- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Ngôn ngữ lập trình C++/ Ngô Trung Việt. -- H: Giao thông vận tải, 1995 596tr; 20cm 1. C++ (ngôn ngữ lâp trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N569-V666 Dữ liệu xếp giá SKV008619 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 11/12/2013 129 1
Từ khóa: C++, ngôn ngữ lâp trình
Lập trình kỹ thuật với C, MATLAB, JAVA
Lập trình kỹ thuật với C, MATLAB, JAVA/ Ngọc Tuấn, Hồ Tấn Mẫn. -- H: Thống kê, 2001 748tr; 20.5cm Summary: Ghi chú: Chuẩn tác giả Tấn Mẫn về Hồ Tấn Mẫn 1. C (ngôn ngữ lập trình). 2. JAVA (ngôn ngữ lập trình). 3. MATLAB (ngôn ngữ lập trình). I. Hồ Tấn Mẫn. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N569-T883 Dữ...
11 p hcmute 11/12/2013 377 1
Từ khóa: C ngôn ngữ lập trình, JAVA ngôn ngữ lập trình), MATLAB, ngôn ngữ lập trình
Lập trình bằng hợp ngữ (Ngôn ngữ Assemply)
Lập trình bằng hợp ngữ (Ngôn ngữ Assemply)/ Ngô Diên Tập. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 359tr; 24cm 1. ASSEMPLY (Ngôn ngữ lập trình). Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N569-T172
9 p hcmute 11/12/2013 179 1
Từ khóa: ASSEMPLY, Ngôn ngữ lập trình
Ngôn ngữ lập trình delphi 5: Tập 1
Ngôn ngữ lập trình delphi 5: Tập 1/ Elicom(dịch). -- H: Thống kê, 2001 443tr; 27cm 1. DELPHI 5 (ngôn ngữ lập trình). I. Elicom. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N569 Dữ liệu xếp giá SKV008594 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008595 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 11/12/2013 575 6
Từ khóa: DELPHI 5, ngôn ngữ lập trình
Ngôn ngữ Pascal và Turbo Pascal verssion5.0
Ngôn ngữ Pascal và Turbo Pascal verssion5.0/ Đỗ Phúc, Tạ Minh Châu (dịch). -- Tp.HCM: Công ty máy tính Việt Nam, 1990 450tr; 19cm 1. PASCAL ( Computer program language). 2. PASCAL (Ngôn ngữ lập trình). 3. TURBO PASCAL 5.0 (Ngôn ngữ lập trình). I. Đỗ Phúc. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N569 Dữ liệu xếp giá SKV008593 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 11/12/2013 521 1
Từ khóa: PASCAL, Computer program language, TURBO PASCAL 5.0, Ngôn ngữ lập trình
Javascript/ Lê Minh Trí/ T1. -- Tp.HCM: Trẻ, 2000 425tr; 20.5cm 1. Java (Ngôn ngữ lập trình). 2. Javascript (Lập trình ứng dụng). 3. 1. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 L433-T819 Dữ liệu xếp giá SKV008455 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008456 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV008457 (DHSPKT -- KM -- )
10 p hcmute 10/12/2013 390 1
Từ khóa: Java, Ngôn ngữ lập trình, Javascript, Lập trình ứng dụng
Hướng dẫn lập trình với Assembly
Hướng dẫn lập trình với Assembly/ Lê Mạnh Thạnh, Nguyễn Kim Tuấn. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 185tr; 27cm 1. ASSEMBLY (ngôn ngữ lập trình). I. Nguyễn Kim Tuấn. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 L433-T367 Dữ liệu xếp giá SKV008431 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008432 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 10/12/2013 446 1
Từ khóa: ASSEMBLY, ngôn ngữ lập trình
101 thuật toán và chương trình bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ pascal
101 thuật toán và chương trình bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ pascal/ Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 1996 268tr; 20.5cm 1. Pascal (Ngôn ngữ lập trình). 2. Thuật toán lập trình. I. Trần Khắc Tuấn. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 L433-D631 Dữ liệu xếp giá SKV008385...
9 p hcmute 10/12/2013 473 5
Từ khóa: Pascal, Ngôn ngữ lập trình, Thuật toán lập trình
Lập trình hướng đối tượng Java
Lập trình hướng đối tượng Java/ Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường(dịch). -- H: Thống kê, 2002 521tr; 20.5cm 1. JAVA (ngôn ngữ lập trình). 2. Lập trình hướng đối tượng. I. Nguyễn Tiến. II. . Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 L299 Dữ liệu xếp giá SKV008380 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 10/12/2013 376 1
Từ khóa: JAVA, ngôn ngữ lập trình, Lập trình hướng đối tượng
Lập trình C#/ Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường(dịch). -- H: Thống kê, 2002 515 tr; 20.5cm 1. C# (Ngôn ngữ lập trình). 2. Lập trình hướng đối tượng. I. Nguyễn Tiến. II. . Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 L299 Dữ liệu xếp giá SKV008379 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 10/12/2013 173 1
Từ khóa: C#, Ngôn ngữ lập trình, Lập trình hướng đối tượng
Lập trình Java bằng JBuider 3/ VN-Guide(dịch). -- H: Thống kê, 2000 1004tr; 20.5cm 1. JAVA (ngôn ngữ lập trình). 2. JBuider (Phần mềm máy tính). I. VN-Guide. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 L299 Dữ liệu xếp giá SKV008377 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008378 (DHSPKT -- KD -- )
27 p hcmute 10/12/2013 352 1
Từ khóa: JAVA, ngôn ngữ lập trình, JBuider, Phần mềm máy tính
Lập trình Java/ VN-Guide(dịch). -- H: Thống kê, 2000 845tr; 20.5cm 1. JAVA (Ngôn ngữ lập trình). I. VN-Guide. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 L299 Dữ liệu xếp giá SKV008375 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008376 (DHSPKT -- KD -- )
29 p hcmute 10/12/2013 111 3
Từ khóa: JAVA, Ngôn ngữ lập trình