- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Công nghiệp điện năng và máy điện
Công nghiệp điện năng và máy điện / Nguyễn Văn Tuệ, Nguyễn Đình Triết. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2003 252tr.; 20cm. Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 N573-T913
9 p hcmute 09/05/2022 248 3
Hệ thống thủy lực: Sách hướng dẫn bảo trì, sửa chữa hệ thống thủy lực ở các phương tiện vận chuyển, xe tải và ô tô/ Lưu Văn Huy, Chung Thế Quang, Nguyễn Phước Hậu... -- H.: Giao thông vận tải, 2003 527tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 621.26 -- dc 21Call no. : 621.26 H432
10 p hcmute 09/05/2022 386 1
Từ khóa: 1. Thủy lực và máy thủy lực. I. Chung Thế Quang. II. Lưu Văn Huy. III. Nguyễn Phước Hậu.
Sổ tay công nghệ chế tạo máy/ Nguyễn Đắc Lộc (ch.b), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt. -- In lần thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2003 366tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 N573-L811
7 p hcmute 09/05/2022 386 12
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Lê Văn Tiến. II. Ninh Đức Tốn. III. Trần Xuân Việt.
Cẩm nang tra cứu IC Tivi màu và monitor: Điện tử ứng dụng: Tập 1
Cẩm nang tra cứu IC Tivi màu và monitor: Điện tử ứng dụng: Tập 1/ Đỗ Thanh Hải, Trần Quốc Tuấn, Trương Trọng Tuấn. -- Tp.HCM.: Thành phố Hồ Chí Minh, 2002 348tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 Đ631-H149
4 p hcmute 09/05/2022 384 0
Sổ tay điều chỉnh máy kéo=Регулировки тракторов: Справочник
Sổ tay điều chỉnh máy kéo=Регулировки тракторов: Справочник/ M.S. Gorbunova, Nguyễn Văn Sùng( Dịch ). -- Hà Nội: Công nhân Kỹ thuật, 1984 261tr; 27cm Dewey Class no. : 629.287 -- dc 22Call no. : 629.287 G661
4 p hcmute 09/05/2022 192 0
Từ khóa: 1. Máy kéo -- Kỹ thuật sửa chữa. I. Nguyễn Văn Sùng, Dịch giả.
Sổ tay công nghệ chế tạo máy - T.1
Sổ tay công nghệ chế tạo máy - T.1/ Nguyễn Đắc Lộc (ch.b), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt. -- In lần thứ 2, có bổ sung và sửa chữa. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 469tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 N573-L811
6 p hcmute 09/05/2022 377 18
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Lê Văn Tiến. II. Ninh Đức Tốn. III. Trần Xuân Việt.
Sổ tay tra cứu IC tivi màu và Monitor-T1: Mô tả sơ đồ chân, sơ đồ khối, sơ đồ mạch thực tế các IC dùng trong tivi màu và Monitor máy tính/ Phạm Đình Bảo. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001 456tr; 24cm Summary: Nội dung chính: . Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 P534-B221
5 p hcmute 09/05/2022 359 0
Xơ dệt tính năng cao / Nguyễn Nhật Trinh. -- H. : Giáo dục, 2015 151tr. ; 24cm 1. Công nghệ dệt. 2. Cong nghe det. 3. Kỹ thuật cơ khí . 4. Xơ dệt. 5. Dệt may. I. Title: Xơ dệt tính năng cao / . II. Title: Nguyễn Nhật Trinh. Dewey Class no. : 677 -- dc 23Call no. : 677 N573-T833
7 p hcmute 06/05/2022 445 3
Sửa máy cassette bỏ túi và xe hơi: (Microcassette. Walkman (minicassette). Radio cassette xe hơi
Sửa máy cassette bỏ túi và xe hơi: (Microcassette. Walkman (minicassette). Radio cassette xe hơi/ Phan Tấn Uẩn. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM: Sở giáo dục và đào tạo Tp. Hồ Chí Minh, 1996 131tr; 24cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.388 337 -- dc 21Call no. : 621.388337 P535-U11
6 p hcmute 06/05/2022 265 0
Từ khóa: 1. Điện âm học. 2. Máy ghi âm -- Kỹ thuật sửa chữa.
Căn bản sửa chữa VCR-TII: Phần 3: Phương pháp tìm pan và độ khối khuyếch đại đầu từ, khối Y, khối màu, mạch âm thanh NORMAL - HiFi/ . -- H.: KHKT, 1997 133tr.; 28cm Summary: cd Dewey Class no. : 621.388 337 -- dc 21Call no. : 621.388337 P534-B221
6 p hcmute 06/05/2022 149 0
Căn bản sửa chữa VCR-Phần 2: Phương pháp tìm pan trên mạch nguồn mạch vi xử lý và mạch SERVO
Căn bản sửa chữa VCR-Phần 2: Phương pháp tìm pan trên mạch nguồn mạch vi xử lý và mạch SERVO. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1997 197tr.; 28cm Dewey Class no. : 621.3818 337 -- dc 21Call no. : 621.388337 P534-B221
5 p hcmute 06/05/2022 341 0
Từ khóa: 1. Đầu máy Video -- Kỹ thuật sửa chữa. 2. Điện tử học -- Lý thuyết mạch.
Sửa chữa điện máy công nghiệp / Bùi Văn Yên. -- Hà Nội: Nxb. Hải Phòng, 1998-2003 300tr.; 21cm. Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21Call no. : 621.31 B932 - Y45
6 p hcmute 06/05/2022 345 2