- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22 Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 23/05/2022 307 0
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- H.: Xây dựng, 2000 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 21 Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 23/05/2022 283 0
Máy xây dựng/ Nguyễn Thị Tâm. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2002 374tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.0284 N573-T153
7 p hcmute 23/05/2022 243 0
Từ khóa: 1. Cơ khí xây dựng. 2. Máy xây dựng. 3. Thi công công trình.
Sửa chữa máy xây dựng, xếp dỡ và thiết kế xưởng
Sửa chữa máy xây dựng, xếp dỡ và thiết kế xưởng / Nguyễn Đăng Điệm. -- Hà Nội: Giao Thông vận Tải, 1996 288tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.028 4 -- dc 21 Call no. : 690.0284 N573 - Đ561
10 p hcmute 23/05/2022 237 0
Từ khóa: 1. Máy xây dựng. 2. Máy xây dựng -- Bảo trì và sửa chữa.
Cơ sở kỹ thuật điều tiết không khí
Cơ sở kỹ thuật điều tiết không khí/ Hà Đăng Trung, Nguyễn Quân. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 1997 288tr.; 24cm K762: Kỹ thuật thông gió Dewey Class no. : 697.9 -- dc 21 Call no. : 697.9 H111-T871
7 p hcmute 23/05/2022 524 4
Từ khóa: 1. Máy điều hòa không khí. 2. Thông gió, Kỹ thuật. I. Nguyễn Quân.
Giáo trình công nghệ CNC/ Trần Văn Địch. -- H.: Giáo Dục, 2012 267tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.89 -- dc 22 Call no. : 629.89 T772-Đ546
5 p hcmute 23/05/2022 534 21
Lập trình giao diện người và máy HMI (HUMAN MACHINE INTERFACE): Tự động hóa với WINCC
Lập trình giao diện người và máy HMI (HUMAN MACHINE INTERFACE): Tự động hóa với WINCC/ Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy. -- Tái bản, bổ sung. -- H.: Hồng Đức, 2011 287tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.8 -- dc 22 Call no. : 629.8 T772-H111
4 p hcmute 23/05/2022 386 9
Từ khóa: Người máy, Tự động hóa, Tự động hóa trong sản xuất, Phạm Quang Huy
Kỹ thuật người máy - Tập 1: Robot công nghiệp
Kỹ thuật người máy - Tập 1: Robot công nghiệp/ Lê Hoài Quốc . -- Tái bản lần thứ nhất, có sửa chưã và bổ sung. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005 284tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.892 -- dc 22 Call no. : 629.892 L433-Q163
6 p hcmute 23/05/2022 495 8
Từ khóa: Robot công nghiệp, Robot -- Chế tạo, Robot -- Thiết kế, Người máy
S7 - 2000 programmable controller
S7 - 2000 programmable controller: System manual : This manual has the order number: 6ES7298-8FA21-8BHO. -- Tp.HCM: Đại học Công nghiệp Tp.HCM, 2009 x, [689]p.; 28cm Dewey Class no. : 629.89 -- dc 22 Call no. : 629.89 S111
11 p hcmute 23/05/2022 267 1
Từ khóa: Điều khiển máy tính, Điều khiển tự động, Programmable controller.
500 câu hỏi đáp về Thực hành sửa chữa xe máy
500 câu hỏi đáp về Thực hành sửa chữa xe máy/ Trần Văn Đức. -- Tái bản. -- H.: Thanh niên, 2008 427tr; 24cm 1. Xe gắn máy -- Sửa chữa, bảo trì. Dewey Class no. : 629.287 75 -- dc 21 Call no. : 629.28775 T772-Đ822
4 p hcmute 23/05/2022 701 20
Từ khóa: 1. Xe gắn máy -- Sửa chữa, bảo trì.
Truyền động điện và trang bị điện với S7 - Visu - WinCC
Truyền động điện và trang bị điện với S7 - Visu - WinCC/ Nguyễn Thị Ngọc Loan, Phùng Thị Nguyệt, Phạm Quang Hiển. -- H.: Giao thông Vận tải, 2009 255tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.89 -- dc 22 Call no. : 629.89 N573-L795
4 p hcmute 23/05/2022 355 1
Từ khóa: Điều khiển tự động, Dây chuyền sản xuất -- Điều khiển tự động. 3. Lý thuyết điều khiển. 4. S7 (Chương trình máy tính). 5. Visu (Chương trình máy tính ). 6. WinCC ( Chương trình máy tính ). I. Phùng Thị Nguyệt. II. Phạm Quang Hiển.
Thực hành sửa chữa xe gắn máy/ Việt Trường, Văn Sơn. -- H.: Giao thông vận tải, 2006 205tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.28775 -- dc 21 Call no. : 629.28775 V666-T871
4 p hcmute 23/05/2022 443 10