- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
FREEHAND 10 đồ họa mỹ thuật/ Hoàng Văn Đặng. -- Xb. lần 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2003 175tr.; 20cm 1. Đồ họa máy tính. 2. Đồ họa vi tính. 3. Freehand 10 (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 H678-Đ182 Dữ liệu xếp giá SKV023644 (DHSPKT -- KD -- ) SKV023645 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 13/12/2013 258 2
Từ khóa: Đồ họa máy tính, Đồ họa vi tính, Freehand 10 (Phần mềm máy tính).
Sử dụng 3DS Max thiết kế mô hình nhân vật /
Sử dụng 3DS Max thiết kế mô hình nhân vật / Lưu Triều Nguyên (chủ biên), Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải. -- TP.HCM.: Lao Động Xã Hội, 2002 462tr.; 29cm 1. 3D Studio Max (Phần mềm máy tính). 2. Đồ họa vi tính. I. Hoàng Đức Hải. II. Nguyễn Văn Hùng. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 L975-N573
7 p hcmute 13/12/2013 376 1
Hướng dẫn thực hành CorelDraw 10 bằng hình ảnh dễ hiểu và hiệu quả/
Hướng dẫn thực hành CorelDraw 10 bằng hình ảnh dễ hiểu và hiệu quả/ Trần Bảo Toàn. -- H.: Thanh niên, 2002 312tr.; 20.5cm 1. Đồ họa vi tính. 2. Đồ họa vi tính -- CorelDraw. 3. CorelDRAW (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 T772-T627 Dữ liệu xếp giá SKV021377 (DHSPKT -- KD -- ) SKV021378 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 13/12/2013 409 1
Từ khóa: Đồ họa vi tính, Đồ họa vi tính -- CorelDraw, CorelDRAW (Phần mềm máy tính)
Bài tập thực hành Adobe Illustrator/
Bài tập thực hành Adobe Illustrator/ KS. Phạm Quang Huy, Phạm Quang Hân, Hồ Xuân Phương. -- H.: Thống kê, 2002 192tr.; 29cm 1. Đồ họa vi tính. 2. Adobe Illustrator (Phần mềm máy tính). 3. Tin học ứng dụng. I. Hồ Xuân Phương. II. Phạm Quang Hân. III. Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. HCM. Khoa điện. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call...
5 p hcmute 13/12/2013 1588 2
Từ khóa: Đồ họa vi tính, Adobe Illustrator (Phần mềm máy tính) Đồ họa vi tính. 2. Adobe Illustrator (Phần mềm máy tính), Tin học ứng dụng Tin học ứng dụng
Quản lý phần cứng phần mềm Windows trong 9x-2000/
Quản lý phần cứng phần mềm Windows trong 9x-2000/ Đinh Vũ Nhân. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 192tr; 19cm 1. Máy vi tính -- Thiết bị phần cứng. 2. Máy vi tính -- Thiết bị phần mềm. 3. Windows 2000. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004.07 Đ584-N578 Dữ liệu xếp giá SKV008087 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008088 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV008089...
8 p hcmute 13/12/2013 359 1
Từ khóa: Máy vi tính -- Thiết bị phần cứng, Máy vi tính -- Thiết bị phần mềm, Windows 2000
Vẽ xây dựng và phối cảnh công trình thực hành đồ họa 3 chiều. : Tập 1. Vẽ xây dựng với 3D solids/
nội dung tài liệu gồm 3 phần chính: Dựng hình vật thể với 3D solids, dựng hình phối cảnh, tô bóng và ghép phông nền tiền cảnh hậu cảnh. Sách có tại Thư viện Khu A, Phòng Mượn Số phân loại: 006.6 L433-T871
5 p hcmute 12/12/2013 548 3
Từ khóa: 3D Solid (Chương trình máy tính), Đồ họa máy tính, Tin học ứng dụng, Vẽ kỹ thuật xây dựng -- Đồ họa vi tính.
Thiết kế 3 chiều với 3DS MAX 4/
Thiết kế 3 chiều với 3DS MAX 4/ Lưu Triều Nguyên, Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục, 2002 634tr.; 24cm. 1. 3D Studio Max (Phần mềm máy tính). 2. Đồ họa vi tính. 3. Thiết kế -- Đồ họa vi tính. I. Hoàng Đức Hải. II. Nguyễn Văn Hùng. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 L975-N573 Dữ liệu xếp...
9 p hcmute 12/12/2013 425 1
Từ khóa: 3D Studio Max (Phần mềm máy tính), Đồ họa vi tính, Thiết kế -- Đồ họa vi tính
Thiết kế 3 chiều với 3DS MAX 4/
Thiết kế 3 chiều với 3DS MAX 4/ Lưu Triều Nguyên, Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục, 2002 634tr.; 24cm. 1. 3D Studio Max (Phần mềm máy tính). 2. Đồ họa vi tính. 3. Thiết kế -- Đồ họa vi tính. I. Hoàng Đức Hải. II. Nguyễn Văn Hùng. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 L975-N573 Dữ liệu xếp...
9 p hcmute 12/12/2013 422 1
Từ khóa: 3D Studio Max (Phần mềm máy tính), Đồ họa vi tính, Thiết kế -- Đồ họa vi tính.
Photoshop những điều kỳ diệu / VN-Guide (Tổng hợp và biên dịch). -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 1999 738tr.; 21cm 1. Đồ họa vi tính. 2. Photoshop (Phần mềm máy tính). I. VN-Guide. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 P575 Dữ liệu xếp giá SKV009060 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 12/12/2013 227 1
Từ khóa: Đồ họa vi tính, Photoshop, Phần mềm máy tính
Lắp đặt và hỗ trợ ổ đĩa cứng/ Nguyễn Thế Hùng. -- H: Thống kê, 2001 130r; 20cm 1. Đĩa cứng. 2. Máy vi tính -- ộ nhớ. Dewey Class no. : 004.563 -- dc 21 Call no. : 004.563 N573-H936 Dữ liệu xếp giá SKV008712 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008713 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV008714 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 11/12/2013 646 1
Từ khóa: Đĩa cứng, Máy vi tính, bộ nhớ.
Các ổ đĩa mềm/ Nguyễn Thế Hùng. -- H: Thống kê, 2001 96tr; 20cm 1. Máy vi tính -- Ổ đĩa mềm. 2. 1. Dewey Class no. : 004.563 -- dc 21 Call no. : 004.563 N573-H936 Dữ liệu xếp giá SKV008701 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008702 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV008703 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
8 p hcmute 11/12/2013 93 1
Từ khóa: Máy vi tính, Ổ đĩa mềm
Adobe Photoshop 5.5 and Image Ready 2.0
Adobe Photoshop 5.5 and Image Ready 2.0/ Nguyễn Việt Dũng, Hoàng Đức Hải, Nguyễn Vân Dung. -- H: Giáo dục, 2000 600tr; 24cm 1. Đồ họa vi tính. 2. Adobe Photoshop (Phần mềm máy tính). 3. Image Ready (Phần mềm máy tính). I. Hoàng Đức Hải. II. Nguyễn Vân Dung. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 N573-D916 Dữ liệu xếp giá SKV008652 (DHSPKT...
13 p hcmute 11/12/2013 716 1
Từ khóa: Đồ họa vi tính, Adobe Photoshop, Phần mềm máy tính, Image Ready