- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thiết kế hệ thống thiết bị sấy
Thiết kế hệ thống thiết bị sấy/ Hoàng Văn Chước. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 220tr.; 21cm Dewey Class no. : 664.028 4 -- dc 22 Call no. : 664.0284 H678-C559
7 p hcmute 17/05/2022 575 16
Từ khóa: 1. Hệ thống sấy. 2. Máy sấy.
Từ điển kỹ thuật xây dựng và máy móc thiết bị thi công Anh - Pháp - Việt : Dictyonary of Civil Engineering, Construction Machinery and Equipment English - French - Vietnamese / Phạm Thái Vinh. -- H.: Xây dựng, 2005 831tr.; 24cm Dewey Class no. : 690.03 -- dc 21 Call no. : 690.03 P534-V784
4 p hcmute 16/05/2022 332 0
Từ khóa: 1. Thi công xây dựng -- Từ điển. 2. Xây dựng -- Từ điển. 3. Xây dựng -- Máy móc -- Từ điển
Cắt kim loại / E.M. Trent; Biên dịch: Võ Khúc Trần Nhã . -- Lần thứ 1. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2003 277tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 T795
9 p hcmute 13/05/2022 410 1
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy cắt kim loại. 3. Metal-cutting tools. I. Võ Khúc Trần Nhã Dịch giả.
Máy cắt kim loại / Nguyễn Ngọc Cẩn. -- Lần thứ 1. -- Tp.HCM.: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật, 1991 576tr.; 27cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 N573-C212
11 p hcmute 13/05/2022 412 5
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy cắt kim loại. 3. Metal-cutting tools.
Gia công CNC và đo lường chính xác
Gia công CNC và đo lường chính xác/ Yoo Byung Seok; Lê Giang Nam (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 315tr; 29cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 523 4
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. 4. Metal-cutting tools. I. Lê Giang Nam, Dịch giả.
Gia công CNC/ Yoo Byung Seok; Lê Giang Nam (dịch). -- H: Lao động - Xã hội, 2001 95tr; 29cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 Y59-S478
4 p hcmute 13/05/2022 462 4
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Cắt gọt kim loại. 3. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. 4. Metal-cutting tools. I. Lê Giang Nam, Dịch giả.
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM/ Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 298tr; 24cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 N573-Đ211
6 p hcmute 13/05/2022 507 3
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. I. Nguyễn Tiến Dũng.
Ô tô - máy kéo / Bùi Hải Triều. Nông Văn Vìn, Đặng Tiến Hòa, Hàn Trung Dũng. -- H : Khoa học kỹ thuật, 2001 520tr : 27cm Dewey Class no. : 629.23 -- dc 21Call no. : 629.23 Ô87
10 p hcmute 12/05/2022 498 2
Từ khóa: 1. Ô tô máy kéo. 2. Ô tô -- Chế tạo. 3. Máy kéo -- Chế tạo. I. Đặng Tiến Hòa, TS. II. Hàn Trung Dũng, ThS. III. Nông Văn Vìn, TS. .
Kỹ thuật chuyên điện xe gắn máy
Kỹ thuật chuyên điện xe gắn máy / Việt Trường, Văn Sơn. -- H:: Giao thông vận tải, 2002 216tr; 27cm Dewey Class no. : 629.287 75 -- dc 22Call no. : 629.28775 V666-T871
4 p hcmute 12/05/2022 687 10
Từ khóa: 1. Xe gắn máy -- Bảo trì và Sửa chữa. 2. Xe gắn máy -- Hệ thống điện. I. Văn Sơn.
Kỹ thuật sửa chữa nhanh xe gắn máy, những nguyên nhân hư hỏng
Kỹ thuật sửa chữa nhanh xe gắn máy, những nguyên nhân hư hỏng/ Từ Văn Sơn. -- Tp.HCM: Trẻ, 1998 236tr; 27cm Dewey Class no. : 629.287 75 -- dc 22Call no. : 629.28775 T883-S698
3 p hcmute 12/05/2022 609 9
Từ khóa: 1. Xe gắn máy -- Kỹ thuật sửa chữa.
Điện xe gắn máy đời mới Nhật & Âu châu
Điện xe gắn máy đời mới Nhật & Âu châu/ Trần Phương Hồ. -- Tp.HCM: Trẻ, 1996 175tr; 27cm Dewey Class no. : 629.277 5 -- dc 22Call no. : 629.2775 T772-H678
6 p hcmute 12/05/2022 417 4
Từ khóa: 1. Xe gắn máy -- Hệ thống điện.
Trang bị điện ô tô máy kéo/ Đinh Ngọc Ân. -- H.: Giáo dục, 1993 446tr.; 20cm Dewey Class no. : 629.254 -- dc 22Call no. : 629.254 Đ584-Â531
6 p hcmute 12/05/2022 444 6
Từ khóa: 1. Ô tô -- Trang bị điện. 2. Ô tô, máy kéo -- Hệ thống điện. 3. Máy kéo -- Trang bị điện.