- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Theory of heat treat. Ment of metals
Theory of heat treat. Ment of metals / I. Novikov, V. Vfanasyev. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir publishers, 1978 435tr.; 24cm ISBN 0 - 07 - 057986-5 - 2 2.310.000VND 1. Luyện kim. 2. Nhiệt luyện. I. Afanasyev, V. Dewey Class no. : 669.02 -- dc 21 Call no. : 669.02 N943 Dữ liệu xếp giá SKN001306 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001307 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 497 7
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Engineering Physical Metallyrgy and Heat Treatment
Engineering Physical Metallyrgy and Heat Treatment/ Yu. M. Lakhtin. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1979 424p.; 23cm. ISBN 0 - 07 - 057986-5 - 2 2.310.000VND 1. Metallurgy. I. Weinstein, Nicholas Translator. Dewey Class no. : 669.02 -- dc 21 Call no. : 669.02 L192 Dữ liệu xếp giá SKN001297 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001298 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 322 2
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Metals and how to weld them/ T.B. Jefferson, Gorham Woods. -- 2nd ed.. -- U.S.A.: The James F. Lincoln Arc Welding Foundation, 1962 296p.; 25cm. 1. Hàn kim loại. 2. Kỹ thuật hàn. 3. Welding. I. Woods, Gorham . Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 J45 Dữ liệu xếp giá SKN001276 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001277 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 364 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Metal - cutting machine tools/ A. Gavryushin, N. Lisitsyn, O. Trifonov. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1967 383p. includes index ; 22cm. 1. Cắt gọt kim loại . 2. Máy công cụ (cắt gọt kim loại). I. Lisitsyn, N. II. Trifonov, O. Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 G283 Dữ liệu xếp giá SKN001273 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ
8 p hcmute 21/10/2013 334 3
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
The foseco foundryman's handbook: Facts figures and formulae. -- 7th ed
The foseco foundryman's handbook: Facts figures and formulae. -- 7th ed.. -- New York: Pergamon Press, 1964 387p.; 15cm. 1. Đúc kim loại. 2. Kỹ thuật đúc. Dewey Class no. : 671.2 -- dc 21 Call no. : 671.2 F745 Dữ liệu xếp giá SKN001271 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001272 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 21/10/2013 656 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Solidification and casting/ G. J. Davies. -- London: Applied Science Publishers LTD, 1973 205p.; 22cm. ISBN 0 85334 665 2 1. Kim loại học. Dewey Class no. : 669.02 -- dc 21 Call no. : 669.02 D256 Dữ liệu xếp giá SKN001261 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 246 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Metal cutting theory and tool design
Metal cutting theory and tool design/ V. Arshinov, G. Alekseev. -- 4th ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1976 568p.; 21cm. 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy công cụ (cắt gọt kim loại ). I. Alekseev, G. Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 A782 Dữ liệu xếp giá SKN001258 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001259 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 393 5
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Specialized practical training metalwork 1: Teacher's Manual. -- 1st ed
Specialized practical training metalwork 1: Teacher's Manual. -- 1st ed.. -- German: GTZ, 1982 130p.; 30cm. 1. Kim loại học. Dewey Class no. : 693.7 -- dc 21 Call no. : 693.7 S741 Dữ liệu xếp giá SKN001234 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001235 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001236 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 21/10/2013 393 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Specialized practical training metalwork 3
Specialized practical training metalwork 3. -- Stuttgart: German Agency for technical Coo., 1983 324p.; 30cm. 1. Kim loại học. Dewey Class no. : 693.7 -- dc 21 Call no. : 693.7 S741 Dữ liệu xếp giá SKN001237 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001238 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001239 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001240 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 21/10/2013 354 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Specialized practical training metalwork 1
Specialized practical training metalwork 1. -- German: DGTZ 1982 130p.; 30cm. 1. Kim loại học. Dewey Class no. : 693.7 -- dc 21 Call no. : 693.7 S741 Dữ liệu xếp giá SKN001231 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001232 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 21/10/2013 330 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Elementary Metal Course Training Section 1 : Exercises . -- 1st ed
Elementary Metal Course Training Section 1 : Exercises . -- 1st ed.. -- German: DGTZ, 1973 207p.; 15cm. 1. Gia công kim loại. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 E38 Dữ liệu xếp giá SKN000806 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001211 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 21/10/2013 265 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Calculating instructions generated spiral bevel and zerol bevel gears spread blade method for finishing gears: Gear engineering standard: Vol.1. -- Rochester: Gleason Works, 1970 41p.; 22cm. 1. �ồ giá -- hiết kế. 2. Chi tiết máy -- Thiết kế. 3. Mechanical drawing. I. . Dewey Class no. : 670.285 -- dc 21 Call no. : 670.285 C141 Dữ liệu xếp giá SKN001208 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 342 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.