- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thiết kế thiết bị nghiền oxyt sắt cỡ nhỏ
Thiết kế thiết bị nghiền oxyt sắt cỡ nhỏ : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường T2011-51 / Nguyễn Minh Chính Tp.HCM : Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2011 49tr.;30cm Công nghệ luyện kim bột 671.37 / N573-C539
57 p hcmute 12/05/2015 323 1
Từ khóa: Công nghệ luyện kim bột
Vấn đề ô nhiễm trong công nghiệp mỏ và luyện kim
Vấn đề ô nhiễm trong công nghiệp mỏ và luyện kim / Fathi Habashi, người dịch: Lê Xuân Khuôn. -- Hà Nội : Giáo dục, 2005 119tr ; 24cm 1. Ô nhiễm môi trường. 2. Công nghiệp luyện kim -- Khía cạnh môi trường. 3. Công nghiệp mỏ -- Khía cạnh môi trường. Dewey Class no. : 363.739 -- dc 21 Call no. : 363.739 H113 Dữ liệu xếp giá SKV037261 (DHSPKT -- KD...
6 p hcmute 13/03/2014 593 3
Từ khóa: Ô nhiễm môi trường, Công nghiệp luyện kim, Khía cạnh môi trường, Công nghiệp mỏ
Physical Metallurgy Handbook / Anil Kumar Sinha. -- NY: McGraw-Hill, 2003 1500tr.; 25cm ISBN 0 - 07 - 057986-5 - 2 2.310.000VND 1. Luyện kim. I. . Dewey Class no. : 669.02 -- dc 21 Call no. : 669.02 S615 Dữ liệu xếp giá SKN003044 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 22/10/2013 358 1
Từ khóa: Physical Metallurgy Handbook, Luyện kim
Metallurgical furnaces/ V.A. Krivadin and B.L. Markov; Translated from the Russian by V.V. Afanasyev. -- 2nd ed. -- Moscow: Mir, 1980. 509p. includes index; 20cm. 1. Luyện kim. 2. Metallurgy. I. Afanasyev, V.V., Translator. II. Markov, B.L. Dewey Class no. : 669.028 -- dc 21 Call no. : 669.028 K92 Dữ liệu xếp giá SKN001193 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001194 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 21/10/2013 327 1
Từ khóa: Luyện kim, Metallurgy
Basic engineering metallurgy: Theories, principles, and applications
Basic engineering metallurgy: Theories, principles, and applications/ Carl A. Keyser. -- 2nd ed.. -- New York: Prentice - Hall, INC., 1960 507p. includes index ; 24cm. 1. Luyện kim -- Lý thuyết. Dewey Class no. : 669.02 -- dc 21 Call no. : 669.02 K44 Dữ liệu xếp giá SKN001192 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 21/10/2013 267 1
Từ khóa: Luyện kim
International dictionary of metallurgy - mineralogy geology,vol.I
International dictionary of metallurgy - mineralogy geology,vol.I: Mining and oil industries. -- Milano: Technoprint international, 1968 1092p.; 24cm. 1. Luyện kim -- Từ điển. Dewey Class no. : 669.03 -- dc 21 Call no. : 669.03 I42 Dữ liệu xếp giá SKN002334 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ
11 p hcmute 18/10/2013 281 1
Từ khóa: Luyện kim
Metallurgical furnaces/ V.A. Krivadin and B.L. Markov; Translated from the Russian by V.V. Afanasyev. -- 2nd ed. -- Moscow: Mir, 1980. 509p. includes index; 20cm. 1. Luyện kim. 2. Metallurgy. I. Afanasyev, V.V., Translator. II. Markov, B.L. Dewey Class no. : 669.028 -- dc 21 Call no. : 669.028 K92 Dữ liệu xếp giá SKN001193 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001194 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 299 2
Từ khóa: Metallurgical furnaces, Luyện kim, Metallurgy
Jis handbook: Ferrous materials and metallurrgy
Jis handbook: Ferrous materials and metallurrgy/. -- 1st ed.. -- Tokyo: Japanese Standards Association, 1974 1331p. includes index; 22cm. ISBN 87002 021 8 1. Kim loại học. 2. Luyện kim. 3. Metallurrgy. Dewey Class no. : 669.02 -- dc 21 Call no. : 669.02 J61 Dữ liệu xếp giá SKN001189 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 18/10/2013 417 2
Từ khóa: Kim loại học, Luyện kim, Metallurrgy
Tool steels/ Yu. Geller. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Publishers, 1978 659p.; 22cm. 1. Kim loại học. 2. Luyện kim. I. . Dewey Class no. : 669.02 -- dc 21 Call no. : 669.02 G318 Dữ liệu xếp giá SKN001185 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001186 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 18/10/2013 163 1
Từ khóa: Kim loại học, Luyện kim
Physical metallurgy of uranium
Physical metallurgy of uranium/ A. N. Holden. -- 1st ed. -- U.S.A: Addison - Wesley Publishing Company, Inc, 1958 262p. 22cm. 1. Luyện kim . 2. Uranium. Dewey Class no. : 669.2931 -- dc 21 Call no. : 669.2931 H726 Dữ liệu xếp giá SKN000510 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 18/10/2013 140 1
Thiết kế thiết bị nghiền oxyt sắt cỡ nhỏ: Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường T2011-51/ Nguyễn Minh Chính. -- Tp.HCM: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2011 49tr.;30cm 1. Công nghệ luyện kim bột. 2. Gia công kim loại. 3. Luyện kim bột. Dewey Class no. : 671.37 -- dc 22 Call no. : ĐCT 671.37 N573-C539
8 p hcmute 19/03/2013 338 1
Từ khóa: Công nghệ luyện kim bột
Thiết kế lò nhiệt luyện kiểu Tunnel, chuyển giao thiết kế cho đơn vị sản xuất: Thuyết minh nghiên cứu khoa học T2009-40/ Võ Xuân Tiên, Nguyễn Thanh Phong, Đàm Khắc Tùng. -- Tp.HCM: Đại học Sư phạm Kỹ thuật, 2010 71tr 1. Công nghệ lò luyện kim. 2. Lò nhiệt luyện. I. Đàm Khắc Tùng. II. Nguyễn Thanh Phong. Dewey Class no. : 669.8 -- dc 22 Call no. : ĐCT...
7 p hcmute 19/03/2013 328 1
Từ khóa: Công nghệ lò luyện kim