- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quản lý phần cứng phần mềm Windows trong 9x-2000/
Quản lý phần cứng phần mềm Windows trong 9x-2000/ Đinh Vũ Nhân. -- Hà Nội: Thanh niên, 2000 192tr; 19cm 1. Máy vi tính -- Thiết bị phần cứng. 2. Máy vi tính -- Thiết bị phần mềm. 3. Windows 2000. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004.07 Đ584-N578 Dữ liệu xếp giá SKV008087 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008088 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV008089...
8 p hcmute 13/12/2013 286 1
Từ khóa: Máy vi tính -- Thiết bị phần cứng, Máy vi tính -- Thiết bị phần mềm, Windows 2000
Vẽ xây dựng và phối cảnh công trình thực hành đồ họa 3 chiều. : Tập 1. Vẽ xây dựng với 3D solids/
nội dung tài liệu gồm 3 phần chính: Dựng hình vật thể với 3D solids, dựng hình phối cảnh, tô bóng và ghép phông nền tiền cảnh hậu cảnh. Sách có tại Thư viện Khu A, Phòng Mượn Số phân loại: 006.6 L433-T871
5 p hcmute 12/12/2013 437 3
Từ khóa: 3D Solid (Chương trình máy tính), Đồ họa máy tính, Tin học ứng dụng, Vẽ kỹ thuật xây dựng -- Đồ họa vi tính.
Thiết kế 3 chiều với 3DS MAX 4/
Thiết kế 3 chiều với 3DS MAX 4/ Lưu Triều Nguyên, Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục, 2002 634tr.; 24cm. 1. 3D Studio Max (Phần mềm máy tính). 2. Đồ họa vi tính. 3. Thiết kế -- Đồ họa vi tính. I. Hoàng Đức Hải. II. Nguyễn Văn Hùng. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 L975-N573 Dữ liệu xếp...
9 p hcmute 12/12/2013 337 1
Từ khóa: 3D Studio Max (Phần mềm máy tính), Đồ họa vi tính, Thiết kế -- Đồ họa vi tính
Thiết kế 3 chiều với 3DS MAX 4/
Thiết kế 3 chiều với 3DS MAX 4/ Lưu Triều Nguyên, Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục, 2002 634tr.; 24cm. 1. 3D Studio Max (Phần mềm máy tính). 2. Đồ họa vi tính. 3. Thiết kế -- Đồ họa vi tính. I. Hoàng Đức Hải. II. Nguyễn Văn Hùng. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 L975-N573 Dữ liệu xếp...
9 p hcmute 12/12/2013 327 1
Từ khóa: 3D Studio Max (Phần mềm máy tính), Đồ họa vi tính, Thiết kế -- Đồ họa vi tính.
Photoshop những điều kỳ diệu / VN-Guide (Tổng hợp và biên dịch). -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 1999 738tr.; 21cm 1. Đồ họa vi tính. 2. Photoshop (Phần mềm máy tính). I. VN-Guide. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 P575 Dữ liệu xếp giá SKV009060 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 12/12/2013 184 1
Từ khóa: Đồ họa vi tính, Photoshop, Phần mềm máy tính
Lắp đặt và hỗ trợ ổ đĩa cứng/ Nguyễn Thế Hùng. -- H: Thống kê, 2001 130r; 20cm 1. Đĩa cứng. 2. Máy vi tính -- ộ nhớ. Dewey Class no. : 004.563 -- dc 21 Call no. : 004.563 N573-H936 Dữ liệu xếp giá SKV008712 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008713 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV008714 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 11/12/2013 559 1
Từ khóa: Đĩa cứng, Máy vi tính, bộ nhớ.
Các ổ đĩa mềm/ Nguyễn Thế Hùng. -- H: Thống kê, 2001 96tr; 20cm 1. Máy vi tính -- Ổ đĩa mềm. 2. 1. Dewey Class no. : 004.563 -- dc 21 Call no. : 004.563 N573-H936 Dữ liệu xếp giá SKV008701 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008702 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV008703 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
8 p hcmute 11/12/2013 68 1
Từ khóa: Máy vi tính, Ổ đĩa mềm
Adobe Photoshop 5.5 and Image Ready 2.0
Adobe Photoshop 5.5 and Image Ready 2.0/ Nguyễn Việt Dũng, Hoàng Đức Hải, Nguyễn Vân Dung. -- H: Giáo dục, 2000 600tr; 24cm 1. Đồ họa vi tính. 2. Adobe Photoshop (Phần mềm máy tính). 3. Image Ready (Phần mềm máy tính). I. Hoàng Đức Hải. II. Nguyễn Vân Dung. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 N573-D916 Dữ liệu xếp giá SKV008652 (DHSPKT...
13 p hcmute 11/12/2013 566 1
Từ khóa: Đồ họa vi tính, Adobe Photoshop, Phần mềm máy tính, Image Ready
Adobe Photoshop 6.0 and Image Ready 3.0
Adobe Photoshop 6.0 and Image Ready 3.0/ Nguyễn Việt Dũng, Hoàng Đức Hải, Nguyễn Vân Dung. -- H: Giáo dục, 2001 618tr; 24cm 1. Adobe Photoshop (Phần mềm máy tính). 2. Đồ họa vi tính. 3. Image Ready (Phần mềm máy tính). I. Hoàng Đức Hải. II. Nguyễn Vân Dung. Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 N573-D916 Dữ liệu xếp giá SKV008649 (DHSPKT...
16 p hcmute 11/12/2013 493 1
Từ khóa: Adobe Photoshop, Phần mềm máy tính, Đồ họa vi tính, Image Ready
Virus tin học huyền thoại và thực tế
Virus tin học huyền thoại và thực tế/ Ngô Anh Vũ. -- Tp.HCM: Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 1991 185tr; 19cm 1. An toàn dữ liệu. 2. Tin học đại cương. 3. Vi rút máy tính. Dewey Class no. : 005.84 -- dc 21 Call no. : 005.84 N569-V986 Dữ liệu xếp giá SKV008620 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008621 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 11/12/2013 614 1
Từ khóa: An toàn dữ liệu, Tin học đại cương, Vi rút máy tính
Hướng dẫn sử dụng AutoCAD R.12- :T4
Hướng dẫn sử dụng AutoCAD R.12- :T4/ Hoàng Ngọc Giao. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1996 400tr; 26cm 1. Đồ họa vi tính. 2. Đồ họa vi tính -- AutoCAD 12. 3. AutoCAD (Phần mềm máy tính). I. . Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 H678-G434 Dữ liệu xếp giá SKV008227 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 10/12/2013 375 1
Từ khóa: Đồ họa vi tính, AutoCAD 12, AutoCAD, Phần mềm máy tính
Hướng dẫn sử dụng AutoCAD R.12- :T3
Hướng dẫn sử dụng AutoCAD R.12- :T3/ Hoàng Ngọc Giao. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1995 400tr; 26cm 1. Đồ họa vi tính. 2. Đồ họa vi tính -- AutoCAD 12. 3. AutoCAD (Phần mềm máy tính). I. . Dewey Class no. : 006.6 -- dc 21 Call no. : 006.6 H678-G434 Dữ liệu xếp giá SKV008226 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 10/12/2013 354 1
Từ khóa: Đồ họa vi tính, AutoCAD 12, AutoCAD, Phần mềm máy tính
Bộ sưu tập nổi bật