- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình lịch sử nghệ thuật T. 2: Từ chủ nghĩa ấn tượng đến cuối thế kỷ XX
Giáo trình lịch sử nghệ thuật T. 2: Từ chủ nghĩa ấn tượng đến cuối thế kỷ XX/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (Đồng ch.b.); Nguyễn Đình Thi,... -- H.: Xây dựng, 2007 258tr.; 27cm Dewey Class no. : 709 -- dc 21Call no. : 709 Đ182-H678
5 p hcmute 06/05/2022 410 0
Từ điển địa danh Thành Phố Sài Gòn - Hồ Chí Minh
Từ điển địa danh Thành Phố Sài Gòn - Hồ Chí Minh / Lê Trung Hoa (chủ biên), Nguyễn Đình Tư. -- TP.HCM.: Trẻ, 2003 420tr.; 20cm Dewey Class no. : 915.97 -- dc 21Call no. : 915.97 L433-H678
8 p hcmute 05/05/2022 379 0
Công Nghệ Xẻ/Cố Liệu Bách; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Nguyễn Phan Thiết, Lý Tuấn Trường(dịch).--- Trung Quốc: Đại học lâm nghiệp Trung Quốc, 2006.175tr. ; 30cmDewey Class no. : 674.2 -- dc 23Call no. : 674.2 C652-B118
14 p hcmute 05/05/2022 554 1
Từ khóa: 1.Công Nghệ Xẻ.2.Lâm Nghiệp.3.Cố Liệu Bách; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Nguyễn Phan Thiết, Lý Tuấn Trường(dịch).
50 mẫu nhà ở xã hội/ B.s:Phạm Đình Tuyển, Lê Thu Trang, Tạ Anh Dũng,... -- H.: Xây dựng, 2014 211tr.; 21cm ISBN 9786048213039 1Dewey Class no. : 728.3 -- dc 23Call no. : 728.3 N174
5 p hcmute 05/05/2022 420 0
Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới - T. 2: Thế kỷ XIX - thế kỷ XX
Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới - T. 2: Thế kỷ XIX - thế kỷ XX/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (đồng ch.b.), Nguyễn Đình Thi,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 343tr.; 27cm Dewey Class no. : 720.9 -- dc 22Call no. : 720.9 Đ182-H678
6 p hcmute 04/05/2022 217 0
Thành phố Hồ Chí Minh 35 năm xây dựng và phát triển 1975-2010= Ho Chi Minh city 35 years of construction and development 1975-2010/ Thành ủy - Hội đồng Nhân dân - Ủy ban Nhân dân Tp. Hồ Chí Minh & Tạp chí Lý luận/. -- H.: Thanh niên, 2010 647tr.; 27cm Dewey Class no. : 915.977 9 -- dc 22Call no. : 915.977 9 T367
9 p hcmute 04/05/2022 406 0
Công nghệ sản xuất chất màu gốm sứ
Công nghệ sản xuất chất màu gốm sứ/ Lê văn Thanh, Nguyễn Minh Phương. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2009 103tr.; 24cm Dewey Class no. : 666 -- dc 22Call no. : 666 L433-T367
9 p hcmute 04/05/2022 400 0
Từ khóa: 1. Công nghệ sản xuất vật liệu. 2. Công nghệ vật liệu. 3. Màu gốm sứ. I. Nguyễn Minh Phương.
Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỷ 20(1946-2000)
Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỷ 20(1946-2000)/ Lê Trung Dũng, Ngô Phương Bá, Võ Kim Cương, Nguyễn Ngọc Mão... -- Hà Nội: Giáo dục, 2001 427tr.; 24cm Dewey Class no. : 909 -- dc 21Call no. : 909 L433-D916
5 p hcmute 22/04/2022 591 0
Lịch sử các chế độ báo chí ở Việt Nam. T.1: Trước Cách mạng tháng Tám 1945 (1858 - 1945)
Lịch sử các chế độ báo chí ở Việt Nam. T.1: Trước Cách mạng tháng Tám 1945 (1858 - 1945)/ Phan Đăng Thanh, Trương Thị Hòa . -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020 434tr.: ảnh; 24cm Phụ lục: tr. 361-427. - Thư mục: tr. 429-434 Summary: Nghiên cứu lịch sử báo chí trong giai đoạn đầu Pháp chiếm Nam Kỳ; chế độ "tự do báo chí" ở Nam...
22 p hcmute 22/04/2022 518 0
Đổi mới giáo dục đạo lý dân tộc và ý thức công dân cho học sinh trung học phổ thông Thành phố Hồ Chí Minh qua dạy học các môn Xã hội - nhân văn/ Ngô Minh Oanh, Huỳnh Công Minh (ch.b.), Hồ Sỹ Anh.. -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020 241tr.: minh họa; 24cm Thư mục: tr. 234-241. - Phụ lục cuối chính văn Summary: Nêu sơ sở khoa...
23 p hcmute 22/04/2022 450 1
21 kỹ năng trí thông minh nội tâm: = SQ21: The twenty-one skills of spiritual intelligence
21 kỹ năng trí thông minh nội tâm: = SQ21: The twenty-one skills of spiritual intelligence/ Cindy Wigglesworth; Nguyễn Huy Cường dịch. -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020 292tr.: hình vẽ, bảng; 24cm Phụ lục: tr. 274-281 Summary: Cung cấp những kiến thức cơ bản về trí thông minh nội tâm. Trình bày 21 kỹ năng được chia làm 4 nhóm: Hiểu mình,...
18 p hcmute 22/04/2022 334 3
Từ khóa: 1. Kĩ năng. 2. Nội tâm. 3. Tôn giáo. 4. Trí thông minh. I. Nguyễn Huy Cường; người dịch.
Kỹ thuật nuôi trồng cấy lan/ Trần Văn Huân, Văn Tích Lượm (dịch). -- Tp.HCM: Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 1998 254tr; 19cm Dewey Class no. : 635.9344 -- dc 21Call no. : 635.9344 K99
6 p hcmute 20/04/2022 234 0
Từ khóa: 1. Cây phong lan. I. Trần Văn Huân. II. Văn Tích Lượm . III. Nguyễn Minh.