- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Inquiry and Expression/ Harold C. Martin. -- New York Holt, Rinehart and Winston, 1958 750p.; 24cm. 1. comfosition. 2. Readings. 3. Tuyển tập các bài văn. I. Ohmann,Richard M. Dewey Class no. : 082 -- dc 21 Call no. : 082 M381 Dữ liệu xếp giá SKN002293 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002294 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 03/06/2013 245 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
Personality theories a comparative analysis Salvatore
Personality theories a comparative analysis Salvatore R. Maddi. -- 1st ed. -- Illinois: The Dorsey, Home wood, 1968 520p. includes index;25cm 1. Tâm lý học nhân cách. Dewey Class no. : 155.23 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.23 M179 Dữ liệu xếp giá SKN002291 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002292 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 03/06/2013 341 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
Psychology/ Wilbert James McKachie, Charlotte Lackner Doyle. -- 2nd ed.. -- London: Addison - Wesley Publishing Com., Inc, 1967 703p. includes and index; 25cm 1. Psychology. 2. Tâm lý học đại cương. 3. . I. Doyle, Charlotte Lackner. Dewey Class no. : 150 -- dc 21 Call no. : 150 M154 Dữ liệu xếp giá SKN002289 (DHSPKT -- KD -- ) SKN002290 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 03/06/2013 408 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
Psychological statistics/ Qinn McNemar. -- 2nd ed.. -- New York: John Wiley & Sons, Inc, 1955 408p.; 22cm 1. Psychology -- Research. 2. Tâm lý học -- nghiên cứu. 3. . Dewey Class no. : 150.72 -- dc 21 Call no. : 150.72 M113 Dữ liệu xếp giá SKN002288 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 03/06/2013 249 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
Children and adolescents: Behavior and development
Children and adolescents: Behavior and development/ Boyd R. McCandles. -- 1st ed.. -- Iowa: State University, 1961 521p. includes index; 24cm 1. Adolescence. 2. Childhood. 3. Tâm lý học người lớn. 4. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 Call no. : 155.4 M113 Dữ liệu xếp giá SKN002287 (DHSPKT -- KD -- )
30 p hcmute 03/06/2013 420 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
Research in psychology: Readings for the introductory course
Research in psychology: Readings for the introductory course/ B. L. Kintz, James L. Bruning. -- 1st ed.. -- Iliinois: Scott, Foresman and Com., 1970 530p.; 25cm 1. Psychology -- Research. 2. Tâm lý học và nghiên cứu. 3. . I. Bruning, James L. Dewey Class no. : 150.72 -- dc 21 Call no. : 150.72 K56 Dữ liệu xếp giá SKN002286 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 03/06/2013 282 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
The intelligent parent's guide to raising children
The intelligent parent's guide to raising children/ Eve Jones. -- 1st ed.. -- New York: The free press of glencoe, Inc., 1959 288p. includes index; 24cm 1. Child psychology. 2. Dưỡng nhi. 3. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 Call no. : 155.4 J77 Dữ liệu xếp giá SKN002284 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 03/06/2013 462 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
Child psychology/ Arthur T. Jersild. -- 3rd ed. -- New york: Prentice - Hall, 1947 623p. includes index;25cm 1. Child psychology. 2. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.4 J56 Dữ liệu xếp giá SKN002283 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 03/06/2013 198 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
Child Pyschology/ Arthur T. Jersild. -- 1st ed. -- Englewood cliffs,N. J.: Prentice - Hall,Inc., 1968 610tr; 22cm 1. Tâm lý học trẻ em. Dewey Class no. : 155.4 -- dc 21 , 158.2 Call no. : 155.4 J56 Dữ liệu xếp giá SKN002282 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 03/06/2013 139 1
Từ khóa: Tâm lý học trẻ em
Dữ liệu biên mục Biểu ghi đầy đủ theo MARC Khảo sát tình hình thực tiễn một số xí nghiệp may trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh nhằm vận dụng kiến thức tâm lý học vào việc nâng cao năng suất lao động:/ Luận văn tốt nghiệp/ Nguyễn Thị Kim Thanh, Hồng Thị Thanh Thủy, Đặng Thị Thơ. -- ĐHSPKT: Khoa Kỹ thuật Nữ công, 2000 392tr....
6 p hcmute 05/04/2013 460 1
Từ khóa: Kinh tế lao động, Tâm lý học lao động
HOÀNG THỊ THU HIỀN Tâm lý học đại cương/ Hoàng Thị Thu Hiền. -- Tp.HCM.: ĐH Sư phạm Kỹ thuật, 2007 201tr.; 21cm 1. Tâm lý học. Dewey Class no. : 150.7 -- dc 21 Call no. : 150.7 H678-H634 Dữ liệu xếp giá GT0158208 (DHSPKT -- Unavailbale -- ) GT0158209 (DHSPKT -- GT -- ) [ Rỗi ] GT0158210 (DHSPKT -- GT -- ) [ Rỗi ] GT0158211 (DHSPKT -- GT -- ) [ Rỗi ]...
17 p hcmute 03/01/2013 619 14
Từ khóa: Tâm lý học, t6am lý, giáo dục, chủ nghĩa duy vật, chủ nghĩa duy tâm
Giáo dục học Việt Nam: Môn học: 1991020 - Giáo dục học
NGUYỄN THỊ VIỆT THẢO Giáo dục học Việt Nam: Môn học: 1991020 - Giáo dục học/ Nguyễn Thị Việt Thảo, Nguyễn Thị Lan, Hoàng Thị Thu Hiền. -- Tp.HCM : Đại học Sư phạm Kỹ thuật, 2006 148tr ; 24cm Lưu hành nội bộ 1. Giáo dục học. I. Hoàng Thị Thu Hiền. II. Nguyễn Thị Lan. Dewey Class no. : 370.7 -- dc 21 Call no. : 370.7...
17 p hcmute 03/01/2013 659 4
Từ khóa: Giáo dục học, tâm lý, giáo dục, gióa dục đời sống, giáo trình giáo dục học