- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Wuthering heights/ Emily Bronte. -- 1st ed.. -- Illinois: McGraw-Hill, 2000 284p.; 22cm. ISBN 0 02 817983 8 ISBN 0 8442 3357 9 1. Tiểu thuyết Anh. 2. Văn học Anh. Dewey Class no. : 823 -- dc 21 Call no. : 823 B869 Dữ liệu xếp giá SKN003915 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 25/10/2013 469 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu
When I dream of heaven: Angeline's story
When I dream of heaven: Angeline's story/ Steven Kroll. -- 1st ed.. -- Illinois: Jamestown Publishers, 2000 155p.; 22cm. ISBN 0 8092 0581 5 ISBN 0 8092 0623 4 1. Truyện ngắn Mỹ. 2. Văn học Mỹ. Dewey Class no. : 813.01 -- dc 21 Call no. : 813.01 K93 Dữ liệu xếp giá SKN003914 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 25/10/2013 427 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu
The last sure thing: The liee & Times of bobby riggs
The last sure thing: The liee & Times of bobby riggs. -- 1st ed.. -- Easthampton: Skunkwork., 2003 471p.; 26cm. ISBN 0 618 05945 8 ISBN 0 8442 3357 9 1. Truyện ngắn mỹ. 2. Văn học mỹ. Dewey Class no. : 813.01 -- dc 21 Call no. : 813.01 L465 Dữ liệu xếp giá SKN003913 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 25/10/2013 374 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu
Sing it to the sea/ James Flood, Diane Lapp, [et all.]. -- New York: McGraw Hill, 1993 327p.; 30cm. ISBN 0 02 178759 X 1. Văn học thiếu nhi. I. Flood, James. II. Lapp, Diane. Dewey Class no. : 809.89 -- dc 21 Call no. : 809.89 S617 Dữ liệu xếp giá SKN003899 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003900 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003901 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 25/10/2013 465 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu
World history: The early ages/ Mounir A. Farah, Andrea Berens Karls. -- 1st ed.. -- NewYork: McGraw-Hill, 1999 605p.; 30cm. ISBN 0 02 664151 8 1. Civilization -- History. 2. Civilization, Western -- History. 3. Lịch sử thế giới. 4. Văn minh phương tây. I. Farah, Mounir A. . II. Karls, Andrea Berens . Dewey Class no. : 909 -- dc 21 Call no. : 909 W927 Dữ liệu xếp giá SKN003693 (DHSPKT --...
9 p hcmute 25/10/2013 482 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu
Upon a shore/ ElizabethSulzby...(et all). -- New York: McGraw Hill, 1989 192p.; 30cm. ISBN 0 07 042122 6 1. Văn học thiếu nhi. I. Hoffman, James. II. Sulzby, Elizabeth. Dewey Class no. : 809.89 -- dc 21 Call no. : 809.89 U68 Dữ liệu xếp giá SKN003644 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003645 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 25/10/2013 369 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu
Hamlet : Modern text with introduction
Hamlet : Modern text with introduction / Edited by A. L. Rowse. -- New York : McGraw-Hill Book Company, 1984 xxi, 110 p. ; 22 cm ISBN 0070541736 1. Shakespeare, William -- 1564-1616. I. Rowse, A. L. Dewey Class no. : 822.3 -- dc 21 Call no. : 822.3 S527 Dữ liệu xếp giá SKN003513 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 25/10/2013 490 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu
From the mixed-up files of Mrs. Basil E. Frankweiler
From the mixed-up files of Mrs. Basil E. Frankweiler / E. L. Konigsburg. -- New York : Aladin Paperbacks, 1967 162 p. ; 20 cm ISBN 0689711816 1. American literature. 2. Văn học -- Hoa kỳ. Dewey Class no. : 813 -- dc 21 Call no. : 813 K824 Dữ liệu xếp giá SKN003512 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 25/10/2013 425 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu
Writer's choice: Grammar and composition
Writer's choice: Grammar and composition/ William Strong, Mark Lester. -- New York: McGraw-Hill, 1996 xxiv, 838 p.; 26 cm ISBN 0026358859 1. Anh ngữ -- Bài luận. 2. Anh ngữ -- Ngữ pháp. 3. Anh ngữ -- Tu từ học. 4. College readers. 5. English language -- Rhetoric -- Problems, exercises, etc. 6. Report writing -- Problems, exercises, etc. I. Lester, Mark. Dewey Class no. : 808.0427 -- dc 21 Call...
10 p hcmute 25/10/2013 346 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu
The western experience/ Mortimer Chambers(edit). -- 7th ed.. -- NewYork: McGraw-Hill, 1999 776p.; 24cm ISBN 0 07 013068 X 1. Civilization -- History. 2. Civilization, Western -- History. 3. Văn minh phương tây. I. Chambers, Mortimer. II. Hanawalt, Barbara. III. Herlihy, David. IV. K.Rabb,Theodone. V. Woloch, Isser. VI. Grew, Raymond. Dewey Class no. : 909 -- dc 21 Call no. : 909 W527 Dữ liệu xếp...
13 p hcmute 25/10/2013 363 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu
Norton anthology of modern poetry
Norton anthology of modern poetry/ Richard Ellmann (Edit), Robert O'clair. -- 2nd ed. -- New York: .W Norton & Com., 1988 1865p.; 24cm 1. Thơ. 2. Văn học thế giới -- Tuyển tập. I. Ellmann, Richard . Dewey Class no. : 821.008 -- dc 21 Call no. : 821.008 N883 Dữ liệu xếp giá SKN003088 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003089 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 25/10/2013 240 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu
The norton anthology of world masterpieces: Vol 1
The norton anthology of world masterpieces: Vol 1. -- NY.: New York, 1995 2979p.; 24cm 1. Văn học thế giới -- Tuyển tập. I. . Dewey Class no. : 808.8 -- dc 21 Call no. : 808.8 N883 Dữ liệu xếp giá SKN003086 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003087 (DHSPKT -- KD -- )
16 p hcmute 25/10/2013 371 1
Từ khóa: Lịch sử thế giới 1871-1900, lịch sử châu âu