- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quản lý dự án= Project Management:Cẩm nang quản lý
Quản lý dự án= Project Management:Cẩm nang quản lý/ Andy Bruce, Ken Langdon, Lê Ngọc Phương Anh biên dịch, Nguyễn Văn Qùi hiệu đính. -- Tp.HCM.: Tổng hợp Tp.HCM, 2005 69tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 B886
6 p hcmute 20/04/2022 467 4
Từ khóa: 1. Thuật quản lý -- Quản lý dự án. I. Lê Ngọc Phương Anh. II. Lê Ngọc Phương Anh, Biên dịch. III. Nguyễn Văn Qùi, Hiệu đính.
Nghệ thuật và phương pháp lãnh đạo doanh nghiệp
Nghệ thuật và phương pháp lãnh đạo doanh nghiệp / Lê Anh Cường, Nguyễn Thị Lệ Huyền. -- Hà Nội: Lao động - xã hội, 2005 377tr ; 21cm Dewey Class no. : 658.4 -- dc 21Call no. : 658.4 L433-C973
12 p hcmute 20/04/2022 278 0
Từ khóa: 1. Nghệ thuật lãnh đạo. 2. Quản trị doanh nghiệp. I. Nguyễn Thị Lệ Huyền.
Hát cùng bạn bè tôi : Tập nhạc chọn lọc
Hát cùng bạn bè tôi : Tập nhạc chọn lọc/ Lê Quốc Thắng(Tuyển chọn). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Trẻ, 1998 105tr.; 20cm Dewey Class no. : 782.42 -- dc 21Call no. : 782.42 L433-T367
6 p hcmute 20/04/2022 244 0
Từ khóa: 1. Ca khúc - Hành khúc. 2. Ca khúc Việt Nam. I. Lê Quốc Thắng, Tuyển chọn.
Ký ức tây nguyên: Hồi ức / Đặng Vũ Hiệp, Lê Hải Triều, Ngô Vĩnh Bình (thể hiện). -- in lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung. -- Hà Nội: Quân Đội Nhân Dân, 2002 370tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.922803 -- dc 21Call no. : 895.922803 Đ182-H633
6 p hcmute 20/04/2022 378 2
Trịnh Công Sơn rơi lệ ru người
Trịnh Công Sơn rơi lệ ru người/ Lê Minh Quốc (sưu tầm và tuyển chọn). -- H.: Phụ Nữ, 2001 207tr.; 19cm Dewey Class no. : 927.8 -- dc 21, 895.9228Call no. : 927.8 T833
10 p hcmute 20/04/2022 299 0
Từ khóa: 1. Danh nhân nghệ thuật -- Âm nhạc. 2. Hồi ký nghệ thuật. I. Lê Minh Quốc (sưu tầm và tuyển chọn).
Những cây rau gia vị phổ biến ở Việt Nam
Những cây rau gia vị phổ biến ở Việt Nam/ Mai Văn Quyền, Lê Thị Việt Nhi, Ngô Quang Vinh... -- Hà Nội: Nông nghiệp, 1997 123tr; 19cm Dewey Class no. : 633.85 -- dc 21Call no. : 633.85 N585
6 p hcmute 20/04/2022 316 0
Từ khóa: 1. Cây gia vị. 2. Cây hương liệu. I. Lê Thị Việt Nhi. II. Mai Văn Quyền.
Sự khó khăn của nhà cải cách/ Clayton M. Christensen ; Lê Tấn Hùng ( Người dịch ). -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2008 376tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.406 3 -- dc 22Call no. : 658.4063 C554
5 p hcmute 20/04/2022 225 0
Sức hấp dẫn của nhà quản trị = Executive charisma
Sức hấp dẫn của nhà quản trị = Executive charisma/ D. A. Benton; Lê Thị Cẩm ( dịch ). -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008 189tr.; 23cm Dewey Class no. : 658.409 -- dc 22Call no. : 658.409 B478
5 p hcmute 19/04/2022 135 0
Dẫn dắt sự thay đổi/ John P. Kotter; Vũ Thái Hà, Lê Bảo Luân, Bùi Thu Hà ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 270tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.406 -- dc 22Call no. : 658.406 K87
3 p hcmute 19/04/2022 236 0
Công nghệ chế biến rau trái - Tập 1 : Nguyên liệu và công nghệ bảo quản sau thu hoạch
Công nghệ chế biến rau trái - Tập 1 : Nguyên liệu và công nghệ bảo quản sau thu hoạch/ Tôn Nữ Minh Nguyệt, Lê Văn Việt Mẫn, Trần Thị Thu Trà. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 580tr.; 24cm Dewey Class no. : 664.8 -- dc 22Call no. : 664.8 T663-N576
9 p hcmute 19/04/2022 621 6
Những điều bạn chưa biết về tiếp thị
Những điều bạn chưa biết về tiếp thị / Willem Burgers; Lê Tuyên dịch. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2007 193tr.; 20cm. Dewey Class no. : 658.83 -- dc 21Call no. : 658.83 B954
7 p hcmute 19/04/2022 271 0
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Quản trị phân phối. 3. Tiếp thị. I. Lê Tuyên, Dịch giả
Xây dựng và phát triển thương hiệu
Xây dựng và phát triển thương hiệu/ Vũ Chí Lộc, Lê Thị Thu Hà. -- H.: Lao động - Xã hội, 2007 406tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.827 -- dc 22Call no. : 658.827 V986-L811
6 p hcmute 19/04/2022 538 3
Từ khóa: 1. Quản lý thương hiệu. 2. Xây dựng thương hiệu. 3. Tâm lý học kinh doanh. I. Lê Thị Thu Hà.