» Từ khóa: môi trường

Kết quả 325-336 trong khoảng 560
  • Độc học môi trường cơ bản

    Độc học môi trường cơ bản

    Độc học môi trường cơ bản/ Lê Huy Bá. -- Tái bản lần thứ ba, có chỉnh sữa và bổ sung. -- Hà Nội: Đại học Quốc gia, 2008 586tr.; 24cm 1. Độc học môi trường. 2. Ô nhiễm môi trường. 3. Bảo vệ môi trường. I. . Dewey Class no. : 363.7 -- dc 22 Call no. : 363.7 L433-B111 Dữ liệu xếp giá SKV081952 (DHSPKT -- KM -- ) [ Bận ] SKV081953 (DHSPKT -- KM...

     8 p hcmute 14/03/2014 705 1

    Từ khóa: Độc học môi trường, Ô nhiễm môi trường

  • Độc học môi trường - Tập 2 : Phần chuyên đề

    Độc học môi trường - Tập 2 : Phần chuyên đề

    Độc học môi trường - Tập 2 : Phần chuyên đề/ Lê Huy Bá (Chủ biên). -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006 1065tr.; 24cm 1. Độc học môi trường. 2. Ô nhiễm môi trường. 3. Bảo vệ môi trường. I. . Dewey Class no. : 363.7 -- dc 22 Call no. : 363.7 L433-B111 Dữ liệu xếp giá SKV081111 (DHSPKT -- KD -- ) SKV081112 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]...

     8 p hcmute 14/03/2014 680 3

    Từ khóa: Độc học môi trường, Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường

  • Bảo vệ môi trường trong xây dựng

    Bảo vệ môi trường trong xây dựng

    Bảo vệ môi trường trong xây dựng/ Nguyễn Văn Nghiệp. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2003 346tr.; 24cm 1. Bảo vệ môi trường. 2. Môi trường. Dewey Class no. : 363.7 -- dc 22 Call no. : 363.7 N573-N576 Dữ liệu xếp giá SKV080583 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 14/03/2014 532 1

    Từ khóa: Bảo vệ môi trường, Môi trường

  • Độc chất môi trường : Phần chuyên đề

    
Độc chất môi trường : Phần chuyên đề

    Độc chất môi trường : Phần chuyên đề/ Lê Huy Bá. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2008 988tr.; 24cm 1. Độc học môi trường. 2. Ô nhiễm môi trường. 3. Bảo vệ môi trường. I. . Dewey Class no. : 363.7 -- dc 22 Call no. : 363.7 L433-B111 Dữ liệu xếp giá SKV080387 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 14/03/2014 614 2

    Từ khóa: Độc học môi trường, Ô nhiễm môi trường

  • Đánh giá rủi ro sức khỏe và đánh giá rủi ro sinh thái

    Đánh giá rủi ro sức khỏe và đánh giá rủi ro sinh thái

    Đánh giá rủi ro sức khỏe và đánh giá rủi ro sinh thái/ Lê Thị Hồng Trân. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2008 424tr.; 24cm 1. Chất ô nhiễm. 2. Môi trường -- Ảnh hưởng sức khỏe. 3. Môi trường -- Ảnh hưởng sinh thái. Dewey Class no. : 363.7 -- dc 22 Call no. : 363.7 L433-T772 Dữ liệu xếp giá SKV080368 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 14/03/2014 1377 27

    Từ khóa: Chất ô nhiễm, Môi trường, Ảnh hưởng sức khỏe

  • Đánh giá rủi ro môi trường = Environmental risk assessment - ERA

    
Đánh giá rủi ro môi trường = Environmental risk assessment - ERA

    Đánh giá rủi ro môi trường = Environmental risk assessment - ERA/ Lê Thị Hồng Trân. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2008 450tr.; 24cm 1. Bảo vệ môi trường. 2. Environmental protection. 3. ISO 14001. 4. Quản lý môi trường. I. . Dewey Class no. : 363.7 -- dc 22 Call no. : 363.7 L433-T772 Dữ liệu xếp giá SKV080342 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 14/03/2014 1878 22

    Từ khóa: Bảo vệ môi trường, Environmental protection

  • Quản lý chất lượng môi trường

    Quản lý chất lượng môi trường

    Quản lý chất lượng môi trường/ Nguyễn Thị Vân Hà. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2007 415tr.; 27cm 1. Chất lượng môi trường -- Quản lý. Dewey Class no. : 354.3 -- dc 22 Call no. : 354.3 N573-H111 Dữ liệu xếp giá SKV074962 (DHSPKT -- KD -- ) SKV074963 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV074964 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV074965 (DHSPKT -- KM -- ) [...

     9 p hcmute 14/03/2014 393 4

    Từ khóa: Chất lượng môi trường

  • Khoa học môi trường và sức khỏe môi trường : Phần sức khỏe nghề nghiệp - Sách đào tạo bác sĩ đa khoa : Mã số : Đ.01.Y.16

    Khoa học môi trường và sức khỏe môi trường : Phần sức khỏe nghề nghiệp - Sách đào tạo bác sĩ đa khoa : Mã số : Đ.01.Y.16

    Khoa học môi trường và sức khỏe môi trường : Phần sức khỏe nghề nghiệp - Sách đào tạo bác sĩ đa khoa : Mã số : Đ.01.Y.16/ Nguyễn Thị Thu. -- H.: Y học, 2007 118tr.; 27cm 1. Môi trường. 2. Sức khỏe môi trường. 3. Sức khỏe nghề nghiệp. 4. Sức khoẻ mô truờng. Dewey Class no. : 363.7 -- dc 22 Call no. : 363.7 N573-T532 Dữ liệu xếp giá...

     8 p hcmute 14/03/2014 1207 20

    Từ khóa: Môi trường, Sức khỏe môi trường, Sức khỏe nghề nghiệp.

  • Độc học, môi trường và sức khỏe con người

    
Độc học, môi trường và sức khỏe con người

    Độc học, môi trường và sức khỏe con người/ Trịnh Thị Thanh. -- In lần thứ 4. -- H.: Đại học Quốc gia, 2007 174tr.; 21cm 1. Độc học môi trường. 2. Độc tố học. Dewey Class no. : 363.7 -- dc 22 Call no. : 363.7 T833-T367 Dữ liệu xếp giá SKV076782 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV076783 (DHSPKT -- KM -- ) [ Bận ] SKV072008 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV072009...

     12 p hcmute 14/03/2014 913 2

    Từ khóa: Độc học môi trường, Độc tố học

  • Bệnh học môi trường

    Bệnh học môi trường

    Bệnh học môi trường/ Võ Hưng, Nguyễn Thị Kim Loan, Phạm Thị Bích Ngân. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia, 2006 181tr.; 21cm 1. Ô nhiễm môi trường. 2. Bệnh học môi trường. 3. Vệ sinh môi trường. I. Nguyễn Thị Kim Loan. II. Phạm Thị Bích Ngân. Dewey Class no. : 363.7 -- dc 22 Call no. : 363.7 V872-H936 Dữ liệu xếp giá SKV068288 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi...

     11 p hcmute 14/03/2014 462 3

    Từ khóa: Bệnh học môi trường, Ô nhiễm môi trường

  • Giáo trình quản lý chất lượng môi trường

    
Giáo trình quản lý chất lượng môi trường

    Giáo trình quản lý chất lượng môi trường/ Nguyễn Văn Phước, Nguyễn Thị Vân Hà. -- H.: Xây dựng, 2006 374tr.; 27cm 1. Quản lý chất lượng. 2. Quản lý môi trường. I. Nguyễn Thị Vân Hà. Dewey Class no. : 354.3 -- dc 22 Call no. : 354.3 N573-P577 Dữ liệu xếp giá SKV060939 (DHSPKT -- KD -- ) SKV051229 (DHSPKT -- KD -- ) SKV051230 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi...

     8 p hcmute 14/03/2014 814 2

    Từ khóa: Quản lý chất lượng, Quản lý môi trường

  • Môi trường giao thông

    Môi trường giao thông

    Môi trường giao thông/ Cao Trọng Hiền, Nguyễn Viết Trung, Dương Thị Minh Thu,... -- Hà Nội: Giao thông Vận tải, 2007 239tr.; 27cm 1. Môi trường giao thông. 2. SPL. I. Dương Thị Minh Thu. II. Nguyễn Chí Đốc. III. Nguyễn Viết Trung. IV. Từ Sỹ Sùa. Dewey Class no. : 363.2332 -- dc 22 Call no. : 363.2332 M712 Dữ liệu xếp giá SKV060766 (DHSPKT -- KD -- )...

     11 p hcmute 14/03/2014 322 2

    Từ khóa: Môi trường giao thông

Hướng dẫn khai thác thư viện số

Bộ sưu tập nổi bật

@tag môi trường/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=324/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew