- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nhập môn lập trình định hướng đối tượng
Nhập môn lập trình định hướng đối tượng/ Đặng Văn Hưng. -- Xb. lần 1. -- [san loco.]: [san nominal], [san an.] 302tr.; 20cm 1. Lập trình hướng đối tượng. 2.Lập trình hướng đối tượng Dewey Class no. : 005.117 -- dc 21 Call no. : 005.117 Đ182-H936 Dữ liệu xếp giá SKV008071 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008072 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 29/11/2013 370 1
Từ khóa: Lập trình hướng đối tượng, Lập trình hướng đối tượng
Lập trình song ngữ Borland C++ và Visual Basic một cách nhanh chóng và hiệu quả - T1
Lập trình song ngữ Borland C++ và Visual Basic một cách nhanh chóng và hiệu quả - T1/ Đậu Quang Tuấn. -- Xb. lần 1. -- Bến Tre: Nhà in Bến Tre, 2001 564tr; 20cm 1. BORLAND C++ (Ngôn ngữ lập trình). 2. C++ (Ngôn ngữ lập trình). 3. VISUAL BASIC (Ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 Đ235-T883 Dữ liệu xếp giá SKV008079 (DHSPKT...
14 p hcmute 29/11/2013 503 1
Từ khóa: BORLAND C++, Ngôn ngữ lập trình, C++, VISUAL BASIC .
Lập trình song ngữ Borland C++ và Visual Basic một cách nhanh chóng và hiệu quả - T2
Lập trình song ngữ Borland C++ và Visual Basic một cách nhanh chóng và hiệu quả - T2/ Đậu Quang Tuấn. -- Xb. lần 1. -- Bến Tre.: Nhà in Bến Tre, 2001 622tr; 20cm 1. BORLAND C++ (Ngôn ngữ lập trình). 2. C++ (Ngôn ngữ lập trình). 3. VISUAL BASIC (Ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 Đ235-T883 Dữ liệu xếp giá SKV008080 (DHSPKT...
13 p hcmute 29/11/2013 550 1
Từ khóa: BORLAND C++, Ngôn ngữ lập trình, C++, VISUAL BASIC.
Sổ tay kỹ thuật lập trình Windows- T2: Dùng MFC và Visual C++ 5&6
Sổ tay kỹ thuật lập trình Windows- T2: Dùng MFC và Visual C++ 5&6/ Dương Quang Thiện. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1999 400tr.; 27cm 1. C++ (ngôn ngữ lập trình). 2. VISUAL C++ (ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.1337 D928-T434 Dữ liệu xếp giá SKV008036 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 29/11/2013 731 3
Từ khóa: Ngôn ngữ lập trình, kỹ thuật lập trinh, C++, VISUAL C++.
Lập trình bằng C++/ Dương Tử Cường. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 363tr.; 20cm 1. C++ (Ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 D928-C973 Dữ liệu xếp giá SKV008031 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008032 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 29/11/2013 274 1
Từ khóa: Ngôn ngữ lập trình, C++
Phương pháp tính và lập trình Turbo Pascal
Phương pháp tính và lập trình Turbo Pascal/ Cao Quyết Thắng. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục, 1998 316tr; 20cm 1. Calculus, Operational. 2. PASCAL ( ngôn ngữ lập trình). 3. TURBO PASCAL ( ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 , 518.6 Call no. : 005.133 C235-T367 Dữ liệu xếp giá SKV008012 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008013 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 29/11/2013 414 1
Từ khóa: Ngôn ngữ lập trình, Calculus, Operational, PASCAL, TURBO PASCAL.
Cẩm nang tra cứu FoxPro/ Hội tin học Tp. HCM. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Hội tin học Tp. HCM., 1992 280tr.; 20cm 1. FOXPRO (Ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.13 -- dc 21 Call no. : 005.13 C172 Dữ liệu xếp giá SKV008011 (DHSPKT -- KD -- )
23 p hcmute 29/11/2013 206 1
Từ khóa: Ngôn ngữ lập trình, FOXPRO.
Cẩm nang lập trình FoxPro cho các bài toán quản lý và khoa học kỹ thuật, cách dụng FoxPro từ năm 2000 : Dùng cho sinh viên và học sinh phổ thông và các cán bộ kinh tế/ Bùi Thế Tâm. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 1999 527tr.; 20cm 1. FOXPRO (ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.13 -- dc 21 Call no. : 005.13 B932-T153 Dữ liệu xếp...
19 p hcmute 29/11/2013 315 3
Từ khóa: FOXPRO, ngôn ngữ lập trình.
Pascal cho mọi người/ K.L. Boon, Nguyễn Phúc Trường Sinh, Lê Trường Tùng(Dịch ), Tuấn Nghĩa( Hiệu đính). -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: SEATIC-Hội tin học Tp. HCM., 1991 175tr; 20cm 1. PASCAL (computer program language). 2. PASCAL (Ngôn ngữ lập trình). I. Lê Trường Tùng Dịch giả. II. Nguyễn Phúc Trường Sinh Dịch giả. III. Tuấn Nghĩa Hiệu đính. Dewey Class no. :...
8 p hcmute 29/11/2013 147 1
Từ khóa: (Ngôn ngữ lập trình, PASCAL
Microcontroller Technology : The 68HC 11
Microcontroller Technology : The 68HC 11 / Peter Spasov. -- Fourth Edition. -- United States : Prentice Hall International, 2002 706p. ; 23cm ISBN 013094288X 1. Digital control system. 2. Lập trình điều khiển. 3. Programmable controller. 4. Vi điều khiển. Dewey Class no. : 629.89 -- dc 22 Call no. : 629.89 S737 Dữ liệu xếp giá SKN004756 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 15/10/2013 718 2
Từ khóa: Digital control system, Lập trình điều khiển, Programmable controller, Vi điều khiển; Peter Spasov
PIC microcontroller project book : for PICBasic and PICBasic Pro compilers
PIC microcontroller project book : for PICBasic and PICBasic Pro compilers / John Iovine. -- 2nd ed. -- New York : McGraw-Hill, 2004 xii, 292 p. : ill. ; 24 cm Includes index ISBN 0071437045 1. Lập trình điều khiển. 2. Programmable controllers. 3. Điều khiển tự động. Dewey Class no. : 629.89 -- dc 22 Call no. : 629.89 I64 Dữ liệu xếp giá SKN004513 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 15/10/2013 567 4
Từ khóa: Lập trình điều khiển, Programmable controllers, Điều khiển tự động; John Iovine
Chilton 's auto repair manual 1972. -- 1st ed
Chilton 's auto repair manual 1972. -- 1st ed.. -- London: Chilton Book CO., 1972 1462p. includes index ; 28cm. 1. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Ô tô -- Sổ tay. I. . II. Nguyễn Tấn Dũng, Dịch giả. III. . Dewey Class no. : 629.2872 -- dc 21 , 629.22 Call no. : 629.2872 C535 Dữ liệu xếp giá SKN001604 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 11/10/2013 541 1
Từ khóa: Kỹ thuật lập trình, Lập trình vi điều khiền, Vi điều khiển