- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thuật đấu trí Châu Á : Giải mã bí ẩn của văn hóa kinh doanh phương Đông, chỉ dẫn cách sinh tồn cho người phương Tây kinh doanh ở châu Á/ Ching-Ning Chu ; Phan Thị Mai Phương (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2009 303tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.84 -- dc 22 Call no. : 658.84 C559
6 p hcmute 19/05/2022 334 1
Quản trị chất lượng = Quality management
Quản trị chất lượng = Quality management/ Nguyễn Kim Định. -- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 300tr.; 27cm Dewey Class no. : 658.562 Call no. : 658.562 N573-Đ584
10 p hcmute 19/05/2022 477 13
Kỹ thuật quản lý chất lượng cơ bản: Tài liệu dùng cho THCN và dạy nghề
Kỹ thuật quản lý chất lượng cơ bản: Tài liệu dùng cho THCN và dạy nghề/ Hà Xuân Quang, Trần Xuân Ngọc. -- H.: Lao động - Xã hội, 2006 83tr.; 27cm Dewey Class no. : 658.562 -- dc 22 Call no. : 658.562 H111-Q124
8 p hcmute 19/05/2022 226 1
Giáo trình kiểm toán: Dùng trong các trường THCN
Giáo trình kiểm toán: Dùng trong các trường THCN/ Trần Long (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Thủy, Lê Thị Bình, Dương Như Anh. -- H.: Nxb. Hà Nội, 2007 119tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.45 -- dc 22 Call no. : 657.45 T772-L848
8 p hcmute 19/05/2022 382 0
Từ khóa: 1. Kiểm toán -- Giáo trình. I. Lê Thị Bình. II. Lương Như Anh. III. Nguyễn Thị Thu Thủy.
Đảm bảo chất lượng/ Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Như Mai . -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia, 2005 400tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.56 -- dc 22 Call no. : 658.56 P534-T883
5 p hcmute 19/05/2022 504 1
Từ khóa: 1. Quản lý -- Kiển tra chất lượng - Phân tích sản phẩm. 2. . I. . II. Nguyễn Như Mai.
Quản trị chất lượng / Tạ Thị Kiều An, Ngô Thị Ánh, Nguyễn Hoàng Kiệt, Đinh Phượng Vương. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1998 427tr.; 20cm Dewey Class no. : 658.562 -- dc 21 Call no. : 658.562 Q123
10 p hcmute 19/05/2022 1577 17
Quản lý chất lượng theo ISO 9000= ISO 9000 international standards for quality assurance
Quản lý chất lượng theo ISO 9000= ISO 9000 international standards for quality assurance/ Phó Đức Trù, Vũ Thị Hồng Khanh, Phạm Hồng. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1999 275tr; 24cm Summary: Chuyển PL về Ê606 Dewey Class no. : 658.562 -- dc 21 Call no. : 658.562 P574-T865
8 p hcmute 19/05/2022 294 2
Từ khóa: 1. Quản trị chất lượng. 2. Quản trị sản xuất. I. Vũ Thị Hồng Khanh.
TQM & ISO9000 dưới dạng sơ đồ/ Nguyễn Quang Toản. -- H: Thống Kê, 1998 217tr; 28cm Dewey Class no. : 658.562 -- dc 21 Call no. : 658.562 N573-T627
5 p hcmute 19/05/2022 253 0
Quản lý chất lượng trong doanh nghiệp
Quản lý chất lượng trong doanh nghiệp/ Đặng Minh Trang. -- Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa, bổ sung. -- H.: Thống kê, 2005 296tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.401 3 -- dc 22 Call no. : 658.4013 Đ182-T772
6 p hcmute 18/05/2022 296 3
Từ khóa: 1. Quản lý chất lượng.
Quản trị chất lượng toàn diện/ Nguyễn Quốc Tuấn, Trương Hồng Trình, Lê Thị Minh Hằng. -- H.: Tài chính, 2007 196tr.; 27cm Dewey Class no. : 658.562 -- dc 22 Call no. : 658.562 N573-T883
6 p hcmute 18/05/2022 373 2
Kỹ thuật bảo quản lúa thương phẩm
Kỹ thuật bảo quản lúa thương phẩm/ Trần Thị Mai, Vũ Đức Hưng, hiệu đính: Nguyễn Kim Vũ. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Nông nghiệp, 2006 28tr.; 21cm Dewey Class no. : 664.028 -- dc 22 Call no. : 664.028 T772-M217
5 p hcmute 18/05/2022 434 4
Từ khóa: 1. Bảo quản lương thực . 2. Bảo quản lúa. 3. Công nghệ sau thu hoạch.
Gestion de la qualité en industrie alimentaire
Gestion de la qualité en industrie alimentaire/ Ha Duyen Tu. -- H : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 142tr ; 27cm Dewey Class no. : 664.07 -- dc 22 Call no. : 664.07 H111-T883
11 p hcmute 18/05/2022 464 2
Từ khóa: 1. Công nghệ thực phẩm -- Quản lý chất lượng. 2. Food technology -- Quality control.