» Từ khóa: luyện kim

Kết quả 37-48 trong khoảng 52
  • Thiết kế lò nhiệt luyện kiểu Tunnel, chuyển giao thiết kế cho đơn vị sản xuất

    Thiết kế lò nhiệt luyện kiểu Tunnel, chuyển giao thiết kế cho đơn vị sản xuất

    Thiết kế lò nhiệt luyện kiểu Tunnel, chuyển giao thiết kế cho đơn vị sản xuất : Thuyết minh nghiên cứu khoa học T2009-40 / Võ Xuân Tiên, Nguyễn Thanh Phong, Đàm Khắc Tùng Tp.HCM : Đại học Sư phạm Kỹ thuật, 2010 71tr Công nghệ lò luyện kim Đàm Khắc Tùng 669.8 / V872-T562

     8 p hcmute 14/05/2015 389 1

    Từ khóa: Công nghệ lò luyện kim

  • Thiết kế thiết bị nghiền oxyt sắt cỡ nhỏ

    Thiết kế thiết bị nghiền oxyt sắt cỡ nhỏ

    Thiết kế thiết bị nghiền oxyt sắt cỡ nhỏ : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường T2011-51 / Nguyễn Minh Chính Tp.HCM : Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2011 49tr.;30cm Công nghệ luyện kim bột 671.37 / N573-C539

     57 p hcmute 12/05/2015 391 1

    Từ khóa: Công nghệ luyện kim bột

  • Vấn đề ô nhiễm trong công nghiệp mỏ và luyện kim

    Vấn đề ô nhiễm trong công nghiệp mỏ và luyện kim

    Vấn đề ô nhiễm trong công nghiệp mỏ và luyện kim / Fathi Habashi, người dịch: Lê Xuân Khuôn. -- Hà Nội : Giáo dục, 2005 119tr ; 24cm 1. Ô nhiễm môi trường. 2. Công nghiệp luyện kim -- Khía cạnh môi trường. 3. Công nghiệp mỏ -- Khía cạnh môi trường. Dewey Class no. : 363.739 -- dc 21 Call no. : 363.739 H113 Dữ liệu xếp giá SKV037261 (DHSPKT -- KD...

     6 p hcmute 13/03/2014 670 3

    Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Công nghiệp luyện kim, Khía cạnh môi trường, Công nghiệp mỏ

  • Physical Metallurgy Handbook

    Physical Metallurgy Handbook

    Physical Metallurgy Handbook / Anil Kumar Sinha. -- NY: McGraw-Hill, 2003 1500tr.; 25cm ISBN 0 - 07 - 057986-5 - 2 2.310.000VND 1. Luyện kim. I. . Dewey Class no. : 669.02 -- dc 21 Call no. : 669.02 S615 Dữ liệu xếp giá SKN003044 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 22/10/2013 417 1

    Từ khóa: Physical Metallurgy Handbook, Luyện kim

  • Metallurgical furnaces

    Metallurgical furnaces

    Metallurgical furnaces/ V.A. Krivadin and B.L. Markov; Translated from the Russian by V.V. Afanasyev. -- 2nd ed. -- Moscow: Mir, 1980. 509p. includes index; 20cm. 1. Luyện kim. 2. Metallurgy. I. Afanasyev, V.V., Translator. II. Markov, B.L. Dewey Class no. : 669.028 -- dc 21 Call no. : 669.028 K92 Dữ liệu xếp giá SKN001193 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001194 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 21/10/2013 353 1

    Từ khóa: Luyện kim, Metallurgy

  • Basic engineering metallurgy: Theories, principles, and applications

    Basic engineering metallurgy: Theories, principles, and applications

    Basic engineering metallurgy: Theories, principles, and applications/ Carl A. Keyser. -- 2nd ed.. -- New York: Prentice - Hall, INC., 1960 507p. includes index ; 24cm. 1. Luyện kim -- Lý thuyết. Dewey Class no. : 669.02 -- dc 21 Call no. : 669.02 K44 Dữ liệu xếp giá SKN001192 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 21/10/2013 317 1

    Từ khóa: Luyện kim

  • International dictionary of metallurgy - mineralogy geology,vol.I

    International dictionary of metallurgy - mineralogy geology,vol.I

    International dictionary of metallurgy - mineralogy geology,vol.I: Mining and oil industries. -- Milano: Technoprint international, 1968 1092p.; 24cm. 1. Luyện kim -- Từ điển. Dewey Class no. : 669.03 -- dc 21 Call no. : 669.03 I42 Dữ liệu xếp giá SKN002334 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ

     11 p hcmute 18/10/2013 335 1

    Từ khóa: Luyện kim

  • Metallurgical furnaces

    Metallurgical furnaces

    Metallurgical furnaces/ V.A. Krivadin and B.L. Markov; Translated from the Russian by V.V. Afanasyev. -- 2nd ed. -- Moscow: Mir, 1980. 509p. includes index; 20cm. 1. Luyện kim. 2. Metallurgy. I. Afanasyev, V.V., Translator. II. Markov, B.L. Dewey Class no. : 669.028 -- dc 21 Call no. : 669.028 K92 Dữ liệu xếp giá SKN001193 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001194 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 18/10/2013 321 2

    Từ khóa: Metallurgical furnaces, Luyện kim, Metallurgy

  • Jis handbook: Ferrous materials and metallurrgy

    Jis handbook: Ferrous materials and metallurrgy

    Jis handbook: Ferrous materials and metallurrgy/. -- 1st ed.. -- Tokyo: Japanese Standards Association, 1974 1331p. includes index; 22cm. ISBN 87002 021 8 1. Kim loại học. 2. Luyện kim. 3. Metallurrgy. Dewey Class no. : 669.02 -- dc 21 Call no. : 669.02 J61 Dữ liệu xếp giá SKN001189 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 18/10/2013 449 2

    Từ khóa: Kim loại học, Luyện kim, Metallurrgy

  • Tool steels

    Tool steels

    Tool steels/ Yu. Geller. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1978 659p.; 22cm. 1. Kim loại học. 2. Luyện kim. I. . Dewey Class no. : 669.02 -- dc 21 Call no. : 669.02 G318 Dữ liệu xếp giá SKN001185 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001186 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 18/10/2013 198 1

    Từ khóa: Kim loại học, Luyện kim

  • Physical metallurgy of uranium

    Physical metallurgy of uranium

    Physical metallurgy of uranium/ A. N. Holden. -- 1st ed. -- U.S.A: Addison - Wesley Publishing Company, Inc, 1958 262p. 22cm. 1. Luyện kim . 2. Uranium. Dewey Class no. : 669.2931 -- dc 21 Call no. : 669.2931 H726 Dữ liệu xếp giá SKN000510 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 18/10/2013 176 1

    Từ khóa: Luyện kim, Uranium

  • Thiết kế thiết bị nghiền oxyt sắt cỡ nhỏ: Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường T2011-51

    Thiết kế thiết bị nghiền oxyt sắt cỡ nhỏ: Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường T2011-51

    Thiết kế thiết bị nghiền oxyt sắt cỡ nhỏ: Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường T2011-51/ Nguyễn Minh Chính. -- Tp.HCM: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2011 49tr.;30cm 1. Công nghệ luyện kim bột. 2. Gia công kim loại. 3. Luyện kim bột. Dewey Class no. : 671.37 -- dc 22 Call no. : ĐCT 671.37 N573-C539

     8 p hcmute 19/03/2013 419 1

    Từ khóa: Công nghệ luyện kim bột

Hướng dẫn khai thác thư viện số

Bộ sưu tập nổi bật

@tag luyện kim/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=36/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew