- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bài tập quản trị sản xuất/ Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Thị Minh Hằng. -- H.: Tài chính, 2007 246tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.5 -- dc 22 Call no. : 658.5 N573-L719
6 p hcmute 19/05/2022 941 17
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Quản trị sản xuất. I. Lê Thị Minh Hằng. II. Nguyễn Quốc Tuấn.
Marketing căn bản/ Quách Thị Bửu Châu, Đinh Tiên Minh, Nguyễn Công Dũng,... -- Hà Nội: Lao động, 2007 245tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.83 -- dc 22 Call no. : 658.83 M345
6 p hcmute 19/05/2022 310 3
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Tiếp thị. I. Đinh Tiên Minh. II. Nguyễn Công Dũng. III. Nguyễn Văn Trưng.
Bài tập quản trị sản xuất/ Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Thị Minh Hằng. -- H.: Tài chính, 2007 246tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.5 -- dc 22 Call no. : 658.5 N573-L719
11 p hcmute 18/05/2022 838 5
Từ khóa: 1. Quản trị kinh doanh. 2. Quản trị sản xuất. I. Lê Thị Minh Hằng. II. Nguyễn Quốc Tuấn.
Kỹ thuật nấu những món ăn làm từ khoai
Kỹ thuật nấu những món ăn làm từ khoai/ Nguyễn Mai Thanh, Nguyễn Thị Minh Khôi. -- H.: Thanh niên, 2008 82tr.; 21cm Summary: Dewey Class no. : 641.652 -- dc 22 Call no. : 641.652 N573-T367
2 p hcmute 18/05/2022 394 1
Đánh giá cảm quan thực phẩm : Nguyên lý và thực hành
Đánh giá cảm quan thực phẩm : Nguyên lý và thực hành/ Harry T. Lawless, Hildegarde Heymann ; Nguyễn Hoàng Dũng dịch,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 701tr.; 27cm Dewey Class no. : 664.07 -- dc 22 Call no. : 664.07 Đ182
12 p hcmute 18/05/2022 1072 17
Từ khóa: 1. Food -- SEnsory evaluation. 2. Thực phẩm -- Đánh gia cảm quan. I. Heymann, Hildegarde. II. Lawless, Harry T. III. Nguyễn Hoàng Dũng. IV. Nguyễn Thị Minh Tú. V. Phan Thụy Xuân Uyên. VI. Trương cao Suyền.
Kế toán đại cương: Nguyên lý kế toán
Kế toán đại cương: Nguyên lý kế toán/ Phạm Gặp, Phan Đức Dũng. -- Tp.Hồ Chí Minh.: Đại học Quốc gia, 2005 237tr ; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 P534-G211
7 p hcmute 18/05/2022 411 2
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Nguyên lý kế toán. I. Phạm Minh Phương.
Công nghệ chế biến thực phẩm thủy sản - Tập II: Ướp muối, chế biến nước mắm, chế biến khô và thức ăn liền/ Nguyễn Trọng Cẩn, Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Việt Dũng,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 379tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.94 -- dc 22 Call no. : 664.94 N573-C212
7 p hcmute 17/05/2022 1268 18
Từ khóa: 1. Công nghệ chế biến thực phẩm -- Chế biến thủy sản. I. Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Anh Tuấn.
Việt Nam đất nước con người/ Lê Thông, Nguyễn Quý Thao, Bùi Xuân Đính,... -- H.: Giáo dục, 2007 544tr.; 30cm Dewey Class no. : 915.97 -- dc 22 Call no. : 915.97 V666
7 p hcmute 17/05/2022 462 0
Hồ Chí Minh tác gia tác phẩm nghệ thuật ngôn từ
Hồ Chí Minh tác gia tác phẩm nghệ thuật ngôn từ/ Nguyễn Như Ý, Nguyên An, Chu Huy. -- Hà Nội.: Giáo dục, 1997 483tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.92209 -- dc 21 Call no. : 895.92209 N573-Y11
8 p hcmute 16/05/2022 322 0
Từ khóa: 1. Hồ Chí Minh. 2. Văn học Việt Nam -- Lịch sử và phê bình. I. Chu Huy. II. Nguyên An.
Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam: Sưu tập những báo cáo khoa học, bài báo và tư liệu mới về chủ quyền.../ Nguyễn Nhã, Nguyễn Đình Đầu, Lê Minh Nghĩa,... -- Tp.HCM: Trẻ, 2008 225tr.; 19cm Dewey Class no. : 959.7 -- dc 22 Call no. : 959.7 H678
11 p hcmute 13/05/2022 400 0
Đại cương lịch sử Việt Nam - T. 1: Từ thời nguyên thủy đến năm 1858
Đại cương lịch sử Việt Nam - T. 1: Từ thời nguyên thủy đến năm 1858/ Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh. -- H.: Giáo dục, 1998 487tr.; 24cm Dewey Class no. : 959.7 -- dc 21 Call no. : 959.7 T871-Q177
8 p hcmute 13/05/2022 554 3
Từ khóa: 1. Việt Nam -- Lịch sử. I. Nguyễn Cảnh Minh. II. Phan Đại Doãn.
Chị Minh Khai: Truyện ký/ Nguyệt Tú. -- Tái bản. -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Phụ nữ Việt Nam, 2020 156tr.; 21cm ISBN 9786045684900 Dewey Class no. : 959.703092 -- dc 23 Call no. : 959.703092 N576-T883
4 p hcmute 13/05/2022 281 0
Từ khóa: 1. Cuộc đời. 2. Hoạt động cách mạng. 3. Nguyễn Thị Minh Khai. 4. Truyện kí. I. .