- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Lắp đặt, sử dụng và bảo quản đồ gỗ gia dụ
Lắp đặt, sử dụng và bảo quản đồ gỗ gia dụng/ Nguyễn Trọng Đa. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2000 85tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 694.6 -- dc 21Call no. : 694.6 N573 - Đ111
4 p hcmute 11/05/2022 454 1
Từ khóa: 1. Đồ gỗ gia dụng -- Kỹ thuật lắp đặt, sửa chữa. 2. Home economics. 3. Housing management. 4. Thiết bị nhà ở -- Bảo trí và sửa chữa.
Phục chế, bảo trì, làm đẹp vật dụng gia đình
Phục chế, bảo trì, làm đẹp vật dụng gia đình/ Daniel Puiboube; Người dịch:Hà Thiện Thiên. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2001 208tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 643.7 -- dc 21Call no. : 643.7 P979
10 p hcmute 09/05/2022 357 0
Soạn thảo thành công một bản lý lịch
Soạn thảo thành công một bản lý lịch / Biên dịch: Phạm Văn Nga, Phạm Nguyên Cang. -- Tp.HCM : Nxb.Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2004 71tr. : 19cm. Dewey Class no. : 658.311 -- dc 2, 651.3Call no. : 658.311 S676
6 p hcmute 20/04/2022 290 0
Từ khóa: 1. Personal management. 2. Quản lý nhân sự. I. Phạm Nguyên Cang. II. Phạm Văn Nga.
Quản trị nguồn nhân lực ngành xây dựng= Human Resource Management for Construction Industry
Quản trị nguồn nhân lực ngành xây dựng= Human Resource Management for Construction Industry/ Đinh Tuấn Hải. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2010 279tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.3 -- dc 21Call no. : 658.3 Đ584-H149
7 p hcmute 20/04/2022 378 2
Tiếp thị tại sao kim: Khai thác tính nữ trong mỗi người
Tiếp thị tại sao kim: Khai thác tính nữ trong mỗi người/ Hermawan Kartajaya; Lan Phương, Thanh Huyền, Phương Hoa (dịch). -- H.: Lao động Xã hội, 2007 323tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 K18
14 p hcmute 19/04/2022 337 0
Từ khóa: 1. Management. 2. Marketing. 3. Nghệ thuật tiếp thị. 4. Tiếp thị. I. Lan phương, dịch. II. Phương Hoa, Dịch. III. Thanh Huyền, Dịch. IV. Trịnh Minh Giang Hiệu đính.
The Kyoto model: the challenge of Japanese management strategy meeting global standards
The Kyoto model: the challenge of Japanese management strategy meeting global standards/ Akira Ishikawa, Koji Tanaka. -- Singapore: World Scientific, 2005. - xv, 120 p.: ill.; 24 cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 658.4 I796
11 p hcmute 13/04/2022 346 0
Từ khóa: High technology industries, Japan zKyoto, Management, Industrial management, Japan, Kyoto
Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn : Từ lý thuyết đến thực tiễn
Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn : Từ lý thuyết đến thực tiễn / Nguyễn Quyết Thắng. -- . -- H. : Tài chính, 2014. - 568tr. ; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 647.94 068 N573-T367
25 p hcmute 12/04/2022 822 0
Từ khóa: Hotel management, Hotel management, Giáo trình quản trị kinh doanh
Phương pháp định lượng trong quản lý kinh doanh và dự án xây dựng
Phương pháp định lượng trong quản lý kinh doanh và dự án xây dựng / Nguyễn Thanh Phong (chủ biên); Lê Thanh Vân. -- H. : Xây dựng , 2015 298tr. ; 27cm ISBN 9786048214081 Dewey Class no. : 690 -- dc 23Call no. : 690 N573-P574
7 p hcmute 16/03/2022 387 0
Từ khóa: 1. Building management. 2. Quản lý xây dựng. I. Lê Thanh Vân.
Cuộc khủng hoảng đã được báo trước
Cuộc khủng hoảng đã được báo trước: (Những bài báo về các vấn đề kinh tế xã hội) / Phan Thế Hải. -- Hà Nội: Thanh Niên, 1999 216tr.; 19cm. . Dewey Class no. : 658 -- dc 21Call no. : 658 P535-H149
9 p hcmute 14/03/2022 122 0
Từ khóa: 1. Management. 2. Quản trị học
Kỷ nguyên mới của quản trị = New era of management
Kỷ nguyên mới của quản trị = New era of management / Richard L. Daft. -- H. : Hồng Đức, 2016. - xxxviii, 842p. ; 24 cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 658 D124
37 p hcmute 11/03/2022 1859 12
Từ khóa: Management, Quản lý
....Quản trị sự thay đổi = Changes management
Quản trị sự thay đổi = Changes management / Đào Duy Huân (Chủ biên); Đào Duy Tùng (Biên soạn). -- Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2015. - 201tr. ; 24cm . Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 658.4 Đ211-H874
7 p hcmute 11/03/2022 926 1
Từ khóa: Changes management, Quản lý điều hành, Quản trị học, Quản trị sự thay đổi.
Quản trị nguồn nhân lực/ Nguyễn Quốc Tuấn, Đoàn Gia Dũng, Đào Hữu Hòa,... -- H.: Thống kê, 2006. - 248tr.; 29cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 658.3 Q123
10 p hcmute 11/03/2022 318 3
Từ khóa: Personal Management, Quản trị nhân lực.