- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Độc học môi trường cơ bản/ Lê Huy Bá. -- Tái bản lần thứ ba, có chỉnh sữa và bổ sung. -- Hà Nội: Đại học Quốc gia, 2008 586tr.; 24cm 1. Độc học môi trường. 2. Ô nhiễm môi trường. 3. Bảo vệ môi trường. I. . Dewey Class no. : 363.7 -- dc 22 Call no. : 363.7 L433-B111 Dữ liệu xếp giá SKV081952 (DHSPKT -- KM -- ) [ Bận ] SKV081953 (DHSPKT -- KM...
8 p hcmute 14/03/2014 705 1
Từ khóa: Độc học môi trường, Ô nhiễm môi trường
Độc học môi trường - Tập 2 : Phần chuyên đề
Độc học môi trường - Tập 2 : Phần chuyên đề/ Lê Huy Bá (Chủ biên). -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006 1065tr.; 24cm 1. Độc học môi trường. 2. Ô nhiễm môi trường. 3. Bảo vệ môi trường. I. . Dewey Class no. : 363.7 -- dc 22 Call no. : 363.7 L433-B111 Dữ liệu xếp giá SKV081111 (DHSPKT -- KD -- ) SKV081112 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]...
8 p hcmute 14/03/2014 680 3
Từ khóa: Độc học môi trường, Ô nhiễm môi trường, Bảo vệ môi trường
Bảo vệ môi trường trong xây dựng
Bảo vệ môi trường trong xây dựng/ Nguyễn Văn Nghiệp. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2003 346tr.; 24cm 1. Bảo vệ môi trường. 2. Môi trường. Dewey Class no. : 363.7 -- dc 22 Call no. : 363.7 N573-N576 Dữ liệu xếp giá SKV080583 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 14/03/2014 532 1
Từ khóa: Bảo vệ môi trường, Môi trường
Độc chất môi trường : Phần chuyên đề
Độc chất môi trường : Phần chuyên đề/ Lê Huy Bá. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2008 988tr.; 24cm 1. Độc học môi trường. 2. Ô nhiễm môi trường. 3. Bảo vệ môi trường. I. . Dewey Class no. : 363.7 -- dc 22 Call no. : 363.7 L433-B111 Dữ liệu xếp giá SKV080387 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 14/03/2014 614 2
Từ khóa: Độc học môi trường, Ô nhiễm môi trường
Đánh giá rủi ro sức khỏe và đánh giá rủi ro sinh thái
Đánh giá rủi ro sức khỏe và đánh giá rủi ro sinh thái/ Lê Thị Hồng Trân. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2008 424tr.; 24cm 1. Chất ô nhiễm. 2. Môi trường -- Ảnh hưởng sức khỏe. 3. Môi trường -- Ảnh hưởng sinh thái. Dewey Class no. : 363.7 -- dc 22 Call no. : 363.7 L433-T772 Dữ liệu xếp giá SKV080368 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 14/03/2014 1377 27
Từ khóa: Chất ô nhiễm, Môi trường, Ảnh hưởng sức khỏe
Đánh giá rủi ro môi trường = Environmental risk assessment - ERA
Đánh giá rủi ro môi trường = Environmental risk assessment - ERA/ Lê Thị Hồng Trân. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2008 450tr.; 24cm 1. Bảo vệ môi trường. 2. Environmental protection. 3. ISO 14001. 4. Quản lý môi trường. I. . Dewey Class no. : 363.7 -- dc 22 Call no. : 363.7 L433-T772 Dữ liệu xếp giá SKV080342 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 14/03/2014 1878 22
Từ khóa: Bảo vệ môi trường, Environmental protection
Quản lý chất lượng môi trường/ Nguyễn Thị Vân Hà. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2007 415tr.; 27cm 1. Chất lượng môi trường -- Quản lý. Dewey Class no. : 354.3 -- dc 22 Call no. : 354.3 N573-H111 Dữ liệu xếp giá SKV074962 (DHSPKT -- KD -- ) SKV074963 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV074964 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV074965 (DHSPKT -- KM -- ) [...
9 p hcmute 14/03/2014 393 4
Từ khóa: Chất lượng môi trường
Khoa học môi trường và sức khỏe môi trường : Phần sức khỏe nghề nghiệp - Sách đào tạo bác sĩ đa khoa : Mã số : Đ.01.Y.16/ Nguyễn Thị Thu. -- H.: Y học, 2007 118tr.; 27cm 1. Môi trường. 2. Sức khỏe môi trường. 3. Sức khỏe nghề nghiệp. 4. Sức khoẻ mô truờng. Dewey Class no. : 363.7 -- dc 22 Call no. : 363.7 N573-T532 Dữ liệu xếp giá...
8 p hcmute 14/03/2014 1207 20
Từ khóa: Môi trường, Sức khỏe môi trường, Sức khỏe nghề nghiệp.
Độc học, môi trường và sức khỏe con người
Độc học, môi trường và sức khỏe con người/ Trịnh Thị Thanh. -- In lần thứ 4. -- H.: Đại học Quốc gia, 2007 174tr.; 21cm 1. Độc học môi trường. 2. Độc tố học. Dewey Class no. : 363.7 -- dc 22 Call no. : 363.7 T833-T367 Dữ liệu xếp giá SKV076782 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV076783 (DHSPKT -- KM -- ) [ Bận ] SKV072008 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV072009...
12 p hcmute 14/03/2014 913 2
Từ khóa: Độc học môi trường, Độc tố học
Bệnh học môi trường/ Võ Hưng, Nguyễn Thị Kim Loan, Phạm Thị Bích Ngân. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia, 2006 181tr.; 21cm 1. Ô nhiễm môi trường. 2. Bệnh học môi trường. 3. Vệ sinh môi trường. I. Nguyễn Thị Kim Loan. II. Phạm Thị Bích Ngân. Dewey Class no. : 363.7 -- dc 22 Call no. : 363.7 V872-H936 Dữ liệu xếp giá SKV068288 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi...
11 p hcmute 14/03/2014 462 3
Từ khóa: Bệnh học môi trường, Ô nhiễm môi trường
Giáo trình quản lý chất lượng môi trường
Giáo trình quản lý chất lượng môi trường/ Nguyễn Văn Phước, Nguyễn Thị Vân Hà. -- H.: Xây dựng, 2006 374tr.; 27cm 1. Quản lý chất lượng. 2. Quản lý môi trường. I. Nguyễn Thị Vân Hà. Dewey Class no. : 354.3 -- dc 22 Call no. : 354.3 N573-P577 Dữ liệu xếp giá SKV060939 (DHSPKT -- KD -- ) SKV051229 (DHSPKT -- KD -- ) SKV051230 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi...
8 p hcmute 14/03/2014 814 2
Từ khóa: Quản lý chất lượng, Quản lý môi trường
Môi trường giao thông/ Cao Trọng Hiền, Nguyễn Viết Trung, Dương Thị Minh Thu,... -- Hà Nội: Giao thông Vận tải, 2007 239tr.; 27cm 1. Môi trường giao thông. 2. SPL. I. Dương Thị Minh Thu. II. Nguyễn Chí Đốc. III. Nguyễn Viết Trung. IV. Từ Sỹ Sùa. Dewey Class no. : 363.2332 -- dc 22 Call no. : 363.2332 M712 Dữ liệu xếp giá SKV060766 (DHSPKT -- KD -- )...
11 p hcmute 14/03/2014 322 2
Từ khóa: Môi trường giao thông