- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Pháp luật về xúc tiến thương mại ở Việt Nam : Những vấn đề lý luận và thực tiễn
Pháp luật về xúc tiến thương mại ở Việt Nam : Những vấn đề lý luận và thực tiễn / Nguyễn Thị Dung. -- H. : Chính trị Quốc gia, 2007 326tr. ; 19cm 1. Luật Marketing. 2. Xúc tiến thương mại -- Quy định pháp luật. Dewey Class no. : 343.597 08 -- dc 22 Call no. : 343.59708 N573-D916 Dữ liệu xếp giá SKV065232 (DHSPKT -- KD -- ) SKV065233...
16 p hcmute 05/03/2014 715 13
Từ khóa: Luật Marketing, Xúc tiến thương mại
Join the conversation: How to engage marketing-weary consumers with the power of community, dialogue, and partnership/ Joseph Jaffe. -- Hoboken, NJ: John Wiley & Sons, 2007 xix, 300p.; 24cm ISBN 978470137321 1. Business communication . 2. Customer relations. 3. Marketing. 4. Relationship marketing. Dewey Class no. : 658.8343 -- dc 22Call no. : 658.8343 J232 Dữ liệu xếp giá SKN006809 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 471 1
Từ khóa: Business communication, Customer relations, Marketing, Relationship marketing
International marketing/ Philip R. Cateora, John L. Craham. -- 13th ed. -- Boston: MCGraw Hill, 2007 702p.; 28cm 071105948 ISBN 9870071105941 1. Export marketing. 2. International business entreprise. I. Craham, John L. Dewey Class no. : 658.84 -- dc 22Call no. : 658.84 C359 Dữ liệu xếp giá SKN005073 (DHSPKT -- KD -- ) SKN006371 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 577 1
Từ khóa: Export marketing, International business entreprise
Global marketing: A decision-oriented approach
Global marketing: A decision-oriented approach/ Svend Hollense . -- 4th ed. -- Saffron House Prentice Hall 2007 xxxviii, 714p 21cm ISBN ISBN 978-0-273-70678-6Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 H737 Dữ liệu xếp giá SKN006284 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 22/10/2013 438 1
Từ khóa: Global marketing
Exploring marketing research/ William G. Zikmund, Barry J. Babin. -- Australia.: South-Western, 2007 414p; 28cm ISBN 100324317522 ISBN 139780324317527 1. Marketing research. Dewey Class no. : 658.83 -- dc 22Call no. : 658.83 Z68 Dữ liệu xếp giá SKN006111 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 22/10/2013 449 1
Từ khóa: Marketing research
Services marketing: Integrating customer focus across the firm
Services marketing: Integrating customer focus across the firm/ Valarie A. Zeithaml, Mary Jo Bitner, Dwayne D. Gremler. -- 4th ed. -- Boston: McGraw Hill, 2006 708p.; 26cm ISBN 0071244964 1. Marketing. 2. Services marketing. 3. Tiếp thị. I. Bitner, Mary Jo. II. Gremler, Dwayne D. Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 Z48 Dữ liệu xếp giá SKN005084 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 22/10/2013 734 7
Từ khóa: Marketing, Services marketing, Tiếp thị
Global marketing: Foreign entry, local marketing, global management
Global marketing: Foreign entry, local marketing, global management/ Johny K. Johansson. -- 4th ed. -- Boston: McGraw Hill, 2006 647p.; 28cm ISBN 0071244549 1. Global marketing. 2. Marketing. 3. Tiếp thị. Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 J65 Dữ liệu xếp giá SKN005077 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 22/10/2013 365 1
Từ khóa: Global marketing, Marketing, Tiếp thị
Ten deadly marketing sins: Signs and solutions
Ten deadly marketing sins: Signs and solutions/ Philip kotler. -- NJ.: John Wiley & Sons, 2004 152p.; 23cm ISBN 0471650226 1. Marketting - Management. Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 K87 Dữ liệu xếp giá SKN004960 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 22/10/2013 296 1
Từ khóa: Marketting, Management
Desktop database marketing/ Jack Schmid. -- 1st ed. -- New York: NTC Business Books, 1997 620p.; 30cm. ISBN 0 02 640602 0 ISBN 0 8442 3235 1 1. Marketing. 2. Tiếp thị -- Thị trường. Dewey Class no. : 658.8 -- dc 21Call no. : 658.8 S348 Dữ liệu xếp giá SKN004012 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ
8 p hcmute 18/10/2013 199 1
Từ khóa: Marketing, Tiếp thị, Thị trường
Marketing essentials/ Lois Schneider Farese, Grady Kimberll, Carl A Woloszyk. -- 2nd ed. -- New York: McGraw - Hill, 1997 620p.; 30cm. ISBN 0 02 640601 2 ISBN 0 02 640602 0 1. Marketing. 2. Tiếp thị -- Thị trường. Dewey Class no. : 658.83 -- dc 21Call no. : 658.83 F222 Dữ liệu xếp giá SKN003966 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003967 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003968 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 188 1
Từ khóa: Marketing, Tiếp thị, Thị trường
How to make money with YouTube: Earn cash, market yourself, reach your customers, and grow your business on the world’s most popular video-sharing site/ Brad Schepp, Debra Schepp. -- New York: McGraw-Hill Professional, 2009 xv, 223p.; 23cm ISBN 0071621369 ISBN 9780071621366 1. Internet marketing. 2. Online social networks. I. Schepp, Debra. Dewey Class no. : 006.7 -- dc 22 Call no. : 006.7 S325...
7 p hcmute 18/09/2013 445 2
Từ khóa: Internet marketing, Online social networks
Thương mại điện tử: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Nghề Thương mại điện tử là nghề giao dịch thương mại thông qua các phương tiện điện tử. Nghề Thương mại điện tử bao gồm các hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua phương tiện điện tử, giao nhận các nội dung kỹ thuật số trên mạng, chuyển tiền điện tử, mua bán cổ phiếu điện tử, vận đơn điện tử, đấu giá thương mại, hợp...
174 p hcmute 27/06/2013 704 19
Từ khóa: Thương mại điện tử, Tiêu chuẩn kỹ năng nghề, marketing điện tử, giao dịch thương mại điện tử, hệ thống mạng máy tính