 món ăn đặc sắc/ Nguyễn Thị Phụng , Trần Kim Mai. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2000 183tr.; 19cm Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 N573-P577
6 p hcmute 22/03/2022 248 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Món ăn -- Kỹ thuật chế biến. I. Trần Kim Mai.
Thực đơn món ăn gia đình hằng ngày
Thực đơn món ăn gia đình hằng ngày/ Nguyễn Thị Thanh . -- Lần Thứ 1. -- H.: Phụ Nữ, 1997 94tr.; 18cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 N573 - T367
5 p hcmute 22/03/2022 334 0
Từ khóa: 1. Cookery, Vietnamese. 2. Món ăn hàng ngày. 3. Món ăn Việt Nam.