- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Đồ gá trên máy cắt kim loại-T1
Đồ gá trên máy cắt kim loại-T1/ Hà Văn Vui, Nguyễn Văn Long . -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1987 103tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.944 -- dc 21Call no. : 621.944 H111-V987
6 p hcmute 25/10/2021 413 8
Thiết kế máy cắt kim loại/ Nguyễn Ngọc Cẩn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Đại học Bách Khoa Tp. Hồ Chí Minh, 1984 . - 462tr.; 20,5cm --- Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 --- Call no. : 671.53 N573-C212. Sách có tại Phòng mượn, Thư viện trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.HCM.
11 p hcmute 30/06/2021 384 7
Từ khóa: Cắt gọt kim loại -- Thiết bị, Máy cắt kim loại -- Thiết kế, Metal-cutting, Metal-cutting tools
Kỹ thuật tiện thực hành / Công Bình . -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thanh niên, 2003 . - 329tr.; 19cm. --- Class no. : 671.35 -- dc 21 --- Call no. : 671.35 C749-B613. Sách có tại Phòng mượn, Thư viện Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.HCM.
7 p hcmute 30/06/2021 197 0
Từ khóa: Kỹ thuật tiện, Metal-cutting
Máy cắt kim loại / Nguyễn Ngọc Cẩn. -- Lần thứ 1. -- Tp.HCM.: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật, 1991 .- 576tr.; 27cm --- Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 --- Call no. : 671.53 N573-C212. Sách có tại Phòng mượn, Thư viện Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.HCM.
9 p hcmute 30/06/2021 293 5
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Máy cắt kim loại, Metal-cutting tools
Cuốn sách giới thiệu mục đích của việc thiết kế trang bị công nghệ; các loại đồ gá, đồ gá có dẫn hướng và chức năng của chúng; đỡ tựa chi tiết trên đồ gá và các nguyên tắc định vị; kẹp chặt và các nguyên tắc khi kẹp chặt,...Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn. Số phân loại: 621.944 Y56-S478
4 p hcmute 18/06/2021 245 2
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Đồ gá, Metal-cutting tools
Lithographer/. -- 1st ed.. -- Washington: U. S. Goverment Printing Office, 1969 613p.; 27cm. Summary: 1. Nghề in. Dewey Class no. : 686 -- dc 21 Call no. : 686 L775 Dữ liệu xếp giá SKN001501 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 22/10/2013 184 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Practical construction equipment maintenance reference guide
Practical construction equipment maintenance reference guide/ Lindley R. Higgins, Tyler G. Hicks. -- 1nd ed.. -- New York: McGraw-Hill Book Company, 1987 256p. 24cm 0 07 028772 4 1. Cơ khí xây dựng . 2. Máy xây dựng -- Bảo trì và sửa chữa. I. Hicks, Tyler G.. Dewey Class no. : 690.028 -- dc 21 Call no. : 690.028 H636 Dữ liệu xếp giá SKN001346 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 407 2
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
General mentals/ John L.Feirer. -- 3rd ed.. -- New York: McGraw -Hill Book Co., 1967 470p. includes index; 24cm. 1. Gia công kim loại. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 F299 Dữ liệu xếp giá SKN001342 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 209 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Sharpening of cutting tools/ S. Popov, L. Dibner, A. Kamenkovich; translated by Yu. Travnichev. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1979 399p. includes index; 20cm. 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy công cụ (Cắt gọt kim loại). I. Dibner, L. II. Kamenkovich, A. Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 P829 Dữ liệu xếp giá SKN001314 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001315 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 21/10/2013 419 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Machine shop operations and setup
Machine shop operations and setup/ Harold W. Porter, Charles H. Lawshe, Orvill D. lascoe.. -- 4th ed.. -- Chicago: American Technical Society, 1954 397p.; 22cm. 1. Máy công cụ cơ khí. 2. Xưởng cơ khí. I. Lawshe, Charles H, Lascoe, orville D.. Dewey Class no. : 670.423 -- dc 21 Call no. : 670.423 P845 Dữ liệu xếp giá SKN001310 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001311 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 21/10/2013 343 1
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Theory of heat treat. Ment of metals
Theory of heat treat. Ment of metals / I. Novikov, V. Vfanasyev. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir publishers, 1978 435tr.; 24cm ISBN 0 - 07 - 057986-5 - 2 2.310.000VND 1. Luyện kim. 2. Nhiệt luyện. I. Afanasyev, V. Dewey Class no. : 669.02 -- dc 21 Call no. : 669.02 N943 Dữ liệu xếp giá SKN001306 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001307 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 460 7
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.
Engineering Physical Metallyrgy and Heat Treatment
Engineering Physical Metallyrgy and Heat Treatment/ Yu. M. Lakhtin. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1979 424p.; 23cm. ISBN 0 - 07 - 057986-5 - 2 2.310.000VND 1. Metallurgy. I. Weinstein, Nicholas Translator. Dewey Class no. : 669.02 -- dc 21 Call no. : 669.02 L192 Dữ liệu xếp giá SKN001297 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001298 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/10/2013 289 2
Từ khóa: Cắt gọt kim loại, Gia công kim loại, Metal-cutting.