- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tiếng anh trong kỹ thuật tài nguyên nước = English in water resources engineering
Tiếng anh trong kỹ thuật tài nguyên nước = English in water resources engineering / Bùi Công Quang, Trần Mạnh Tuân. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2017. -- 258tr.; 24 cm. ISBN 9786048206277 Call no. : 428 B932-Q124
7 p hcmute 26/10/2022 519 2
Từ khóa: Kỹ thuật môi trường -- Tiếng Anh, Kỹ thuật tài nguyên nước -- Tiếng Anh, Tiếng Anh chuyên ngành.
Practical guide to envirolmental impact assessment
Practical guide to envirolmental impact assessment/ Betty Bowers Marriott. -- New York.: McGraw-Hill, 1997. 320p.; 24cm Dewey Class no. : 333.714 -- dc 21 Call no. : 333.714 M359
15 p hcmute 22/07/2022 372 0
Từ khóa: 1. Bảo vệ môi trường. 2. Environmental impact analysis -- United States.
Mécanique des milieux continus: T.1
Mécanique des milieux continus: T.1/ L. Sédov. -- 1è ed.. -- Moscou: Mir, 1975. 539p. includes index; 22cm. Dewey Class no. : 531 -- dc 21 Call no. : 531 S449
5 p hcmute 22/07/2022 302 0
Từ khóa: Cơ học môi trường liên tục
Mécanique des milieux continus: T.1
SÉDOV, L. Mécanique des milieux continus: T.1/ L. Sédov. -- 1è ed.. -- Moscou: Mir, 1975 539p. includes index; 22cm. 1. Cơ học môi trường liên tục. Dewey Class no. : 531 -- dc 21 Call no. : 531 S449
5 p hcmute 07/07/2022 320 0
Từ khóa: Cơ học môi trường liên tục.
Principles of environmental science : Inquiry and applications
PProvides an overview of the themes in environmental science along with emphasis on case studies that helps students process and retain the general principles. This book is intended for use in a one- or two-semester course in environmental science, human ecology, or environmental studies at the college or advanced placement high school level. Call no. : 363.7 C973
10 p hcmute 08/06/2022 372 0
Từ khóa: Environmental sciences, Khoa học môi trường
Tài nguyên môi trường và phát triển bền vững = Environmental resouces and sustainable development
Tài nguyên môi trường và phát triển bền vững = Environmental resouces and sustainable development / Lê Huy Bá (Chủ biên), Vũ Chí Hiếu, Võ Đình Long. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 522tr : 21cm Dewey Class no. : 333.7 -- dc 21 Call no. : 333.7 L433 - B111
9 p hcmute 03/06/2022 476 1
Từ khóa: Bảo vệ môi trường, Phát triển kinh tế -- Khía cạnh môi trường, Tài nguyên môi trường, Vũ Chí Hiếu, Võ Đình Long
Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững
Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững / Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh. -- In lần thứ ba. -- Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2005 338tr ; 21cm Dewey Class no. : 333.7 -- dc 21 Call no. : 333.7 L975-H149
8 p hcmute 03/06/2022 530 3
Từ khóa: Bảo vệ môi trường, Phát triển kinh tế -- Khía cạnh môi trường, Tài nguyên môi trường, Nguyễn Ngọc Sinh
Quản lý môi trường con đường kinh tế dẫn đến nền kinh tế sinh thái
Quản lý môi trường con đường kinh tế dẫn đến nền kinh tế sinh thái/ Manfred Schreiner; c(dịch). -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 361tr.; 24cm Dewey Class no. : 333.72 -- dc 21 Call no. : 333.72 S378
12 p hcmute 03/06/2022 397 0
Từ khóa: Bảo vệ môi trường, Environmental protection, Kỹ thuật môi trường, Phạm Ngọc Hân
Giáo trình sinh học phát triển
Giáo trình sinh học phát triển/ Nguyễn Như Khanh, Nguyễn Văn Đính, Võ Văn Toàn. -- H.: Giáo dục, 2012 385tr.; 27cm Dewey Class no. : 571.85 -- dc 22 Call no. : 571.85 N573-K45
9 p hcmute 02/06/2022 596 1
Từ khóa: Công nghệ sinh học, Sinh học môi trường, Sinh học phát triển, Nguyễn Văn Đính, Võ Văn Toàn
Sinh thái môi trường đất Những phác họa về phương diện sinh thái môi trường đất: môi trường đất trong cơ thể sống,thành phần phi sinh vật trong môi trường sinh thái đất. Call no. : 577.57 L433-B111
12 p hcmute 02/06/2022 434 0
Từ khóa: Sinh thái môi trường, Sinh thái môi trường đất
Sinh thái học môi trường Call no. : 577 T772-N576
7 p hcmute 02/06/2022 567 3
Từ khóa: Sinh thái học, Sinh thái học môi trường, Nguyễn Thị Lan Anh
Tài liệu tham khảo quản lý bền vững đất đai
Tài liệu tham khảo quản lý bền vững đất đai/ {Ktg}. -- Washington,DC: Ngân hàng Thế giới, 2008 183tr.; 28cm Dewey Class no. : 333.7316 -- dc 22 Call no. : 333.7316 T129
9 p hcmute 01/06/2022 527 0